Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Omar Al Somah (Kiến tạo: Mohannad Abu Taha) 5 | |
![]() Mohammed Al-Qarni 42 | |
![]() Talal Haji 45 | |
![]() Mohannad Abu Taha 45+3' | |
![]() Bernard Mensah (Kiến tạo: Yahya Al Shehri) 45+5' | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Mohammed Al-Qarni) 46 | |
![]() Osama Al Khalaf (Thay: Hamed Al-Maghati) 46 | |
![]() Omar Al Somah (Kiến tạo: Ibrahim Al Zubaidi) 58 | |
![]() Mohamed Konate (Thay: Talal Haji) 59 | |
![]() Enes Sali (Thay: Yahya Al Shehri) 68 | |
![]() Marzouq Tambakti (Thay: Hussain Ali Alnwaiqi) 69 | |
![]() Fawaz Al-Terais (Thay: Karlo Muhar) 69 | |
![]() Yoann Barbet 70 | |
![]() Husein Al Shuwaish (Thay: Mohannad Abu Taha) 76 | |
![]() Fahad Al Rashidi 81 | |
![]() Johann Berg Gudmundsson (Kiến tạo: Husein Al Shuwaish) 84 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Johann Berg Gudmundsson) 87 | |
![]() Nawaf Al-Abid (Thay: Nawaf Al-Hawsawi) 88 | |
![]() Omar Al Somah (Kiến tạo: Fahad Aqeel Al-Zubaidi) 89 |
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Orobah

Diễn biến Al Riyadh vs Al Orobah
Fahad Aqeel Al-Zubaidi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omar Al Somah đã ghi bàn!
Nawaf Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.
Johann Berg Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Husein Al Shuwaish đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Johann Berg Gudmundsson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fahad Al Rashidi.
Mohannad Abu Taha rời sân và được thay thế bởi Husein Al Shuwaish.

Thẻ vàng cho Yoann Barbet.
Karlo Muhar rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al-Terais.
Hussain Ali Alnwaiqi rời sân và được thay thế bởi Marzouq Tambakti.
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Enes Sali.
Talal Haji rời sân và được thay thế bởi Mohamed Konate.
Ibrahim Al Zubaidi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omar Al Somah đã ghi bàn!
Hamed Al-Maghati rời sân và được thay thế bởi Osama Al Khalaf.
Mohammed Al-Qarni rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yahya Al Shehri đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Orobah
Al Riyadh (4-3-2-1): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Nawaf Al-Hawsawi (50), Toze (20), Lucas Kal (21), Bernard Mensah (43), Yahya Al Shehri (88), Ibrahim Bayesh (11), Talal Haji (85)
Al Orobah (4-2-3-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al-Maghati (11), Ismael Kandouss (3), Kurt Zouma (5), Ibrahim Al Zubaidi (13), Mohammed Salem Al Qarni (6), Karlo Muhar (73), Jóhann Gudmundsson (7), Cristian Tello (37), Mohannad Abu Taha (14), Omar Jehad Al Somah (99)

Thay người | |||
59’ | Talal Haji Mohamed Konate | 46’ | Hamed Al-Maghati Osama Al Khalaf |
68’ | Yahya Al Shehri Enes Sali | 46’ | Mohammed Al-Qarni Fahad Al Rashidi |
69’ | Hussain Ali Alnwaiqi Marzouq Tambakti | 69’ | Karlo Muhar Fawaz Al-Torais |
88’ | Nawaf Al-Hawsawi Nawaf Alabid | 76’ | Mohannad Abu Taha Husein Al Shuwaish |
87’ | Johann Berg Gudmundsson Fahad Aqeel Al-Zubaidi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Osama Al Khalaf | ||
Rayan Al-Bloushi | Rafi Al-Ruwaili | ||
Saud Zidan | Malik Al Shammary | ||
Marzouq Tambakti | Mohammed Ali Al-Shanqiti | ||
Suwailem Al-Manhali | Fahad Aqeel Al-Zubaidi | ||
Mohammed Saleh | Fahad Al Rashidi | ||
Mohamed Konate | Mohammed Ali Barnawi | ||
Enes Sali | Husein Al Shuwaish | ||
Nawaf Alabid | Fawaz Al-Torais |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
14 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại