Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Husein Al Shuwaish 4 | |
![]() Mohammed Al Saiari 13 | |
![]() Hamed Al-Maghati 14 | |
![]() (Pen) Ruben Neves 16 | |
![]() Ali Al-Bulayhi (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic) 48 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Ibrahim Al Zubaidi) 60 | |
![]() Renan Lodi (Kiến tạo: Malcom) 68 | |
![]() Moteb Al-Harbi (Thay: Mohammed Hamad Al Qahtani) 69 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Nasser Al Dawsari) 69 | |
![]() Mohammed Barnawi (Thay: Zeyad Al Hunayti) 72 | |
![]() Marcos Leonardo 75 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Renan Lodi) 78 | |
![]() Renan Lodi 82 | |
![]() Khalid Al Ghannam (Thay: Renan Lodi) 83 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Joao Cancelo) 83 | |
![]() Abdullah Al Hamddan (Thay: Sergej Milinkovic-Savic) 85 | |
![]() Abdulrhman Al Anzi (Thay: Mohammed Al-Qarni) 90 | |
![]() Brad Young 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Hilal

Diễn biến Al Orobah vs Al Hilal

Thẻ vàng cho Brad Young.
Mohammed Al-Qarni rời sân và được thay thế bởi Abdulrhman Al Anzi.
Sergej Milinkovic-Savic rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hamddan.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Ghannam.

Thẻ vàng cho Renan Lodi.
Renan Lodi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcos Leonardo ghi bàn!

V À A A O O O - Marcos Leonardo ghi bàn!
Zeyad Al Hunayti rời sân và được thay thế bởi Mohammed Barnawi.
Nasser Al Dawsari rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Mohammed Hamad Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Malcom đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Renan Lodi ghi bàn!
Ibrahim Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Sergej Milinkovic-Savic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ali Al-Bulayhi ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Ruben Neves từ Al Hilal ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Hilal
Al Orobah (5-4-1): Gaetan Coucke (28), Ibrahim Al Zubaidi (13), Ismael Kandouss (3), Ziad Al Hunaiti (4), Husein Al Shuwaish (33), Hamed Al-Maghati (11), Mohammed Al-Saiari (90), Mohammed Salem Al Qarni (6), Fahad Al Rashidi (80), Malik Al Shammary (18), Brad Young (9)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Ali Al-Bulayhi (5), Kalidou Koulibaly (3), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Mohammed Al-Qahtani (15), Nasser Al-Dawsari (16), Sergej Milinković-Savić (22), Malcom (77), Marcos Leonardo (11)

Thay người | |||
60’ | Ibrahim Al Zubaidi Fahad Aqeel Al-Zubaidi | 69’ | Mohammed Hamad Al Qahtani Moteb Al-Harbi |
72’ | Zeyad Al Hunayti Mohammed Ali Barnawi | 69’ | Nasser Al Dawsari Mohamed Kanno |
90’ | Mohammed Al-Qarni Abdulrahman Al-Anazi | 83’ | Joao Cancelo Hamad Al-Yami |
83’ | Renan Lodi Khalid Al-Ghannam | ||
85’ | Sergej Milinkovic-Savic Abdullah Al-Hamddan |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafi Al-Ruwaili | Mohammed Khalil Al Owais | ||
Saud Al-Rawili | Moteb Al-Harbi | ||
Mohammed Ali Barnawi | Khalifah Aldawsari | ||
Abdulrahman Al-Anazi | Hassan Al Tambakti | ||
Nawaf Al Qamiri | Mohamed Kanno | ||
Fawaz Al-Torais | Hamad Al-Yami | ||
Sattam Al Roqi | Khalid Al-Ghannam | ||
Cristian Tello | Abdullah Al-Hamddan | ||
Fahad Aqeel Al-Zubaidi | Turki Al-Mutairi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 19 | 5 | 8 | 31 | 62 | T T T T B |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 5 | 17 | -22 | 35 | B B B B T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại