Ismael Kandouss đã kiến tạo cho bàn thắng này.
![]() Ismael Kandouss (Kiến tạo: Cristian Tello) 2 | |
![]() (Pen) Konstantinos Fortounis 31 | |
![]() Osama Al Khalaf 45+1' | |
![]() Hamed Al-Maghati 49 | |
![]() Saeed Al Hamsal 53 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Husein Al Shuwaish) 56 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Hamed Al-Maghati) 56 | |
![]() Murad Al-Hawsawi (Thay: Saleh Aboulshamat) 69 | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Abdullah Al Salem) 69 | |
![]() Konstantinos Fortounis (Kiến tạo: Pedro Rebocho) 75 | |
![]() Fawaz Al-Terais (Thay: Cristian Tello) 83 | |
![]() Khaled Al Samiri (Thay: Thomas Murg) 86 | |
![]() Konstantinos Fortounis 87 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi 90 | |
![]() Babucarr Seye (Thay: Konstantinos Fortounis) 90 | |
![]() Dimitrios Kourbelis 90+5' | |
![]() Fawaz Al-Terais 90+7' | |
![]() Raed Ozaybi 90+7' | |
![]() Omar Al Somah (Kiến tạo: Ismael Kandouss) 90+10' |
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Khaleej

Diễn biến Al Orobah vs Al Khaleej

V À A A O O O - Omar Al Somah đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Raed Ozaybi.

Thẻ vàng cho Fawaz Al-Terais.

Thẻ vàng cho Dimitrios Kourbelis.
Konstantinos Fortounis rời sân và được thay thế bởi Babucarr Seye.

Thẻ vàng cho Fahad Aqeel Al-Zubaidi.

Thẻ vàng cho Konstantinos Fortounis.
Thomas Murg rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.
Cristian Tello rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al-Terais.
Pedro Rebocho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Konstantinos Fortounis đã ghi bàn!
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Saleh Aboulshamat rời sân và được thay thế bởi Murad Al-Hawsawi.
Hamed Al-Maghati rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Husein Al Shuwaish rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.

Thẻ vàng cho Saeed Al Hamsal.

Thẻ vàng cho Hamed Al-Maghati.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Osama Al Khalaf.
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Khaleej
Al Orobah (5-4-1): Gaetan Coucke (28), Osama Al Khalaf (88), Ismael Kandouss (3), Husein Al Shuwaish (33), Kurt Zouma (5), Hamed Al-Maghati (11), Cristian Tello (37), Karlo Muhar (73), Mohannad Abu Taha (14), Jóhann Gudmundsson (7), Omar Jehad Al Somah (99)
Al Khaleej (4-4-2): Raed Ozaybi (22), Saeed Al-Hamsl (39), Abdullah Al-Fahad (20), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Thomas Murg (99), Mansour Hamzi (15), Dimitris Kourbelis (21), Saleh Aboulshamat (47), Konstantinos Fortounis (17), Abdullah Al Salem (11)

Thay người | |||
56’ | Hamed Al-Maghati Fahad Al Rashidi | 69’ | Saleh Aboulshamat Murad Al-Hawsawi |
56’ | Husein Al Shuwaish Fahad Aqeel Al-Zubaidi | 69’ | Abdullah Al Salem Mohamed Sherif |
83’ | Cristian Tello Fawaz Al-Torais | 86’ | Thomas Murg Khaled Al-Sumairi |
90’ | Konstantinos Fortounis Babucarr Seye |
Cầu thủ dự bị | |||
Mutni Fareed Altimawi | Rayan Khalid Al-Dossary | ||
Mohammed Salem Al Qarni | Murad Al-Hawsawi | ||
Fahad Al Rashidi | Arif Saleh Al-Haydar | ||
Fahad Aqeel Al-Zubaidi | Khaled Al-Sumairi | ||
Mohammed Ali Barnawi | Mohamed Sherif | ||
Fawaz Al-Torais | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Nawaf Al Qamiri | Bandar Al Mutairi | ||
Mohammed Ali Al-Shanqiti | Hussain Al Sultan | ||
Malik Al Shammary | Babucarr Seye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại