Thẻ vàng cho Robert Renan.
![]() Musab Al-Juwayr (Kiến tạo: Yannick Carrasco) 15 | |
![]() Wesley Hoedt 28 | |
![]() (Pen) Bernard Mensah 29 | |
![]() Ahmed Asiri 32 | |
![]() Mohammed Al Shwirekh 39 | |
![]() Haroune Camara (Kiến tạo: Daniel Podence) 44 | |
![]() Yahya Al Shehri (Thay: Sekou Lega) 46 | |
![]() Saud Zaydan 55 | |
![]() Ibrahim Bayesh 63 | |
![]() Nawaf Al-Hawsawi 65 | |
![]() Giacomo Bonaventura (Thay: Haroune Camara) 67 | |
![]() Hussain Ali Alnwaiqi (Thay: Nawaf Al-Hawsawi) 73 | |
![]() Nawaf Al-Abid (Thay: Saud Zaydan) 73 | |
![]() Toze 76 | |
![]() Giacomo Bonaventura 77 | |
![]() Talal Haji (Thay: Ahmed Asiri) 87 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Daniel Podence) 89 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Musab Al-Juwayr) 90 | |
![]() Milan Borjan 90+2' | |
![]() Cristian Guanca (Kiến tạo: Wesley Hoedt) 90+2' | |
![]() Robert Renan 90+6' |
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Shabab


Diễn biến Al Riyadh vs Al Shabab

Wesley Hoedt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristian Guanca đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Milan Borjan.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Daniel Podence rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Ahmed Asiri rời sân và được thay thế bởi Talal Haji.

Thẻ vàng cho Giacomo Bonaventura.
Saud Zaydan rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.

Thẻ vàng cho Toze.
Nawaf Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Hussain Ali Alnwaiqi.
Haroune Camara rời sân và được thay thế bởi Giacomo Bonaventura.

Thẻ vàng cho Nawaf Al-Hawsawi.

Thẻ vàng cho Nawaf Al-Hawsawi.

Thẻ vàng cho Ibrahim Bayesh.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Saud Zaydan.
Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Yahya Al Shehri.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Podence đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Shabab
Al Riyadh (4-5-1): Milan Borjan (82), Saud Zidan (6), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Nawaf Al-Hawsawi (50), Faiz Selemani (17), Toze (20), Lucas Kal (21), Bernard Mensah (43), Ibrahim Bayesh (11), Sekou Lega (77)
Al Shabab (4-3-3): Georgiy Bushchan (31), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Mohammed Al Hakim (2), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Musab Al Juwayr (15), Glen Kamara (14), Cristian Guanca (11), Haroune Camara (70), Daniel Podence (56), Yannick Carrasco (10)


Thay người | |||
46’ | Sekou Lega Yahya Al Shehri | 67’ | Haroune Camara Giacomo Bonaventura |
73’ | Saud Zaydan Nawaf Alabid | 89’ | Daniel Podence Hisham Al-Dubais |
73’ | Nawaf Al-Hawsawi Hussien Ali Al Nowiqi | 90’ | Musab Al-Juwayr Nawaf Al-Sadi |
87’ | Ahmed Asiri Talal Haji |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Mohammed Al Absi | ||
Suwailem Al-Manhali | Giacomo Bonaventura | ||
Talal Haji | Hisham Al-Dubais | ||
Saud Mahmoud Al-Tumbkti | Mohammed Harboush | ||
Nawaf Alabid | Younis Alshanqity | ||
Marzouq Tambakti | Majed Abdullah | ||
Yahya Al Shehri | Majed Kanabah | ||
Hussien Ali Al Nowiqi | Nawaf Al-Gulaymish | ||
Bader Almutairi | Nawaf Al-Sadi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại