Thứ Ba, 20/05/2025
(VAR check)
48
Mohammed Harboush (Thay: Nawaf Al-Sadi)
57
Mohammed Harbush (Thay: Nawaf Al-Sadi)
57
(Pen) Abderrazak Hamdallah
58
Mohammed Harbush
66
Abderrazak Hamdallah (Kiến tạo: Musab Al-Juwayr)
75
Daniel Podence (Thay: Haroune Camara)
86
Sultan Al-Shahri (Thay: Abdulrahman Al-Safar)
89
Bassem Al-Arini (Thay: Alex Collado)
89
Mohammed Al Shwirekh (Thay: Robert Renan)
90
Hassan Al-Asmari (Thay: Abdullah Al Hawsawi)
90

Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Shabab

số liệu thống kê
Al Kholood
Al Kholood
Al Shabab
Al Shabab
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Kholood vs Al Shabab

Tất cả (14)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Asmari.

90+2'

Robert Renan rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Shwirekh.

89'

Alex Collado rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.

89'

Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.

86'

Haroune Camara rời sân và được thay thế bởi Daniel Podence.

75'

Musab Al-Juwayr đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Abderrazak Hamdallah đã ghi bàn!

V À A A O O O - Abderrazak Hamdallah đã ghi bàn!

66' Thẻ vàng cho Mohammed Harbush.

Thẻ vàng cho Mohammed Harbush.

58' V À A A O O O - Abderrazak Hamdallah từ Al Shabab đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Abderrazak Hamdallah từ Al Shabab đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

57'

Nawaf Al-Sadi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Harbush.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Shabab

Al Kholood (4-4-1-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Abdulrahman Al-Safari (8), Hammam Al-Hammami (22), Aliou Dieng (15), Kévin N`Doram (96), Myziane Maolida (9), Alex Collado (10), Jackson Muleka (18)

Al Shabab (3-4-1-2): Abdullah Al Mayouf (33), Robert Renan (30), Wesley Hoedt (4), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Nawaf Al-Sadi (21), Mohammed Fuad Al Thani (71), Musab Al Juwayr (15), Cristian Guanca (11), Giacomo Bonaventura (7), Abderazak Hamdallah (9), Haroune Camara (70)

Al Kholood
Al Kholood
4-4-1-1
34
Marcelo Grohe
24
Abdullah Al-Hawsawi
5
William Troost-Ekong
23
Norbert Gyömbér
8
Abdulrahman Al-Safari
22
Hammam Al-Hammami
15
Aliou Dieng
96
Kévin N`Doram
9
Myziane Maolida
10
Alex Collado
18
Jackson Muleka
70
Haroune Camara
9
Abderazak Hamdallah
7
Giacomo Bonaventura
11
Cristian Guanca
15
Musab Al Juwayr
71
Mohammed Fuad Al Thani
21
Nawaf Al-Sadi
5
Nader Abdullah Al-Sharari
4
Wesley Hoedt
30
Robert Renan
33
Abdullah Al Mayouf
Al Shabab
Al Shabab
3-4-1-2
Thay người
89’
Abdulrahman Al-Safar
Sultan Al-Shahri
57’
Nawaf Al-Sadi
Mohammed Harboush
89’
Alex Collado
Bassem Al-Arini
86’
Haroune Camara
Daniel Podence
90’
Abdullah Al Hawsawi
Hassan Al-Asmari
90’
Robert Renan
Mohammed Al Hakim
Cầu thủ dự bị
Mohammed Mazyad Al-Shammari
Mohammed Al Absi
Farhah Ali Alshamrani
Hamad Al-Khorayef
Abdullah Al-Rashidi
Nawaf Al-Gulaymish
Sultan Al-Shahri
Emad Qaysi
Mohammed Jahfali
Daniel Podence
Majed Khalifa
Mohammed Harboush
Jamaan Al Dosari
Amjad Haraj
Bassem Al-Arini
Mohammed Al Hakim
Hassan Al-Asmari
Majed Abdullah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Kings Cup Saudi Arabia
25/09 - 2024
VĐQG Saudi Arabia
07/11 - 2024
10/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Kholood

VĐQG Saudi Arabia
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
10/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Shabab

VĐQG Saudi Arabia
15/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
10/04 - 2025
07/04 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
02/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
14/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3224534277B T T T T
2Al HilalAl Hilal3222555271T H T T T
3Al QadsiahAl Qadsiah3220572265T H T T T
4Al NassrAl Nassr3219763764B T B T H
5Al AhliAl Ahli3220483464T T T B T
6Al ShababAl Shabab3217692357H H B T T
7Al EttifaqAl Ettifaq3212812-444T B T B H
8Al TaawounAl Taawoun3211912142B T B B H
9Al RiyadhAl Riyadh3210814-1338B H B T B
10Al KhaleejAl Khaleej3210715-1437B H B B T
11Al FeihaAl Feiha3281212-1836B H T B T
12DamacDamac329815-1135T B B T H
13Al KholoodAl Kholood3210418-2534B B B T B
14Al FatehAl Fateh329617-1633T H T B B
15Al WehdaAl Wehda329518-2432T B T T B
16Al OrobahAl Orobah329320-3830B H T B B
17Al AkhdoudAl Akhdoud327718-2528H T B B B
18Al RaedAl Raed326323-2321T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X