![]() Salem Juma Awad 51 | |
![]() Caio 53 | |
![]() Caio 56 | |
![]() Luanzinho 65 | |
![]() (og) Shaheen Abdulrahman 68 | |
![]() Ousmane Camara 83 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Al-Wasl
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
UAE League Cup
Bảng xếp hạng VĐQG UAE
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 6 | 1 | 35 | 63 | H B H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 3 | 7 | 22 | 51 | B B B T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 19 | 48 | H T T H T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 16 | 46 | T T T T B | |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 24 | 44 | T H T H T |
6 | 26 | 11 | 5 | 10 | 0 | 38 | T H H T B | |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 5 | 37 | H H T H B |
8 | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B H H B B | |
9 | 26 | 8 | 8 | 10 | 1 | 32 | T T T B H | |
10 | 26 | 9 | 4 | 13 | -6 | 31 | B B B H T | |
11 | 26 | 7 | 6 | 13 | -15 | 27 | B T B T B | |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -23 | 27 | T B H B H |
13 | 26 | 4 | 4 | 18 | -27 | 16 | B B B B B | |
14 | 26 | 4 | 1 | 21 | -40 | 13 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại