Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Jawad El Yamiq.
![]() Hussain Al Zarie 5 | |
![]() Abdulaziz Noor (Kiến tạo: Ala'a Al-Haji) 8 | |
![]() Odion Ighalo 23 | |
![]() Djaniny (Thay: Matheus Machado) 46 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan (Thay: Hussain Al Zarie) 46 | |
![]() Zaydou Youssouf 57 | |
![]() Othman Al-Othman (Thay: Mohammed Al Fuhaid) 63 | |
![]() Ala'a Al-Haji 64 | |
![]() Saad Bguir (Thay: Odion Ighalo) 68 | |
![]() Alexandru Cretu (Thay: Mohamed Al Makaazi) 68 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Amine Sbai) 72 | |
![]() Hussain Qasim (Thay: Saeed Baattia) 77 | |
![]() Hussain Al-Eissa (Thay: Abdulaziz Noor) 79 | |
![]() Waleed Rashid Bakshween 81 | |
![]() Jawad El Yamiq (Thay: Juninho Bacuna) 90 |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Fateh

Diễn biến Al Wehda vs Al Fateh

Thẻ vàng cho Waleed Rashid Bakshween.
Abdulaziz Noor rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Eissa.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Hussain Qasim.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Mohamed Al Makaazi rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Saad Bguir.

Thẻ vàng cho Ala'a Al-Haji.
Mohammed Al Fuhaid rời sân và được thay thế bởi Othman Al-Othman.

Thẻ vàng cho Zaydou Youssouf.
Hussain Al Zarie rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.
Matheus Machado rời sân và được thay thế bởi Djaniny.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Odion Ighalo.
Ala'a Al-Haji đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdulaziz Noor đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hussain Al Zarie.
Al-Fateh đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Fateh
Al Wehda (4-3-3): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Ali Abdulqader Makki (22), Abdullah Al Hafith (17), Ali Al-Salem (49), Mohamed Al Makahasi (35), Waleed Rashid Bakhshween (4), Juninho Bacuna (10), Abdulaziz Noor Sheik (24), Odion Ighalo (9), Alaa Alhaji (8)
Al Fateh (4-2-3-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Saeed Baattia (15), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Hussain Al Zarie (82), Zaydou Youssouf (33), Mohamed Alfehed (14), Mourad Batna (11), Matias Vargas (9), Amine Sbai (7), Matheus Machado Ferreira (99)

Thay người | |||
68’ | Mohamed Al Makaazi Alexandru Cretu | 46’ | Hussain Al Zarie Ahmed Al-Jelidan |
68’ | Odion Ighalo Saad Bguir | 46’ | Matheus Machado Djaniny |
79’ | Abdulaziz Noor Hussain Ahmed Al Issa | 63’ | Mohammed Al Fuhaid Othman Al Othman |
90’ | Juninho Bacuna Jawad El Yamiq | 72’ | Amine Sbai Ali Hassan Al Masoud |
77’ | Saeed Baattia Hussain Saleh Qasim Salem |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al Rashidi | Muhannad Ahmed Alyahya | ||
Alexandru Cretu | Othman Al Othman | ||
Saad Bguir | Hussain Saleh Qasim Salem | ||
Meshal Alaeli | Naif Masoud | ||
Yahya Naji | Ahmed Al-Jelidan | ||
Jawad El Yamiq | Djaniny | ||
Murad Khadhari | Abdullah Al Anazi | ||
Hussain Ahmed Al Issa | Ali Hassan Al Masoud | ||
Youssef Amyn | Ammar Al Daheem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại