Malcom đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Mohannad Abu Taha 3 | |
![]() Salem Al-Dawsari 29 | |
![]() Ibrahim Al Zubaidi 47 | |
![]() Khalifah Aldawsari (Thay: Hamad Al Yami) 59 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Hamad Al Yami) 59 | |
![]() Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic) 65 | |
![]() Abdulmalik Al-Shammari (Thay: Johann Berg Gudmundsson) 68 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Cristian Tello) 68 | |
![]() Khalifah Aldawsari (Thay: Sergej Milinkovic-Savic) 74 | |
![]() Kaio (Thay: Kalidou Koulibaly) 74 | |
![]() Fawaz Al-Terais (Thay: Omar Al Somah) 80 | |
![]() Khalid Al Ghannam (Thay: Mohamed Kanno) 83 | |
![]() Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Aleksandar Mitrovic) 83 | |
![]() Hamed Al-Maghati (Thay: Osama Al Khalaf) 87 | |
![]() (Pen) Kaio 90+1' | |
![]() Kaio (Kiến tạo: Malcom) 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Orobah

Diễn biến Al Hilal vs Al Orobah

V À A A O O O - Kaio đã sút trúng đích!

V À A A O O O - Kaio từ Al Hilal đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Osama Al Khalaf rời sân và được thay thế bởi Hamed Al-Maghati.
Aleksandar Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.
Mohamed Kanno rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Ghannam.
Omar Al Somah rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al-Terais.
Kalidou Koulibaly rời sân và được thay thế bởi Kaio.
Sergej Milinkovic-Savic rời sân và được thay thế bởi Khalifah Aldawsari.
Cristian Tello rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Johann Berg Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al-Shammari.
Sergej Milinkovic-Savic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salem Al-Dawsari đã ghi bàn!
Hamad Al Yami rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.

ÔI KHÔNG! - Ibrahim Al Zubaidi bị đuổi khỏi sân! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ibrahim Al Zubaidi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Salem Al-Dawsari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Orobah
Al Hilal (4-1-4-1): Bono (37), Hamad Al-Yami (88), Hassan Al Tambakti (87), Kalidou Koulibaly (3), Moteb Al-Harbi (24), Rúben Neves (8), Malcom (77), Mohamed Kanno (28), Sergej Milinković-Savić (22), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)
Al Orobah (4-2-3-1): Gaetan Coucke (28), Husein Al Shuwaish (33), Ismael Kandouss (3), Kurt Zouma (5), Ibrahim Al Zubaidi (13), Osama Al Khalaf (88), Karlo Muhar (73), Jóhann Gudmundsson (7), Cristian Tello (37), Mohannad Abu Taha (14), Omar Jehad Al Somah (99)

Thay người | |||
59’ | Hamad Al Yami Nasser Al-Dawsari | 68’ | Johann Berg Gudmundsson Malik Al Shammary |
74’ | Kalidou Koulibaly Kaio Cesar | 68’ | Cristian Tello Fahad Aqeel Al-Zubaidi |
74’ | Sergej Milinkovic-Savic Khalifah Aldawsari | 80’ | Omar Al Somah Fawaz Al-Torais |
83’ | Mohamed Kanno Khalid Al-Ghannam | 87’ | Osama Al Khalaf Hamed Al-Maghati |
83’ | Aleksandar Mitrovic Mohammed Al-Qahtani |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Al Owais | Rafi Al-Ruwaili | ||
Khalid Al-Ghannam | Nawaf Al Qamiri | ||
Abdullah Al-Hamddan | Malik Al Shammary | ||
Kaio Cesar | Fawaz Al-Torais | ||
Nasser Al-Dawsari | Mohammed Salem Al Qarni | ||
Ali Al-Bulayhi | Mohammed Ali Barnawi | ||
Khalifah Aldawsari | Mohammed Ali Al-Shanqiti | ||
Renan Lodi | Fahad Aqeel Al-Zubaidi | ||
Mohammed Al-Qahtani | Hamed Al-Maghati |
Nhận định Al Hilal vs Al Orobah
ProPhân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Al Hilal vs Al-Orubah (23h05 ngày 12/05)
ProPhân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Al Hilal vs Al-Orubah (23h05 ngày 12/05)
Nhận định Al Hilal vs Al Orobah 23h05 ngày 12/5 (VĐQG Saudi Arabia 2024/25)
Nhận định Al Hilal vs Al Orobah 23h05 ngày 12/5 (VĐQG Saudi Arabia 2024/25)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 31 | 19 | 4 | 8 | 31 | 61 | T T T T B |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -4 | 43 | H T B T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B T B B T |
12 | 31 | 10 | 4 | 17 | -22 | 34 | B B B B T | |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
14 | ![]() | 31 | 7 | 12 | 12 | -20 | 33 | T B H T B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -23 | 28 | H H T B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại