Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.
![]() Ali Al-Salem 18 | |
![]() Odion Ighalo 29 | |
![]() Cameron Puertas (Kiến tạo: Ignacio Fernandez) 43 | |
![]() Ali Abdullah Hazazi (Thay: Ibrahim Mohannashi) 46 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Ibrahim Mahnashi) 46 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 46 | |
![]() Jehad Thakri 48 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Turki Al Ammar) 50 | |
![]() Jawad El Yamiq (Thay: Odion Ighalo) 66 | |
![]() Alexandru Cretu (Thay: Ali Al-Salem) 66 | |
![]() Ahmed Al Rashidi (Thay: Abdullah Al-Oaisher) 70 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Iker Almena) 71 | |
![]() Yahya Naji (Thay: Abdulaziz Noor) 80 | |
![]() Mohamed Al Makaazi 81 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Mohamed Al Makaazi) 81 | |
![]() Saif Rashad (Thay: Turki Al Ammar) 83 | |
![]() Cameron Puertas (Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang) 86 | |
![]() Abdulrahman Al-Dosari (Thay: Cameron Puertas) 90 | |
![]() Koen Casteels 90+3' | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Cameron Puertas) 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Wehda

Diễn biến Al Qadsiah vs Al Wehda
Cameron Puertas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Cameron Puertas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Koen Casteels.
Pierre-Emerick Aubameyang đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cameron Puertas đã ghi bàn!
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Saif Rashad.
Mohamed Al Makaazi rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.

Thẻ vàng cho Mohamed Al Makaazi.
Al Qadsiah sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Al-Wehda.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Abdulaziz Noor rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
Liệu Al Qadsiah có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Al-Wehda?
Iker Almena rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Bóng an toàn khi Al-Wehda được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Abdullah Al-Oaisher rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al Rashidi.
Ném biên cho Al Qadsiah tại sân vận động Prince Saud bin Jalawi.
Ali Al-Salem rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
Turki Al Ammar đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Wehda
Al Qadsiah (3-5-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Ibrahim Mohannashi (40), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nahitan Nández (8), Equi (5), Iker Almena (30), Turki Alammar (7), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Cameron Puertas Castro (88)
Al Wehda (4-4-2): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Ali Abdulqader Makki (22), Abdullah Al Hafith (17), Ali Al-Salem (49), Mohamed Al Makahasi (35), Waleed Rashid Bakhshween (4), Juninho Bacuna (10), Alaa Alhaji (8), Abdulaziz Noor Sheik (24), Odion Ighalo (9)

Thay người | |||
46’ | Ibrahim Mahnashi Ali Abdullah Hazazi | 66’ | Odion Ighalo Jawad El Yamiq |
46’ | Mohammed Abu Al Shamat Mohammed Qasem Al Nakhli | 66’ | Ali Al-Salem Alexandru Cretu |
71’ | Iker Almena Abdulaziz Al-Othman | 70’ | Abdullah Al-Oaisher Ahmed Al Rashidi |
83’ | Turki Al Ammar Saif Rashad | 80’ | Abdulaziz Noor Yahya Naji |
90’ | Cameron Puertas Abdulrahman Al Dosari | 81’ | Mohamed Al Makaazi Youssef Amyn |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al-Kassar | Ahmed Al Rashidi | ||
Abdulaziz Al-Othman | Jawad El Yamiq | ||
Ali Abdullah Hazazi | Sultan Al Harbi | ||
Abdulrahman Al Dosari | Youssef Amyn | ||
Saif Rashad | Yahya Naji | ||
Hussain A-lqahtani | Meshal Alaeli | ||
Gustavo Rodrigues | Murad Khadhari | ||
Mohammed Qasem Al Nakhli | Saad Bguir | ||
Qasem Lajami | Alexandru Cretu |
Nhận định Al Qadsiah vs Al Wehda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại