Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robert Renan 12 | |
![]() Abderrazak Hamdallah (Kiến tạo: Cristian Guanca) 20 | |
![]() Abdulaziz Noor 45+1' | |
![]() Craig Goodwin (Thay: Alexandru Cretu) 46 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Abdulaziz Noor) 46 | |
![]() Juninho Bacuna 48 | |
![]() Ali Al-Salem 62 | |
![]() Yannick Carrasco 69 | |
![]() Haroune Camara (Kiến tạo: Cristian Guanca) 71 | |
![]() Mohamed Al Makaazi (Thay: Ala'a Al-Haji) 79 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Haroune Camara) 79 | |
![]() Hussain Al-Eissa (Thay: Odion Ighalo) 80 | |
![]() Nawaf Al Ghulaimish (Thay: Giacomo Bonaventura) 80 | |
![]() Morad Khodari (Thay: Waleed Rashid Bakshween) 83 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Cristian Guanca) 90 | |
![]() Nader Abdullah Al Sharari (Thay: Yannick Carrasco) 90 | |
![]() Younes Al-Shanqeeti (Thay: Glen Kamara) 90 |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Shabab

Diễn biến Al Wehda vs Al Shabab
Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Younes Al-Shanqeeti.
Yannick Carrasco rời sân và được thay thế bởi Nader Abdullah Al Sharari.
Cristian Guanca rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Waleed Rashid Bakshween rời sân và được thay thế bởi Morad Khodari.
Giacomo Bonaventura rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Ghulaimish.
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Eissa.
Haroune Camara rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Ala'a Al-Haji rời sân và được thay thế bởi Mohamed Al Makaazi.
Cristian Guanca đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haroune Camara đã ghi bàn!
[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Yannick Carrasco đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohammed Al Shwirekh đã ghi bàn!
Ali Al-Salem đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Craig Goodwin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Craig Goodwin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Juninho Bacuna.
Abdulaziz Noor rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Alexandru Cretu rời sân và được thay thế bởi Craig Goodwin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Shabab
Al Wehda (4-3-2-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Ali Abdulqader Makki (22), Jawad El Yamiq (5), Ali Al-Salem (49), Alexandru Cretu (6), Alaa Alhaji (8), Waleed Rashid Bakhshween (4), Abdulaziz Noor Sheik (24), Juninho Bacuna (10), Odion Ighalo (9)
Al Shabab (4-2-3-1): Georgiy Bushchan (31), Mohammed Fuad Al Thani (71), Mohammed Al Hakim (2), Robert Renan (30), Leandrinho (3), Glen Kamara (14), Giacomo Bonaventura (7), Haroune Camara (70), Cristian Guanca (11), Yannick Carrasco (10), Abderazak Hamdallah (9)

Thay người | |||
46’ | Abdulaziz Noor Youssef Amyn | 79’ | Haroune Camara Nawaf Al-Sadi |
46’ | Alexandru Cretu Craig Goodwin | 80’ | Giacomo Bonaventura Nawaf Al-Gulaymish |
79’ | Ala'a Al-Haji Mohamed Al Makahasi | 90’ | Cristian Guanca Majed Kanabah |
80’ | Odion Ighalo Hussain Ahmed Al Issa | 90’ | Glen Kamara Younis Alshanqity |
83’ | Waleed Rashid Bakshween Murad Khadhari | 90’ | Yannick Carrasco Nader Abdullah Al-Sharari |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al Rashidi | Mohammed Al Absi | ||
Abdullah Al Hafith | Mishal Bin Motaib | ||
Hussain Ahmed Al Issa | Nawaf Al-Gulaymish | ||
Meshal Alaeli | Majed Kanabah | ||
Mohamed Al Makahasi | Nawaf Al-Sadi | ||
Youssef Amyn | Hisham Al-Dubais | ||
Murad Khadhari | Younis Alshanqity | ||
Craig Goodwin | Nader Abdullah Al-Sharari | ||
Ahmed Bandar Derwish | Mohammed Harboush |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 35 | 62 | H H H T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 42 | 57 | T B T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H T T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B T H B H |
5 | ![]() | 26 | 15 | 4 | 7 | 23 | 49 | T T H B H |
6 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 19 | 46 | T T H T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 5 | 37 | B T T B T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -4 | 36 | T H T B H |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | -8 | 34 | H B T B H |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -6 | 33 | H B H B T |
11 | 26 | 9 | 4 | 13 | -15 | 31 | B T T B B | |
12 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -11 | 28 | B B B T H |
13 | ![]() | 26 | 5 | 11 | 10 | -14 | 26 | H H B T H |
14 | 26 | 8 | 2 | 16 | -29 | 26 | T T B B B | |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -14 | 23 | B H B T T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -22 | 23 | T B B T H |
17 | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | B H T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 3 | 18 | -19 | 18 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại