Caio của đội khách bị xác định là việt vị.
![]() Abdelhamid Sabiri 2 | |
![]() Adel Taarabt (Thay: Luan Martins Pereira) 46 | |
![]() Ousmane Camara (Thay: Mohamed Ben Larbi) 46 | |
![]() Sultan Ahmed Mandash (Thay: Mohammed Al Kuwaykibi) 71 | |
![]() Abdulfattah Adam Mohammed (Thay: Roger Martínez) 71 | |
![]() Mohamed Al Abdulla (Thay: Majid Rashid Almherzi) 72 | |
![]() Tyrone Conraad (Thay: Guilherme Biro) 72 | |
![]() Muteb Abdullah Al Mufarraj (Thay: Abdelhamid Sabiri) 82 | |
![]() Darko Nejasmic (Thay: Majed Hassan) 86 | |
![]() Fahad bin Jumayah (Thay: Mohammed Mahzari) 90 |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Sharjah Cultural Club


Diễn biến Al Taawoun vs Sharjah Cultural Club

Tại Sân vận động King Abdullah Sport City, Fahad bin Jumayah đã bị phạt thẻ vàng cho đội nhà.
Fu Ming ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Sharjah.
Phạt trực tiếp cho Sharjah ở phần sân nhà.
Ném biên cho Sharjah.
Fu Ming trao cho đội nhà một quả ném biên.
Phạt góc cho Al-Taawoun tại Sân vận động King Abdullah Sport City.
Darko Nejasmic (Sharjah) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch mục tiêu.
Phạt góc được trao cho Sharjah.
Sharjah có một quả ném biên nguy hiểm.
Mohammed Mahzari, người trước đó đã nhăn nhó, đã được thay ra. Fahad bin Jumayah là người thay thế cho Al-Taawoun.
Darko Nejasmic của Sharjah thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Buraidah.
Mohammed Mahzari của Al-Taawoun đã đứng dậy trở lại tại sân vận động King Abdullah Sport City.
Al-Taawoun cần phải cẩn trọng. Sharjah có một quả ném biên tấn công.
Trận đấu tại sân vận động King Abdullah Sport City đã bị gián đoạn một chút để kiểm tra Mohammed Mahzari, người đang nằm trên sân vì chấn thương.
Ném biên cho Al-Taawoun tại Sân vận động King Abdullah Sport City.
Liệu Sharjah có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al-Taawoun?
Liệu Sharjah có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Al-Taawoun?
Ném biên cao ở phần sân của Sharjah tại Buraidah.
Đá phạt cho Sharjah.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Sharjah Cultural Club
Al Taawoun: Abdolqoddo Attiah (13), Renne Rivas (16), Andrei (3), Mohammed Mahzari (5), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Saad Al Nasser (8), Ashraf El Mahdioui (18), Abdelhamid Sabiri (70), Faycal Fajr (76), Musa Barrow (99), Roger Martínez (38)
Sharjah Cultural Club: Adel Al Hosani (40), Shaheen Abdalla (4), Khaled Aldhanhani (19), Yu-min Cho (20), Marcus Vinicius Barbosa Meloni (22), Majid Rashid Almherzi (24), Caio (7), Mohamed Ben Larbi (10), Luan Martins Pereira (11), Majed Hassan (88), Guilherme Biro (27)
Thay người | |||
71’ | Roger Martínez Abdulfattah Adam Mohammed | 46’ | Mohamed Ben Larbi Ousmane Camara |
71’ | Mohammed Al Kuwaykibi Sultan Ahmed Mandash | 46’ | Luan Martins Pereira Adel Taarabt |
82’ | Abdelhamid Sabiri Muteb Al-Mufarrij | 72’ | Majid Rashid Almherzi Mohamed Al Abdulla |
90’ | Mohammed Mahzari Fahad bin Jumayah | 72’ | Guilherme Biro Tyrone Conraad |
86’ | Majed Hassan Darko Nejasmic |
Cầu thủ dự bị | |||
Sultan Al Farhan | Khaled Tawhid | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Alhasan Saleh | ||
Fahad bin Jumayah | Maro Katinic | ||
Lucas Chávez | Mohamed Al Abdulla | ||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | Salem Sultan | ||
Ebrahim Alshuyl | Khalid Abdulraheem Bawazir | ||
Sultan Ahmed Mandash | Darko Nejasmic | ||
Muteb Al-Mufarrij | Abdalla Ghanim | ||
Abdulmalik Al-Harbi | Tyrone Conraad | ||
Abdulrahman Alghamdi | Ousmane Camara | ||
David Petrovic | |||
Adel Taarabt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại