![]() Soufiane Rahimi 32 | |
![]() Kodjo Laba 45+5' | |
![]() Maro Katinic 76 | |
![]() Mohamed Awad Alla 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
Cúp quốc gia UAE
Thành tích gần đây Al-Ain
VĐQG UAE
Giao hữu
VĐQG UAE
AFC Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG UAE
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 33 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 17 | 45 | T H B B B |
3 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 17 | 44 | H H H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 22 | 40 | H T T H T |
5 | 23 | 11 | 7 | 5 | 16 | 40 | T T H T T | |
6 | 23 | 10 | 4 | 9 | 1 | 34 | B H T T H | |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | B H B H H |
8 | 24 | 9 | 6 | 9 | -6 | 33 | T H B H H | |
9 | 23 | 7 | 7 | 9 | 1 | 28 | B B B T T | |
10 | 23 | 8 | 3 | 12 | -8 | 27 | B H H B B | |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -21 | 26 | B B T B H |
12 | 23 | 6 | 6 | 11 | -13 | 24 | T H H B T | |
13 | 24 | 4 | 4 | 16 | -25 | 16 | B T B B B | |
14 | 23 | 3 | 1 | 19 | -38 | 10 | B T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại