Thứ Sáu, 23/05/2025
Tarek Hamed
23
Faisal Ismail Al Subiani
45+2'
Dhari Sayyar Al-Anazi
51
Dhari Sayyar Al-Anazi
51
Abdulrahman Al Obaid (Thay: Francois Kamano)
54
Mourad Batna (Kiến tạo: Amine Sbai)
63
Ahmed Harisi (Thay: Ahmed Hazzaa)
69
Noor Al-Rashidi (Thay: Faisal Ismail Al Subiani)
69
Zaydou Youssouf
75
Hussain Qasim (Thay: Hussain Al Zarie)
81
Ammar Al Daheem (Thay: Djaniny)
82
Saeed Baattia (Thay: Ahmed Al-Julaydan)
82
Ali Al Masoud (Thay: Amine Sbai)
90
Mohammed Alkhaibari (Thay: Abdelkader Bedrane)
90
Abdullah Al-Mogren (Thay: Tarek Hamed)
90
Saad Al-Shurafa (Thay: Matias Vargas)
90

Thống kê trận đấu Damac vs Al Fateh

số liệu thống kê
Damac
Damac
Al Fateh
Al Fateh
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Damac vs Al Fateh

Tất cả (38)
90+7'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Matias Vargas rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.

90+2'

Tarek Hamed rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Mogren.

90+2'

Abdelkader Bedrane rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.

90'

Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.

18'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Damac.

82'

Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Saeed Baattia.

18'

Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Al-Fateh gần khu vực 16m50.

82'

Djaniny rời sân và được thay thế bởi Ammar Al Daheem.

17'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối phương.

81'

Hussain Al Zarie rời sân và được thay thế bởi Hussain Qasim.

15'

Faisal Suleiman Al-Balawi trao cho Damac một quả phát bóng lên.

75' Thẻ vàng cho Zaydou Youssouf.

Thẻ vàng cho Zaydou Youssouf.

13'

Damac được hưởng quả ném biên trong phần sân của Al-Fateh.

69'

Faisal Ismail Al Subiani rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.

10'

Faisal Suleiman Al-Balawi ra hiệu cho Damac được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.

69'

Ahmed Hazzaa rời sân và được thay thế bởi Ahmed Harisi.

9'

Quả ném biên cho Damac tại Sân vận động Prince Sultan bin Abdul Aziz.

63'

Amine Sbai đã kiến tạo cho bàn thắng.

6'

Damac được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

63' V À A A O O O - Mourad Batna đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mourad Batna đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Damac vs Al Fateh

Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Sanousi Alhwsawi (12), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Tarek Hamed (8), Faisal Ismail Al Subiani (6), Hazzaa Al-Ghamdi (90), Francois Kamano (11), Georges-Kevin N’Koudou (10), Meshari Fahad Al Nemer (94)

Al Fateh (4-2-3-1): Waleed Al-Anzi (55), Ahmed Al-Jelidan (42), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Hussain Al Zarie (82), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Mourad Batna (11), Matias Vargas (9), Amine Sbai (7), Djaniny (21)

Damac
Damac
4-2-3-1
1
Florin Niță
12
Sanousi Alhwsawi
15
Farouk Chafai
3
Abdelkader Bedrane
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
8
Tarek Hamed
6
Faisal Ismail Al Subiani
90
Hazzaa Al-Ghamdi
11
Francois Kamano
10
Georges-Kevin N’Koudou
94
Meshari Fahad Al Nemer
21
Djaniny
7
Amine Sbai
9
Matias Vargas
11
Mourad Batna
28
Sofiane Bendebka
33
Zaydou Youssouf
82
Hussain Al Zarie
17
Marwane Saadane
44
Jorge Fernandes
42
Ahmed Al-Jelidan
55
Waleed Al-Anzi
Al Fateh
Al Fateh
4-2-3-1
Thay người
54’
Francois Kamano
Abdulrahman Al Obaid
81’
Hussain Al Zarie
Hussain Saleh Qasim Salem
69’
Faisal Ismail Al Subiani
Noor Al-Rashidi
82’
Ahmed Al-Julaydan
Saeed Baattia
69’
Ahmed Hazzaa
Ahmed Harisi
82’
Djaniny
Ammar Al Daheem
90’
Tarek Hamed
Abdullah Al-Mogren
90’
Amine Sbai
Ali Hassan Al Masoud
90’
Abdelkader Bedrane
Mohammed Al-Khaibari
90’
Matias Vargas
Saad bin Fahad Al-Sharfa
Cầu thủ dự bị
Abdullah Al-Qahtani
Saeed Baattia
Jawad Alhassan
Ali Hassan Al Masoud
Amin Al Bukhari
Saad bin Fahad Al-Sharfa
Noor Al-Rashidi
Othman Al Othman
Abdulrahman Al Obaid
Hussain Saleh Qasim Salem
Tariq Abdu
Muhannad Ahmed Alyahya
Abdullah Al-Mogren
Ammar Al Daheem
Ahmed Harisi
Naif Masoud
Mohammed Al-Khaibari
Mohamed Alfehed

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
20/01 - 2023
H1: 0-1
28/05 - 2023
H1: 1-0
29/08 - 2023
H1: 2-0
24/02 - 2024
H1: 0-0
22/01 - 2025
H1: 0-0
22/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-1
18/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Fateh

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
H1: 0-0
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
14/03 - 2025
07/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X