Ruben Neves đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Ala'a Al-Haji 22 | |
![]() Salem Al-Dawsari 42 | |
![]() Meshal Al Alaeli 45+2' | |
![]() Abdulaziz Noor (Kiến tạo: Juninho Bacuna) 52 | |
![]() Yahya Naji (Thay: Abdulaziz Noor Sheik) 59 | |
![]() Alexandru Cretu (Thay: Meshal Alaeli) 60 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Saeed Al Mowalad) 60 | |
![]() Alexandru Cretu (Thay: Meshal Al Alaeli) 60 | |
![]() Yahya Naji (Thay: Abdulaziz Noor) 60 | |
![]() Aleksandar Mitrovic (Thay: Mohammed Hamad Al Qahtani) 65 | |
![]() Abdullah Al-Hamdan (Thay: Nasser Al Dawsari) 66 | |
![]() Hassan Tambakti (Thay: Ali Al-Bulayhi) 66 | |
![]() Ali Makki (Thay: Saad Bguir) 79 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Kalidou Koulibaly) 79 | |
![]() Khalifah Aldawsari 83 | |
![]() Waleed Rashid Bakshween (Thay: Ala'a Al-Haji) 85 | |
![]() Khalid Al Ghannam (Thay: Malcom) 86 | |
![]() Mohamed Al Makaazi 89 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic (Kiến tạo: Ruben Neves) 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Hilal

Diễn biến Al Wehda vs Al Hilal

V À A A A O O O - Sergej Milinkovic-Savic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mohamed Al Makaazi.
Malcom rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Ghannam.
Ala'a Al-Haji rời sân và được thay thế bởi Waleed Rashid Bakshween.

Thẻ vàng cho Khalifah Aldawsari.
Kalidou Koulibaly rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Ali Makki.
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Ali Makki.
Ali Al-Bulayhi rời sân và được thay thế bởi Hassan Tambakti.
Nasser Al Dawsari rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Hamdan.
Mohammed Hamad Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Mitrovic.
Saeed Al Mowalad rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Saeed Al Mowalad rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Al-Wehda được hưởng quả ném biên ở phần sân của Al Hilal.
Abdulaziz Noor rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
Al-Wehda có một quả phát bóng.
Meshal Al Alaeli rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
Al Hilal tiến lên nhanh chóng nhưng Jesus Valenzuela Saez đã thổi phạt việt vị.
Juninho Bacuna đã kiến tạo cho bàn thắng.
Jesus Valenzuela Saez chỉ tay vào chỗ đá phạt cho Al Hilal ở nửa sân của họ.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Hilal
Al Wehda (4-3-1-2): Ahmed Al Rashidi (47), Saeed Al Mowalad (2), Jawad El Yamiq (5), Abdullah Al Hafith (17), Meshal Alaeli (13), Mohamed Al Makahasi (35), Alaa Alhaji (8), Juninho Bacuna (10), Saad Bguir (18), Abdulaziz Noor Sheik (24), Odion Ighalo (9)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Khalifah Al-Dawsari (4), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Moteb Al-Harbi (24), Rúben Neves (8), Nasser Al-Dawsari (16), Mohammed Al-Qahtani (15), Sergej Milinković-Savić (22), Salem Al-Dawsari (29), Malcom (77)

Thay người | |||
60’ | Abdulaziz Noor Yahya Naji | 65’ | Mohammed Hamad Al Qahtani Aleksandar Mitrović |
60’ | Saeed Al Mowalad Youssef Amyn | 66’ | Nasser Al Dawsari Abdullah Al-Hamddan |
60’ | Meshal Al Alaeli Alexandru Cretu | 66’ | Ali Al-Bulayhi Hassan Al-Tombakti |
79’ | Saad Bguir Ali Abdulqader Makki | 79’ | Kalidou Koulibaly Mohamed Kanno |
85’ | Ala'a Al-Haji Waleed Rashid Bakhshween | 86’ | Malcom Khalid Al-Ghannam |
Cầu thủ dự bị | |||
Sultan Al Harbi | Mohammed Al-Owais | ||
Abdullah Ambadu | Abdullah Al-Hamddan | ||
Ali Abdulqader Makki | Mohammed Al-Muhaysh | ||
Yahya Naji | Khalid Al-Ghannam | ||
Waleed Rashid Bakhshween | Hassan Al-Tombakti | ||
Youssef Amyn | Abdulsalam Barnawi | ||
Alexandru Cretu | Mohamed Kanno | ||
Murad Khadhari | Abdulaziz Hadhood | ||
Saad Al-Qahtani | Aleksandar Mitrović |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
14 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại