Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.
![]() Ziyad Al Sahafi (Thay: Sami Al Khaibari) 38 | |
![]() Nicolae Stanciu 40 | |
![]() Mohammed Alkhaibari 43 | |
![]() Khalid Al Kabi 45 | |
![]() Ziyad Al Sahafi (Kiến tạo: Alejandro Pozuelo) 47 | |
![]() (og) Dhari Sayyar Al-Anazi 51 | |
![]() Mohammed Al Baqawi 54 | |
![]() Mokher Alrashidi (Thay: Mohammed Al Baqawi) 59 | |
![]() Hasan Abu Sharara (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi) 65 | |
![]() Otabek Shukurov 71 | |
![]() Mansor Al Beshe (Thay: Gojko Cimirot) 75 | |
![]() Nawaf Al Harthi (Thay: Khalid Al Kabi) 75 | |
![]() Fashion Sakala 78 | |
![]() Meshari Al Nemer (Thay: Francois Kamano) 80 | |
![]() Ayman Fallatah (Thay: Tariq Mohammed) 90 | |
![]() Abdullah Al-Mogren (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo) 90 | |
![]() Ahmed Hazzaa (Thay: Ramzi Solan) 90 |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Damac


Diễn biến Al Feiha vs Damac
Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Mogren.
Tariq Mohammed rời sân và được thay thế bởi Ayman Fallatah.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.

Thẻ vàng cho Fashion Sakala.
Khalid Al Kabi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.
Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Mansor Al Beshe.

Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Hasan Abu Sharara.
Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Mokher Alrashidi.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Dhari Sayyar Al-Anazi đã đưa bóng vào lưới nhà!
Alejandro Pozuelo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ziyad Al Sahafi đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Khalid Al Kabi.

Thẻ vàng cho Mohammed Alkhaibari.

V À A A O O O - Nicolae Stanciu đã ghi bàn!
Sami Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Ziyad Al Sahafi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Damac
Al Feiha (3-4-2-1): Orlando Mosquera (52), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Gabriel Vareta (23), Mohammed Al Baqawi (22), Khalid Al Kaabi (77), Otabek Shukurov (20), Gojko Cimirot (13), Alejandro Pozuelo (8), Fashion Sakala (10), Renzo Lopez (9)
Damac (4-4-1-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Mohammed Al-Khaibari (87), Noor Al-Rashidi (4), Abdulrahman Al Obaid (13), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Nicolae Stanciu (32), Tariq Abdu (5), Georges-Kevin N’Koudou (10), Francois Kamano (11), Habib Diallo (80)


Thay người | |||
38’ | Sami Al Khaibari Ziyad Al Sahafi | 65’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Hassan Abu Sharara |
59’ | Mohammed Al Baqawi Makhir Al Rashidi | 80’ | Francois Kamano Meshari Fahad Al Nemer |
75’ | Khalid Al Kabi Nawaf Al Harthi | 90’ | Habibou Mouhamadou Diallo Abdullah Al-Mogren |
75’ | Gojko Cimirot Mansor Al Beshe | 90’ | Tariq Mohammed Ayman Fallatah |
90’ | Ramzi Solan Hazzaa Al-Ghamdi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Amin Al Bukhari | ||
Nawaf Al Harthi | Abdullah Al-Qahtani | ||
Mansor Al Beshe | Jawad Alhassan | ||
Abdulhadi Al-Harajin | Abdullah Al-Mogren | ||
Faris Abdi | Meshari Fahad Al Nemer | ||
Makhir Al Rashidi | Hassan Abu Sharara | ||
Malek Al Abdulmonam | Ahmed Harisi | ||
Ziyad Al Sahafi | Ayman Fallatah | ||
Sattam Al Roqi | Hazzaa Al-Ghamdi |
Nhận định Al Feiha vs Damac
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại