Khalid Saleh Al-Turais trao cho Al-Raed một quả phát bóng lên.
![]() Ramzi Solan 34 | |
![]() Hamad Al Jayzani 39 | |
![]() Tarek Hamed 43 | |
![]() Faisal Ismail Al Subiani 45+5' | |
![]() Zakaria Al Hawsawi 45+6' | |
![]() Mehdi Abeid (Thay: Naif Hazazi) 46 | |
![]() Mubarak Al Rajeh 47 | |
![]() Ayman Fallatah (Thay: Faisal Ismail Al Subiani) 61 | |
![]() Ahmed Hazzaa (Thay: Francois Kamano) 61 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Zakaria Al Hawsawi) 64 | |
![]() Karim El Berkaoui 70 | |
![]() Meshari Al Nemer (Kiến tạo: Nicolae Stanciu) 74 | |
![]() Tariq Mohammed (Thay: Tarek Hamed) 76 | |
![]() Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Ramzi Solan) 76 | |
![]() Abdullah Al Yousif (Thay: Mubarak Al Rajeh) 83 | |
![]() Mohammed Alkhaibari (Thay: Georges-Kevin N'Koudou) 90 | |
![]() Tariq Mohammed 90+8' |
Thống kê trận đấu Damac vs Al Raed


Diễn biến Damac vs Al Raed
Damac tấn công nhưng cú đánh đầu của Farouk Chafai không trúng đích.
Khalid Saleh Al-Turais ra hiệu cho một quả đá phạt cho Damac.
Khalid Saleh Al-Turais trao cho đội khách một quả ném biên.
Đá phạt cho Damac ở phần sân của Al-Raed.
Đá phạt cho Al-Raed ở phần sân nhà.
Khalid Saleh Al-Turais cho Damac hưởng quả phát bóng lên.
Al-Raed được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Al-Raed được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Bóng an toàn khi Al-Raed được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Bóng đi ra ngoài sân, Damac được hưởng quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Tariq Mohammed.
Naif Hazazi của Al-Raed đánh đầu tấn công nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Tại Abha, Ayoub Qasmi (Al-Raed) đánh đầu nhưng không trúng đích.
Georges-Kevin N'Koudou rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.
Phát bóng lên cho Al-Raed tại Sân vận động Prince Sultan bin Abdul Aziz.
Mubarak Al Rajeh rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.
Liệu Damac có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al-Raed không?
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.
Al-Raed được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Raed
Damac (4-3-3): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Abdelkader Bedrane (3), Farouk Chafai (15), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Nicolae Stanciu (32), Faisal Ismail Al Subiani (6), Tarek Hamed (8), Francois Kamano (11), Meshari Fahad Al Nemer (94), Georges-Kevin N’Koudou (10)
Al Raed (4-1-4-1): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Abdullah Hazazi (4), Yousri Bouzok (26), Saleh Al-Amri (15), Naif Hazazi (18), Zakaria Hawsawi (12), Karim El Berkaoui (11)


Thay người | |||
61’ | Francois Kamano Hazzaa Al-Ghamdi | 46’ | Naif Hazazi Mehdi Abeid |
61’ | Faisal Ismail Al Subiani Ayman Fallatah | 64’ | Zakaria Al Hawsawi Thamer Fathi Al Khaibri |
76’ | Tarek Hamed Tariq Abdu | 83’ | Mubarak Al Rajeh Abdullah Al Yousef |
76’ | Ramzi Solan Sanousi Alhwsawi | ||
90’ | Georges-Kevin N'Koudou Mohammed Al-Khaibari |
Cầu thủ dự bị | |||
Amin Al Bukhari | Mashari Sanyour | ||
Tariq Abdu | Thamer Fathi Al Khaibri | ||
Hazzaa Al-Ghamdi | Abdullah Al Yousef | ||
Sanousi Alhwsawi | Anas Al-Zahrani | ||
Mohammed Al-Khaibari | Mehdi Abeid | ||
Abdullah Al-Mogren | Moses Turay | ||
Abdulrahman Al Obaid | Saleh Alohaymid | ||
Noor Al-Rashidi | Faisal Nahet | ||
Ayman Fallatah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại