Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yahya Al Shehri (Kiến tạo: Mohamed Konate) 56 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Haroune Camara) 66 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Musab Al-Juwayr) 66 | |
![]() Mohammed Al Shwirekh (Thay: Nader Abdullah Al Sharari) 66 | |
![]() Daniel Podence (Kiến tạo: Abderrazak Hamdallah) 72 | |
![]() Nawaf Al-Abid (Thay: Yahya Al Shehri) 83 | |
![]() Talal Haji (Thay: Abdulelah Al Khaibari) 90 | |
![]() Majed Abdullah (Thay: Cristian Guanca) 90 | |
![]() Emad Qaysi (Thay: Daniel Podence) 90 | |
![]() Abderrazak Hamdallah (Kiến tạo: Daniel Podence) 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Riyadh


Diễn biến Al Shabab vs Al Riyadh
Daniel Podence rời sân và được thay thế bởi Emad Qaysi.
Daniel Podence đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abderrazak Hamdallah ghi bàn!
Cristian Guanca rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.
Abdulelah Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Talal Haji.
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.
Abderrazak Hamdallah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Podence ghi bàn!
Nader Abdullah Al Sharari rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Shwirekh.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Haroune Camara rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Mohamed Konate đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yahya Al Shehri ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Riyadh
Al Shabab (4-1-4-1): Abdullah Al Mayouf (33), Mohammed Fuad Al Thani (71), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Musab Al Juwayr (15), Haroune Camara (70), Giacomo Bonaventura (7), Cristian Guanca (11), Daniel Podence (56), Abderazak Hamdallah (9)
Al Riyadh (3-5-2): Milan Borjan (82), Yoann Barbet (5), Lucas Kal (21), Ahmed Asiri (29), Abdulelah Al Khaibari (8), Ibrahim Bayesh (11), Toze (20), Yahya Al Shehri (88), Faiz Selemani (17), Mohamed Konate (13), Bernard Mensah (43)


Thay người | |||
66’ | Haroune Camara Nawaf Al-Sadi | 83’ | Yahya Al Shehri Nawaf Alabid |
66’ | Musab Al-Juwayr Majed Kanabah | 90’ | Abdulelah Al Khaibari Talal Haji |
66’ | Nader Abdullah Al Sharari Mohammed Al Hakim | ||
90’ | Daniel Podence Emad Qaysi | ||
90’ | Cristian Guanca Majed Abdullah |
Cầu thủ dự bị | |||
Nawaf Al-Sadi | Talal Haji | ||
Majed Kanabah | Bader Almutairi | ||
Mohammed Al Absi | Nawaf Alabid | ||
Mohammed Al Hakim | Rayan Al-Bloushi | ||
Mohammed Harboush | Nasser Al-Bishi | ||
Younis Alshanqity | Abdulrahman Al Shammari | ||
Emad Qaysi | Marzouq Tambakti | ||
Amjad Haraj | Hussien Ali Al Nowiqi | ||
Majed Abdullah | Nawaf Al-Hawsawi |
Nhận định Al Shabab vs Al Riyadh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 31 | 21 | 5 | 5 | 51 | 68 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 37 | 63 | T B T B T |
5 | ![]() | 31 | 19 | 4 | 8 | 31 | 61 | T T T T B |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -4 | 43 | H T B T B |
8 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 1 | 41 | H B T B B |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B T B B T |
11 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -15 | 34 | B B H B B |
12 | 31 | 10 | 4 | 17 | -22 | 34 | B B B B T | |
13 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | T T H T B |
14 | ![]() | 31 | 7 | 12 | 12 | -20 | 33 | T B H T B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 31 | 9 | 3 | 19 | -37 | 30 | B B H T B | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -23 | 28 | H H T B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại