Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ahmed Asiri 29 | |
![]() Yoann Barbet (Thay: Hussain Ali Alnwaiqi) 33 | |
![]() Karlo Muhar 39 | |
![]() Mohamed Konate (Thay: Marzouq Tambakti) 46 | |
![]() Mohammed Al-Qarni 57 | |
![]() Brad Young (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi) 65 | |
![]() Abdulmalik Al-Shammari (Thay: Hamed Al-Maghati) 76 | |
![]() Nawaf Al Qamiri (Thay: Ibrahim Al Zubaidi) 76 | |
![]() Toze 80 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Cristian Tello) 84 | |
![]() Mohammed Al Saiari (Thay: Husein Al Shuwaish) 84 | |
![]() Mohammed Al-Aqel (Thay: Yahya Al Shehri) 90 | |
![]() Rayan Albloushi (Thay: Ibrahim Bayesh) 90 | |
![]() Milan Borjan 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Riyadh

Diễn biến Al Orobah vs Al Riyadh
Ibrahim Bayesh rời sân và được thay thế bởi Rayan Albloushi.

Thẻ vàng cho Milan Borjan.
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.
Husein Al Shuwaish rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Saiari.
Cristian Tello rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.

V À A A O O O - Toze ghi bàn!
Ibrahim Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Qamiri.
Hamed Al-Maghati rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al-Shammari.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Brad Young.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Qarni.
Marzouq Tambakti rời sân và được thay thế bởi Mohamed Konate.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Karlo Muhar.
Hussain Ali Alnwaiqi rời sân và được thay thế bởi Yoann Barbet.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ahmed Asiri nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Riyadh
Al Orobah (5-4-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al-Maghati (11), Ismael Kandouss (3), Kurt Zouma (5), Husein Al Shuwaish (33), Ibrahim Al Zubaidi (13), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Karlo Muhar (73), Mohammed Salem Al Qarni (6), Cristian Tello (37), Emmanuel Boateng (21)
Al Riyadh (4-4-2): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Abdulelah Al Khaibari (8), Yahya Al Shehri (88), Lucas Kal (21), Toze (20), Faiz Selemani (17), Ibrahim Bayesh (11), Bernard Mensah (43)

Thay người | |||
65’ | Fahad Aqeel Al-Zubaidi Brad Young | 33’ | Hussain Ali Alnwaiqi Yoann Barbet |
76’ | Hamed Al-Maghati Abdulmalik Al Shammari | 46’ | Marzouq Tambakti Mohamed Konate |
76’ | Ibrahim Al Zubaidi Nawaf Al Qamiri | 90’ | Yahya Al Shehri Mohammed Saleh |
84’ | Cristian Tello Fahad Al Rashidi | 90’ | Ibrahim Bayesh Rayan Al-Bloushi |
84’ | Husein Al Shuwaish Mohammed Al-Saiari |
Cầu thủ dự bị | |||
Saud Al-Rawili | Abdulrahman Al Shammari | ||
Brad Young | Bader Almutairi | ||
Rafi Al-Ruwaili | Nawaf Al-Hawsawi | ||
Abdulmalik Al Shammari | Mohammed Al-Oqil | ||
Nawaf Al Qamiri | Mohammed Saleh | ||
Fahad Al Rashidi | Mohamed Konate | ||
Mohammed Al-Saiari | Yoann Barbet | ||
Sattam Al Roqi | Rayan Al-Bloushi | ||
Abdulrahman Al-Anazi | Nasser Al-Bishi |
Nhận định Al Orobah vs Al Riyadh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại