Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Majed Khalifa (Thay: Jackson Muleka) 46 | |
![]() Majed Khalifah (Thay: Jackson Muleka) 46 | |
![]() Merih Demiral 53 | |
![]() Merih Demiral 54 | |
![]() Abdullah Khalid Al Ammar (Thay: Mohammed Sulaiman) 60 | |
![]() Ziyad Aljohani 71 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Gabriel Veiga) 72 | |
![]() Hamdan Al Shamrani 79 | |
![]() Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani) 85 | |
![]() Abdulkarim Darisi (Thay: Riyad Mahrez) 86 | |
![]() Ali Al Asmari (Thay: Ziyad Aljohani) 87 | |
![]() Mohammed Sawaan (Thay: Hammam Al-Hammami) 90 | |
![]() Alex Collado (Kiến tạo: Norbert Gyomber) 90+2' | |
![]() Alex Collado 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Ahli

Diễn biến Al Kholood vs Al Ahli
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.

Alex Collado nhận thẻ vàng.
Norbert Gyomber đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alex Collado ghi bàn!
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Ali Al Asmari.
Riyad Mahrez rời sân và được thay thế bởi Abdulkarim Darisi.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.

Hamdan Al Shamrani nhận thẻ vàng.
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.

Ziyad Aljohani nhận thẻ vàng.
Mohammed Sulaiman rời sân và được thay thế bởi Abdullah Khalid Al Ammar.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Merih Demiral nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jackson Muleka rời sân và được thay thế bởi Majed Khalifah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Ahli
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Mohammed Sulaiman (5), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Saad Yaslam (31), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Gabri Veiga (24), Ivan Toney (99)

Thay người | |||
46’ | Jackson Muleka Majed Khalifa | 60’ | Mohammed Sulaiman Abdullah Alammar |
85’ | Hamdan Al Shamrani Sultan Al-Shahri | 72’ | Gabriel Veiga Firas Al-Buraikan |
90’ | Hammam Al-Hammami Mohammed Sawaan | 86’ | Riyad Mahrez Abdulkarim Darisi |
87’ | Ziyad Aljohani Ali Al Asmari |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Abdullah Ahmed Abdo | ||
Jassim Al-Oshbaan | Abdulkarim Darisi | ||
Majed Khalifa | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Mohammed Sawaan | Fahad Al-Rashidi | ||
Bassem Al-Arini | Ali Al Asmari | ||
Abdulfattah Asiri | Abdullah Alammar | ||
Sultan Al-Shahri | Sumaihan Al-Nabit | ||
Farhah Ali Alshamrani | Firas Al-Buraikan | ||
Abdulrahman Al-Safari | Yaseen Al Zubaidi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại