Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Pedro Mosquera44
- Javi Perez (Thay: Pedro Mosquera)54
- Javi Lara (Thay: Juan Artola)54
- Emmanuel Addai (Thay: Javier Castro)55
- Javi Perez55
- Javi Lara (Thay: Juan Artola)56
- Koldo Obieta (Thay: Christian Borrego)69
- Oscar Rivas73
- Xavi Quintilla77
- Javi Perez77
- David Morillas (Thay: Dyego Sousa)80
- Tete Morente17
- Mario Gaspar21
- (Pen) Oscar Plano52
- Borja Garces (Thay: Mourad Daoudi)64
- Fidel Chaves (Thay: Nicolas Castro)79
- Cristian Salvador (Thay: Oscar Plano)80
- Sergio Leon (Thay: Nicolas Fernandez)90
- Diego Gonzalez90
- Diego Gonzalez (Thay: Mario Gaspar)90
Thống kê trận đấu Alcorcon vs Elche
Diễn biến Alcorcon vs Elche
Mario Gaspar rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Sergio Leon.
Dyego Sousa rời sân và được thay thế bởi David Morillas.
Dyego Sousa rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Oscar Plano rời sân và được thay thế bởi Cristian Salvador.
Nicolas Castro rời sân và được thay thế bởi Fidel.
Thẻ vàng dành cho Javi Perez.
Anh ấy TẮT! - Xavi Quintilla nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Oscar Rivas nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Christian Borrego vào sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Christian Borrego vào sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Mourad Daoudi rời sân và được thay thế bởi Borja Garces.
Juan Artola rời sân và được thay thế bởi Javi Lara.
Javier Castro rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.
Pedro Muslimra ra sân và được thay thế bởi Javi Perez.
Juan Artola rời sân và được thay thế bởi Javi Lara.
Pedro Muslimra ra sân và được thay thế bởi Javi Perez.
Javier Castro rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.
G O O O A A A L - Oscar Plano của Elche thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Alcorcon vs Elche
Alcorcon (4-2-3-1): Jesus Ruiz (1), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), Chema (23), Xavi Quintilla (19), Oscar Rivas (4), Pedro Mosquera (5), Juan Artola (22), Christian Borrego (9), Jacobo Gonzalez (8), Dyego Sousa (11)
Elche (4-4-2): Miguel San Roman (1), Josan (17), Mario Gaspar (2), Pedro Bigas (6), Carlos Clerc (23), Nicolas Fernandez Mercau (22), Aleix Febas (14), Nicolas Federico Castro (21), Tete Morente (11), Mourad El Ghezouani (19), Oscar Plano (7)
Thay người | |||
54’ | Juan Artola Javi Lara | 64’ | Mourad Daoudi Borja Garces |
54’ | Pedro Mosquera Javi Perez | 79’ | Nicolas Castro Fidel |
55’ | Javier Castro Emmanuel Addai | 80’ | Oscar Plano Cristian Salvador |
69’ | Christian Borrego Koldo Obieta | 90’ | Mario Gaspar Diego Gonzalez |
80’ | Dyego Sousa David Morillas | 90’ | Nicolas Fernandez Sergio Leon |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Nunes | Edgar Badía | ||
David Morillas | Lautaro Emanuel Blanco | ||
Alvaro Bustos | Diego Gonzalez | ||
Alex Lopez | Sergio Leon | ||
Javi Lara | Jose Salinas | ||
Javi Perez | Fidel | ||
Yan Eteki | Borja Garces | ||
Koldo Obieta | Cristian Salvador | ||
Emmanuel Addai | Sergio Carreira | ||
Eric Callis | Rodrigo Mendoza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alcorcon
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại