Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matias Vargas (Kiến tạo: Mourad Batna) 2 | |
![]() Sofiane Bendebka (Kiến tạo: Mourad Batna) 4 | |
![]() Cristian Guanca 13 | |
![]() Mourad Batna 16 | |
![]() Haroune Camara (Thay: Nawaf Al Ghulaimish) 40 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Musab Al-Juwayr) 62 | |
![]() Younes Al-Shanqeeti (Thay: Giacomo Bonaventura) 62 | |
![]() Saeed Baattia (Thay: Ahmed Al-Julaydan) 70 | |
![]() Mohammed Al Fuhaid (Thay: Matheus Machado) 70 | |
![]() Yannick Carrasco 80 | |
![]() Sofiane Bendebka 80 | |
![]() Hussain Al Zarie 81 | |
![]() Marwane Saadane 82 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Leandrinho) 85 | |
![]() Hussain Qasim (Thay: Hussain Al Zarie) 85 | |
![]() Ammar Al Daheem (Thay: Amine Sbai) 86 | |
![]() Othman Al-Othman (Thay: Mourad Batna) 90 | |
![]() Daniel Podence 90+1' | |
![]() Daniel Podence 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Shabab


Diễn biến Al Fateh vs Al Shabab
Mourad Batna rời sân và được thay thế bởi Othman Al-Othman.

THẺ ĐỎ! - Daniel Podence nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Daniel Podence.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Ammar Al Daheem.
Hussain Al Zarie rời sân và được thay thế bởi Hussain Qasim.
Leandrinho rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.

Thẻ vàng cho Marwane Saadane.

Thẻ vàng cho Hussain Al Zarie.

Thẻ vàng cho Sofiane Bendebka.

Thẻ vàng cho Yannick Carrasco.
Matheus Machado rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fuhaid.
Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Saeed Baattia.
Giacomo Bonaventura rời sân và được thay thế bởi Younes Al-Shanqeeti.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nawaf Al Ghulaimish rời sân và được thay thế bởi Haroune Camara.

V À A A O O O - Mourad Batna đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cristian Guanca đã ghi bàn!
Mourad Batna đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Shabab
Al Fateh (4-2-3-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Ahmed Al-Jelidan (42), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Hussain Al Zarie (82), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Mourad Batna (11), Matias Vargas (9), Amine Sbai (7), Matheus Machado Ferreira (99)
Al Shabab (5-3-2): Georgiy Bushchan (31), Nawaf Al-Gulaymish (66), Mohammed Al Hakim (2), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Leandrinho (3), Cristian Guanca (11), Musab Al Juwayr (15), Giacomo Bonaventura (7), Yannick Carrasco (10), Daniel Podence (56)


Thay người | |||
70’ | Matheus Machado Mohamed Alfehed | 40’ | Nawaf Al Ghulaimish Haroune Camara |
70’ | Ahmed Al-Julaydan Saeed Baattia | 62’ | Giacomo Bonaventura Younis Alshanqity |
85’ | Hussain Al Zarie Hussain Saleh Qasim Salem | 62’ | Musab Al-Juwayr Majed Kanabah |
86’ | Amine Sbai Ammar Al Daheem | 85’ | Leandrinho Nawaf Al-Sadi |
90’ | Mourad Batna Othman Al Othman |
Cầu thủ dự bị | |||
Waleed Al-Anzi | Mohammed Al Absi | ||
Ali Hassan Al Masoud | Mishal Bin Motaib | ||
Othman Al Othman | Nawaf Al-Sadi | ||
Mohamed Alfehed | Majed Abdullah | ||
Saeed Baattia | Haroune Camara | ||
Ammar Al Daheem | Hisham Al-Dubais | ||
Hussain Saleh Qasim Salem | Younis Alshanqity | ||
Saad bin Fahad Al-Sharfa | Majed Kanabah | ||
Abdullah Al Anazi | Nader Abdullah Al-Sharari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại