Ném biên cho Al-Fayha.
![]() Saeed Al-Rubaie 57 | |
![]() Mokher Alrashidi 70 | |
![]() Yaseen Atiah Al Zubaidi (Thay: Christian Bassogog) 81 | |
![]() Saleh Al-Abbas (Thay: Pato) 81 | |
![]() Sattam Al Roqi (Thay: Khalid Al Kabi) 85 | |
![]() Renzo Lopez (Kiến tạo: Sattam Al Roqi) 87 | |
![]() Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Awadh Khamis) 90 | |
![]() Mansor Al Beshe (Thay: Alejandro Pozuelo) 90 | |
![]() Malek Al Abadalmanam (Thay: Gojko Cimirot) 90 | |
![]() Nawaf Al Harthi (Thay: Fashion Sakala) 90 | |
![]() Faris Abdi (Thay: Renzo Lopez) 90 | |
![]() Fashion Sakala (Kiến tạo: Orlando Mosquera) 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Akhdoud


Diễn biến Al Feiha vs Al Akhdoud
Al-Akhdoud quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Sergei Sergeyevich Ivanov ra hiệu cho một quả đá phạt cho Al-Akhdoud.
Mohammed Al Saeed của Al-Akhdoud đã đứng dậy trở lại tại Al Majmaa Sport City.
Liệu Al-Akhdoud có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al-Fayha không?
Sergei Sergeyevich Ivanov chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Mohammed Al Saeed của Al-Akhdoud vẫn còn nằm sân.
Sergei Sergeyevich Ivanov ra hiệu cho một quả ném biên của Al-Akhdoud ở phần sân của Al-Fayha.
Sergei Sergeyevich Ivanov ra hiệu cho một quả ném biên của Al-Akhdoud ở phần sân của Al-Fayha.
Renzo Lopez đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Al Majma'ah.
Rakan Najjar đã trở lại sân.
Trận đấu tại Al Majmaa Sport City đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Renzo Lopez, người đang bị chấn thương.
Rakan Najjar của Al-Akhdoud đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong chốc lát.
Sergei Sergeyevich Ivanov ra hiệu cho Al-Akhdoud được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sergei Sergeyevich Ivanov ra hiệu cho Al-Akhdoud được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Awadh Khamis Al Faraj của Al-Akhdoud tung cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân và Al-Fayha được hưởng một quả phát bóng lên.
Quả ném biên cao cho Al-Akhdoud ở Al Majma'ah.
Liệu Al-Fayha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al-Akhdoud không?
Sergei Sergeyevich Ivanov trao cho Al-Fayha một quả phát bóng lên.
Al-Akhdoud có một quả ném biên nguy hiểm.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Akhdoud
Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Makhir Al Rashidi (2), Gabriel Vareta (23), Chris Smalling (5), Mohammed Al Baqawi (22), Gojko Cimirot (13), Otabek Shukurov (20), Fashion Sakala (10), Khalid Al Kaabi (77), Renzo Lopez (9), Alejandro Pozuelo (8)
Al Akhdoud (3-4-3): Rakan Najjar (1), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Damion Lowe (17), Awadh Khamis Al Faraj (27), Juan Pedroza (18), Knowledge Musona (11), Mohammed Al Saeed (2), Pato (7), Christian Bassogog (13), Saviour Godwin (10)


Thay người | |||
85’ | Khalid Al Kabi Sattam Al Roqi | 81’ | Christian Bassogog Yaseen Al Zubaidi |
90’ | Gojko Cimirot Malek Al Abdulmonam | 81’ | Pato Saleh Al-Abbas |
90’ | Alejandro Pozuelo Mansor Al Beshe | 90’ | Awadh Khamis Abdulaziz Hetela |
90’ | Renzo Lopez Faris Abdi | ||
90’ | Fashion Sakala Nawaf Al Harthi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Saad Al-Qarni | ||
Sattam Al-Shammari | Saud Salem | ||
Malek Al Abdulmonam | Yaseen Al Zubaidi | ||
Abdulhadi Al-Harajin | Ghassan Hawsawi | ||
Mohammed Al Dowaish | Mohammed Juhaif | ||
Sattam Al Roqi | Muhannad Al Qaydhi | ||
Mansor Al Beshe | Saleh Al-Abbas | ||
Faris Abdi | Abdulaziz Hetela | ||
Nawaf Al Harthi | Hussain Al-Zabdani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
14 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại