Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tarek Hamed 23 | |
![]() Faisal Ismail Al Subiani 45+2' | |
![]() Dhari Sayyar Al-Anazi 51 | |
![]() Dhari Sayyar Al-Anazi 51 | |
![]() Abdulrahman Al Obaid (Thay: Francois Kamano) 54 | |
![]() Mourad Batna (Kiến tạo: Amine Sbai) 63 | |
![]() Ahmed Harisi (Thay: Ahmed Hazzaa) 69 | |
![]() Noor Al-Rashidi (Thay: Faisal Ismail Al Subiani) 69 | |
![]() Zaydou Youssouf 75 | |
![]() Hussain Qasim (Thay: Hussain Al Zarie) 81 | |
![]() Ammar Al Daheem (Thay: Djaniny) 82 | |
![]() Saeed Baattia (Thay: Ahmed Al-Julaydan) 82 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Amine Sbai) 90 | |
![]() Mohammed Alkhaibari (Thay: Abdelkader Bedrane) 90 | |
![]() Abdullah Al-Mogren (Thay: Tarek Hamed) 90 | |
![]() Saad Al-Shurafa (Thay: Matias Vargas) 90 |
Thống kê trận đấu Damac vs Al Fateh


Diễn biến Damac vs Al Fateh
Matias Vargas rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.
Tarek Hamed rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Mogren.
Abdelkader Bedrane rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Damac.
Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Saeed Baattia.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Al-Fateh gần khu vực 16m50.
Djaniny rời sân và được thay thế bởi Ammar Al Daheem.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối phương.
Hussain Al Zarie rời sân và được thay thế bởi Hussain Qasim.
Faisal Suleiman Al-Balawi trao cho Damac một quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Zaydou Youssouf.
Damac được hưởng quả ném biên trong phần sân của Al-Fateh.
Faisal Ismail Al Subiani rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.
Faisal Suleiman Al-Balawi ra hiệu cho Damac được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Ahmed Hazzaa rời sân và được thay thế bởi Ahmed Harisi.
Quả ném biên cho Damac tại Sân vận động Prince Sultan bin Abdul Aziz.
Amine Sbai đã kiến tạo cho bàn thắng.
Damac được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

V À A A O O O - Mourad Batna đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Damac vs Al Fateh
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Sanousi Alhwsawi (12), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Tarek Hamed (8), Faisal Ismail Al Subiani (6), Hazzaa Al-Ghamdi (90), Francois Kamano (11), Georges-Kevin N’Koudou (10), Meshari Fahad Al Nemer (94)
Al Fateh (4-2-3-1): Waleed Al-Anzi (55), Ahmed Al-Jelidan (42), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Hussain Al Zarie (82), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Mourad Batna (11), Matias Vargas (9), Amine Sbai (7), Djaniny (21)


Thay người | |||
54’ | Francois Kamano Abdulrahman Al Obaid | 81’ | Hussain Al Zarie Hussain Saleh Qasim Salem |
69’ | Faisal Ismail Al Subiani Noor Al-Rashidi | 82’ | Ahmed Al-Julaydan Saeed Baattia |
69’ | Ahmed Hazzaa Ahmed Harisi | 82’ | Djaniny Ammar Al Daheem |
90’ | Tarek Hamed Abdullah Al-Mogren | 90’ | Amine Sbai Ali Hassan Al Masoud |
90’ | Abdelkader Bedrane Mohammed Al-Khaibari | 90’ | Matias Vargas Saad bin Fahad Al-Sharfa |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Al-Qahtani | Saeed Baattia | ||
Jawad Alhassan | Ali Hassan Al Masoud | ||
Amin Al Bukhari | Saad bin Fahad Al-Sharfa | ||
Noor Al-Rashidi | Othman Al Othman | ||
Abdulrahman Al Obaid | Hussain Saleh Qasim Salem | ||
Tariq Abdu | Muhannad Ahmed Alyahya | ||
Abdullah Al-Mogren | Ammar Al Daheem | ||
Ahmed Harisi | Naif Masoud | ||
Mohammed Al-Khaibari | Mohamed Alfehed |
Nhận định Damac vs Al Fateh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại