Karim Benzema ghi bàn mở tỷ số 1-0 cho Al-Ittihad.
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Unai Hernandez) 24 | |
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood) 54 | |
![]() Abdulaziz Al Bishi (Thay: Karim Benzema) 57 | |
![]() Abdulhadi Al Harajan (Thay: Gojko Cimirot) 62 | |
![]() Mansor Al Beshe (Thay: Khalid Al Kabi) 63 | |
![]() Khalid Al Rammah (Thay: Mokher Alrashidi) 63 | |
![]() Awad Al Nashri (Thay: Hasan Kadesh) 71 | |
![]() (og) Mohammed Al Baqawi 75 | |
![]() Hamed Al Ghamdi (Thay: Unai Hernandez) 81 | |
![]() Abdalellah Hawsawi (Thay: Houssem Aouar) 81 | |
![]() Sattam Al Roqi (Thay: Fashion Sakala) 82 | |
![]() Nawaf Al Harthi (Thay: Alejandro Pozuelo) 82 | |
![]() Abdulhadi Al Harajan 90+1' |
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Feiha


Diễn biến Al Ittihad vs Al Feiha

Phạt góc được trao cho Al-Ittihad.

Thẻ vàng cho Abdulhadi Al Harajan.
Nikola Dabanovic ra hiệu một quả đá phạt cho Al-Fayha ở nửa sân của họ.
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.
Nikola Dabanovic ra hiệu một quả ném biên cho Al-Ittihad, gần khu vực của Al-Fayha.
Fashion Sakala rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Roqi.
Tại thành phố thể thao King Abdullah, Al-Fayha bị phạt vì việt vị.
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Abdalellah Hawsawi.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Al-Fayha.
Unai Hernandez rời sân và được thay thế bởi Hamed Al Ghamdi.
Ném biên cho Al-Ittihad gần khu vực phạt đền.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Mohammed Al Baqawi đưa bóng vào lưới nhà!
Al-Fayha có một quả phát bóng từ khung thành.
Hasan Kadesh rời sân và được thay thế bởi Awad Al Nashri.
Nikola Dabanovic ra hiệu cho Al-Ittihad một quả ném biên, gần khu vực của Al-Fayha.
Mokher Alrashidi rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Rammah.
Nikola Dabanovic trao cho Al-Fayha một quả phát bóng từ khung thành.
Khalid Al Kabi rời sân và được thay thế bởi Mansor Al Beshe.
Al-Fayha đã được trao một quả phạt góc bởi Nikola Dabanovic.
Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Feiha
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Hassan Kadesh (15), Saad Al-Mousa (6), Mario Mitaj (12), Muhannad Alshanqiti (13), Abdulrahman Al-Oboud (24), Houssem Aouar (10), Unai Hernandez (30), Fabinho (8), N'Golo Kanté (7), Karim Benzema (9)
Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Makhir Al Rashidi (2), Gabriel Vareta (23), Faris Abdi (25), Fashion Sakala (10), Gojko Cimirot (13), Otabek Shukurov (20), Mohammed Al Baqawi (22), Khalid Al Kaabi (77), Alejandro Pozuelo (8), Renzo Lopez (9)


Thay người | |||
57’ | Karim Benzema Abdulaziz Al Bishi | 62’ | Gojko Cimirot Abdulhadi Al-Harajin |
71’ | Hasan Kadesh Awad Al-Nashri | 63’ | Mokher Alrashidi Khaled Al Rammah |
81’ | Houssem Aouar Abdalellah Hawsawi | 63’ | Khalid Al Kabi Mansor Al Beshe |
81’ | Unai Hernandez Hamed Al Ghamdi | 82’ | Alejandro Pozuelo Nawaf Al Harthi |
82’ | Fashion Sakala Sattam Al Roqi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdalellah Hawsawi | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Hamed Al Ghamdi | Chris Smalling | ||
Mohammed Al-Mahasneh | Mohammed Al Dowaish | ||
Ahmed Sharahili | Khaled Al Rammah | ||
Hamed Al-Shanqiti | Mansor Al Beshe | ||
Awad Al-Nashri | Nawaf Al Harthi | ||
Muath Faquihi | Sattam Al Roqi | ||
Abdulaziz Al Bishi | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Fawaz Al Saqour | Malek Al Abdulmonam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ittihad
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | B T B B H |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại