Sandro Scharer ra hiệu phạt cho Al Ahli Saudi ở phần sân nhà.
![]() Mohammed Sulaiman 10 |
Diễn biến Al Ahli vs Al Taawoun
Phát bóng từ cầu môn cho Al Ahli Saudi tại Thành phố Thể thao King Abdullah.
Ném biên cho Al-Taawoun ở khu vực cao trên sân tại Jeddah.
Phạt góc cho Al-Taawoun ở phần sân nhà.
Sandro Scharer trao cho Al-Taawoun một quả phát bóng từ cầu môn.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Al-Taawoun.

V À A A A O O O - Mohammed Sulaiman đã ghi bàn!
Phạt góc được trao cho Al Ahli Saudi.
Ném biên cho Al-Taawoun.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Taawoun
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Matteo Dams (32), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Mohammed Sulaiman (5), Franck Kessié (79), Ziyad Al-Johani (30), Riyad Mahrez (7), Firas Al-Buraikan (9), Gabri Veiga (24), Ivan Toney (99)
Al Taawoun (4-2-3-1): Abdolqoddo Attiah (13), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Saad Al Nasser (8), Ashraf El Mahdioui (18), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Sultan Ahmed Mandash (27), Faycal Fajr (76), Musa Barrow (99), Roger Martínez (38)


Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Abdulrahman Alsenaid | ||
Bassam Al-Hurayji | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Sumaihan Al-Nabit | Abdulrahman Alghamdi | ||
Eid Al-Muwallad | Hattan Bahebri | ||
Abdullah Alammar | Renne Rivas | ||
Fahad Al-Rashidi | Fahad bin Jumayah | ||
Ali Majrashi | Ibrahim Al-Shuail | ||
Saad Yaslam | Sultan Al Farhan | ||
Rayan Hamed | Lucas Chávez |
Nhận định Al Ahli vs Al Taawoun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại