Thứ Ba, 20/05/2025
Ziyad Al Sahafi (Thay: Sami Al Khaibari)
38
Nicolae Stanciu
40
Mohammed Alkhaibari
43
Khalid Al Kabi
45
Ziyad Al Sahafi (Kiến tạo: Alejandro Pozuelo)
47
(og) Dhari Sayyar Al-Anazi
51
Mohammed Al Baqawi
54
Mokher Alrashidi (Thay: Mohammed Al Baqawi)
59
Hasan Abu Sharara (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi)
65
Otabek Shukurov
71
Mansor Al Beshe (Thay: Gojko Cimirot)
75
Nawaf Al Harthi (Thay: Khalid Al Kabi)
75
Fashion Sakala
78
Meshari Al Nemer (Thay: Francois Kamano)
80
Ayman Fallatah (Thay: Tariq Mohammed)
90
Abdullah Al-Mogren (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
90
Ahmed Hazzaa (Thay: Ramzi Solan)
90

Thống kê trận đấu Al Feiha vs Damac

số liệu thống kê
Al Feiha
Al Feiha
Damac
Damac
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Feiha vs Damac

Tất cả (21)
90'

Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.

90'

Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Mogren.

90'

Tariq Mohammed rời sân và được thay thế bởi Ayman Fallatah.

80'

Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.

78' Thẻ vàng cho Fashion Sakala.

Thẻ vàng cho Fashion Sakala.

75'

Khalid Al Kabi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.

75'

Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Mansor Al Beshe.

71' Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.

Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.

65'

Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Hasan Abu Sharara.

59'

Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Mokher Alrashidi.

54' Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.

51' PHẢN LƯỚI NHÀ - Dhari Sayyar Al-Anazi đã đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Dhari Sayyar Al-Anazi đã đưa bóng vào lưới nhà!

47'

Alejandro Pozuelo đã kiến tạo cho bàn thắng.

47' V À A A O O O - Ziyad Al Sahafi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ziyad Al Sahafi đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Khalid Al Kabi.

Thẻ vàng cho Khalid Al Kabi.

43' Thẻ vàng cho Mohammed Alkhaibari.

Thẻ vàng cho Mohammed Alkhaibari.

40' V À A A O O O - Nicolae Stanciu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nicolae Stanciu đã ghi bàn!

38'

Sami Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Ziyad Al Sahafi.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Feiha vs Damac

Al Feiha (3-4-2-1): Orlando Mosquera (52), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Gabriel Vareta (23), Mohammed Al Baqawi (22), Khalid Al Kaabi (77), Otabek Shukurov (20), Gojko Cimirot (13), Alejandro Pozuelo (8), Fashion Sakala (10), Renzo Lopez (9)

Damac (4-4-1-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Mohammed Al-Khaibari (87), Noor Al-Rashidi (4), Abdulrahman Al Obaid (13), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Nicolae Stanciu (32), Tariq Abdu (5), Georges-Kevin N’Koudou (10), Francois Kamano (11), Habib Diallo (80)

Al Feiha
Al Feiha
3-4-2-1
52
Orlando Mosquera
4
Sami Al Khaibari
5
Chris Smalling
23
Gabriel Vareta
22
Mohammed Al Baqawi
77
Khalid Al Kaabi
20
Otabek Shukurov
13
Gojko Cimirot
8
Alejandro Pozuelo
10
Fashion Sakala
9
Renzo Lopez
80
Habib Diallo
11
Francois Kamano
10
Georges-Kevin N’Koudou
5
Tariq Abdu
32
Nicolae Stanciu
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
13
Abdulrahman Al Obaid
4
Noor Al-Rashidi
87
Mohammed Al-Khaibari
51
Ramzi Solan
1
Florin Niță
Damac
Damac
4-4-1-1
Thay người
38’
Sami Al Khaibari
Ziyad Al Sahafi
65’
Dhari Sayyar Al-Anazi
Hassan Abu Sharara
59’
Mohammed Al Baqawi
Makhir Al Rashidi
80’
Francois Kamano
Meshari Fahad Al Nemer
75’
Khalid Al Kabi
Nawaf Al Harthi
90’
Habibou Mouhamadou Diallo
Abdullah Al-Mogren
75’
Gojko Cimirot
Mansor Al Beshe
90’
Tariq Mohammed
Ayman Fallatah
90’
Ramzi Solan
Hazzaa Al-Ghamdi
Cầu thủ dự bị
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel
Amin Al Bukhari
Nawaf Al Harthi
Abdullah Al-Qahtani
Mansor Al Beshe
Jawad Alhassan
Abdulhadi Al-Harajin
Abdullah Al-Mogren
Faris Abdi
Meshari Fahad Al Nemer
Makhir Al Rashidi
Hassan Abu Sharara
Malek Al Abdulmonam
Ahmed Harisi
Ziyad Al Sahafi
Ayman Fallatah
Sattam Al Roqi
Hazzaa Al-Ghamdi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
25/08 - 2022
10/02 - 2023
H1: 1-0
01/12 - 2023
H1: 0-2
17/05 - 2024
H1: 0-1
05/12 - 2024
H1: 1-0
02/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Al Feiha

VĐQG Saudi Arabia
17/05 - 2025
12/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-1
24/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-1
18/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3224534277B T T T T
2Al HilalAl Hilal3222555271T H T T T
3Al QadsiahAl Qadsiah3220572265T H T T T
4Al NassrAl Nassr3219763764B T B T H
5Al AhliAl Ahli3220483464T T T B T
6Al ShababAl Shabab3217692357H H B T T
7Al EttifaqAl Ettifaq3212812-444T B T B H
8Al TaawounAl Taawoun3211912142B T B B H
9Al RiyadhAl Riyadh3210814-1338B H B T B
10Al KhaleejAl Khaleej3210715-1437B H B B T
11Al FeihaAl Feiha3281212-1836B H T B T
12DamacDamac329815-1135T B B T H
13Al KholoodAl Kholood3210418-2534B B B T B
14Al FatehAl Fateh329617-1633T H T B B
15Al WehdaAl Wehda329518-2432T B T T B
16Al OrobahAl Orobah329320-3830B H T B B
17Al AkhdoudAl Akhdoud327718-2528H T B B B
18Al RaedAl Raed326323-2321T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X