Thẻ vàng cho Cameron Puertas.
![]() Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Nacho Fernandez) 13 | |
![]() Julian Quinones (Kiến tạo: Cameron Puertas) 27 | |
![]() Julian Quinones (Kiến tạo: Nahitan Nandez) 34 | |
![]() Abdullah Al Hawsawi 38 | |
![]() Alex Collado 41 | |
![]() Hamdan Al Shamrani 45+4' | |
![]() Ambrose Ochigbo (Thay: Kevin N'Doram) 46 | |
![]() Farha Al-Shamrani (Thay: Abdullah Al Hawsawi) 46 | |
![]() (Pen) Jackson Muleka 51 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Turki Al Ammar) 56 | |
![]() Myziane Maolida (Thay: Hammam Al-Hammami) 61 | |
![]() Hassan Al-Asmari (Thay: Hamdan Al Shamrani) 61 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Turki Al Ammar) 69 | |
![]() Ibrahim Mahnashi (Thay: Jehad Thakri) 69 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Ignacio Fernandez) 75 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Julian Quinones) 78 | |
![]() Farha Al-Shamrani 83 | |
![]() Ambrose Ochigbo 90 | |
![]() Cameron Puertas 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Kholood

Diễn biến Al Qadsiah vs Al Kholood


Thẻ vàng cho Ambrose Ochigbo.

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Farha Al-Shamrani.
Julian Quinones rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Ignacio Fernandez rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Jehad Thakri rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Mahnashi.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Asmari.
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Myziane Maolida.
Turki Al Ammar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jackson Muleka từ Al Kholood ghi bàn từ chấm phạt đền!
Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Farha Al-Shamrani.
Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Ambrose Ochigbo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hamdan Al Shamrani.

Thẻ vàng cho Alex Collado.

Thẻ vàng cho Abdullah Al Hawsawi.
Nahitan Nandez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Kholood
Al Qadsiah (3-4-1-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nahitan Nández (8), Equi (5), Turki Alammar (7), Cameron Puertas Castro (88), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Julián Quiñones (33)
Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Abdulrahman Al-Safari (8), Hammam Al-Hammami (22), Jackson Muleka (18), Mohammed Sawaan (11)

Thay người | |||
69’ | Turki Al Ammar Ali Abdullah Hazazi | 46’ | Kevin N'Doram Ambrose Ochigbo |
69’ | Jehad Thakri Ibrahim Mohannashi | 46’ | Abdullah Al Hawsawi Farhah Ali Alshamrani |
75’ | Ignacio Fernandez Hussain A-lqahtani | 61’ | Hammam Al-Hammami Myziane Maolida |
78’ | Julian Quinones Abdulaziz Al-Othman | 61’ | Hamdan Al Shamrani Hassan Al-Asmari |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al-Kassar | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Qasem Lajami | Myziane Maolida | ||
Abdullah Tarmin | Ambrose Ochigbo | ||
Ali Abdullah Hazazi | Meshari Al Oufi | ||
Abdulaziz Al-Othman | Mohammed Jahfali | ||
Ibrahim Mohannashi | Farhah Ali Alshamrani | ||
Hussain A-lqahtani | Bassem Al-Arini | ||
Saif Rashad | Hassan Al-Asmari | ||
Abdulrahman Al Dosari | Zaid Al Enezi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại