Thứ Hai, 26/05/2025
Diego Murillo
13
Aleix Febas
45+3'
Einar Galilea (Thay: Alex Pastor)
60
Rafa Rodriguez (Thay: Manu Molina)
60
Josan (Thay: Pejino)
65
Mourad Daoudi (Thay: Agustin Alvarez)
65
Jairo Izquierdo (Thay: Jose Salinas)
75
Sory Kaba (Thay: Oscar Plano)
75
Sory Kaba (Kiến tạo: Josan)
77
Sory Kaba
79
Dioni (Thay: Chupe)
79
Kevin Villodres (Thay: Julen Lobete)
79
Dani Lorenzo (Thay: Luismi)
86
Alvaro Nunez (Thay: John Donald)
87
Mourad Daoudi (Kiến tạo: Josan)
90+5'

Thống kê trận đấu Elche vs Malaga

số liệu thống kê
Elche
Elche
Malaga
Malaga
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Elche vs Malaga

Tất cả (22)
90+5'

Josan đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Mourad Daoudi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mourad Daoudi đã ghi bàn!

87'

John Donald rời sân và được thay thế bởi Alvaro Nunez.

86'

Luismi rời sân và được thay thế bởi Dani Lorenzo.

79'

Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Kevin Villodres.

79'

Chupe rời sân và được thay thế bởi Dioni.

77'

Josan đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' Thẻ vàng cho Sory Kaba.

Thẻ vàng cho Sory Kaba.

75'

Oscar Plano rời sân và được thay thế bởi Sory Kaba.

77' V À A A A O O O - Sory Kaba đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Sory Kaba đã ghi bàn!

77' V À O O O O O - Elche ghi bàn.

V À O O O O O - Elche ghi bàn.

75'

Jose Salinas rời sân và được thay thế bởi Jairo Izquierdo.

65'

Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Mourad Daoudi.

65'

Pejino rời sân và được thay thế bởi Josan.

60'

Manu Molina rời sân và được thay thế bởi Rafa Rodriguez.

60'

Alex Pastor rời sân và được thay thế bởi Einar Galilea.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Aleix Febas.

Thẻ vàng cho Aleix Febas.

13' Thẻ vàng cho Diego Murillo.

Thẻ vàng cho Diego Murillo.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Elche vs Malaga

Elche (4-1-4-1): Matias Dituro (13), John Nwankwo Donald (5), David Affengruber (22), Pedro Bigas (6), Jose Salinas (12), Aleix Febas (14), Nicolás Fernández Mercau (10), Nicolas Federico Castro (21), Oscar Plano (7), Pejiño (23), Agustín Álvarez (9)

Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Diego Murillo (16), Nelson Monte (20), Alex Pastor (5), Jokin Gabilondo (2), Antonio Cordero (26), Manu Molina (12), Luismi (19), Julen Lobete (24), David Larrubia (10), Chupete (27)

Elche
Elche
4-1-4-1
13
Matias Dituro
5
John Nwankwo Donald
22
David Affengruber
6
Pedro Bigas
12
Jose Salinas
14
Aleix Febas
10
Nicolás Fernández Mercau
21
Nicolas Federico Castro
7
Oscar Plano
23
Pejiño
9
Agustín Álvarez
27
Chupete
10
David Larrubia
24
Julen Lobete
19
Luismi
12
Manu Molina
26
Antonio Cordero
2
Jokin Gabilondo
5
Alex Pastor
20
Nelson Monte
16
Diego Murillo
1
Alfonso Herrero
Malaga
Malaga
4-4-2
Thay người
65’
Agustin Alvarez
Mourad El Ghezouani
60’
Manu Molina
Rafa Rodriguez
65’
Pejino
Josan
60’
Alex Pastor
Einar Galilea
75’
Jose Salinas
Jairo Izquierdo
79’
Chupe
Dioni
75’
Oscar Plano
Sory Kaba
79’
Julen Lobete
Kevin Medina
87’
John Donald
Alvaro Nunez
86’
Luismi
Dani Lorenzo
Cầu thủ dự bị
Alvaro Nunez
Carlos Lopez
Marc Aguado
Juanpe
Miguel San Roman
Dani Lorenzo
Ali Houary
Izan Merino
Rodrigo Mendoza
Luca Sangalli
Gerard Hernandez
Dioni
Mario Gaspar
Rafa Rodriguez
Jairo Izquierdo
Einar Galilea
Mourad El Ghezouani
Roko Baturina
Sory Kaba
Carlos Puga
Josan
Kevin Medina
Alex Martin
Rafita
Huấn luyện viên

Francisco

Juan Muniz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
21/12 - 2013
03/05 - 2014
22/12 - 2014
04/05 - 2015
Hạng 2 Tây Ban Nha
29/09 - 2024
H1: 0-1
25/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Elche

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
H1: 0-1
10/05 - 2025
H1: 0-2
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
H1: 1-1
20/04 - 2025
H1: 2-2
12/04 - 2025
H1: 0-0
08/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 1-1
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
22/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante41211372676T
2ElcheElche41211192174T
3Real OviedoReal Oviedo41201291372T
4MirandesMirandes41219111772H
5Racing SantanderRacing Santander411911111368H
6AlmeriaAlmeria411812111566H
7GranadaGranada411811121265T
8HuescaHuesca41171014861B
9EibarEibar41151313458T
10AlbaceteAlbacete41151214057T
11CadizCadiz41141314355T
12Burgos CFBurgos CF4115917-754B
13CordobaCordoba41141215-454B
14Sporting GijonSporting Gijon41131414153T
15DeportivoDeportivo41131414653B
16MalagaMalaga41121613-452B
17Real ZaragozaReal Zaragoza41131216-451T
18CastellonCastellon41131117-150B
19CD EldenseCD Eldense41111218-1845H
20TenerifeTenerife4181221-1836B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4161223-4030B
22CartagenaCartagena416530-4323B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X