Thứ Bảy, 17/05/2025
(Pen) Antonio Cordero
28
Luismi
43
Borja Baston (Thay: Martin Hongla)
46
Miguel Angel Brau
54
Dani Sanchez
60
Giorgi Tsitaishvili
61
Manuel Trigueros (Thay: Sergio Ruiz)
66
Victor (Thay: Dani Sanchez)
71
Manu Molina (Thay: Luismi)
72
Ricard Sanchez (Thay: Abderrahman Rebbach)
75
Manu Lama (Thay: Miguel Angel Brau)
75
Reinier (Thay: Ruben Sanchez)
75
Carlos Puga (Thay: Antonio Cordero)
79
Yanis Rahmani (Thay: Julen Lobete)
85
Dioni (Thay: Chupe)
85

Thống kê trận đấu Malaga vs Granada

số liệu thống kê
Malaga
Malaga
Granada
Granada
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malaga vs Granada

Tất cả (31)
85'

Chupe rời sân và được thay thế bởi Dioni.

85'

Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.

79'

Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi Carlos Puga.

75'

Ruben Sanchez rời sân và được thay thế bởi Reinier.

75'

Miguel Angel Brau rời sân và được thay thế bởi Manu Lama.

75'

Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Ricard Sanchez.

10'

Đá phạt cho Malaga ở phần sân nhà.

72'

Luismi rời sân và được thay thế bởi Manu Molina.

9'

Malaga quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

71'

Dani Sanchez rời sân và được thay thế bởi Victor.

8'

Malaga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

66'

Sergio Ruiz rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.

7'

Đá phạt cho Malaga ở phần sân nhà.

61' Thẻ vàng cho Giorgi Tsitaishvili.

Thẻ vàng cho Giorgi Tsitaishvili.

7'

Malaga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

60' Thẻ vàng cho Dani Sanchez.

Thẻ vàng cho Dani Sanchez.

6'

Granada thực hiện quả ném biên ở phần sân của Malaga.

54' Thẻ vàng cho Miguel Angel Brau.

Thẻ vàng cho Miguel Angel Brau.

5'

German Cid Camacho ra hiệu cho một quả đá phạt cho Malaga ở phần sân nhà.

46'

Martin Hongla rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.

5'

Ném biên cho Malaga.

Đội hình xuất phát Malaga vs Granada

Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Diego Murillo (16), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Daniel Sanchez (18), Antonio Cordero (26), Izan Merino (29), Luismi (19), Julen Lobete (24), David Larrubia (10), Chupete (27)

Granada (4-2-3-1): Diego Mariño (25), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Martin Hongla (6), Sergio Ruiz (20), Georgiy Tsitaishvili (11), Gonzalo Villar (8), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7)

Malaga
Malaga
4-4-2
1
Alfonso Herrero
16
Diego Murillo
20
Nelson Monte
4
Einar Galilea
18
Daniel Sanchez
26
Antonio Cordero
29
Izan Merino
19
Luismi
24
Julen Lobete
10
David Larrubia
27
Chupete
7
Lucas Boyé
21
Abde Rebbach
8
Gonzalo Villar
11
Georgiy Tsitaishvili
20
Sergio Ruiz
6
Martin Hongla
3
Miguel Angel Brau Blanquez
24
Loïc Williams
4
Miguel Rubio
2
Ruben Sanchez
25
Diego Mariño
Granada
Granada
4-2-3-1
Thay người
71’
Dani Sanchez
Victor
46’
Martin Hongla
Borja Baston
72’
Luismi
Manu Molina
66’
Sergio Ruiz
Manu Trigueros
79’
Antonio Cordero
Carlos Puga
75’
Abderrahman Rebbach
Ricard Sánchez
85’
Chupe
Dioni
75’
Miguel Angel Brau
Manu Lama
85’
Julen Lobete
Yanis Rahmani
75’
Ruben Sanchez
Reinier
Cầu thủ dự bị
Carlos Lopez
Luca Zidane
Jokin Gabilondo
Marc Martinez
Carlos Puga
Pablo Insua
Juanpe
Shon Weissman
Roko Baturina
Ricard Sánchez
Manu Molina
Manu Lama
Victor
Borja Baston
Dioni
Kamil Jozwiak
Yanis Rahmani
Reinier
Luca Sangalli
Manu Trigueros
Rafita
Siren Diao
Huấn luyện viên

Juan Muniz

Robert Moreno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
12/09 - 2011
06/02 - 2012
09/12 - 2012
04/05 - 2013
09/11 - 2013
06/04 - 2014
05/10 - 2014
08/03 - 2015
30/11 - 2015
09/04 - 2016
10/12 - 2016
26/04 - 2017
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
17/01 - 2021
17/01 - 2021
Giao hữu
06/08 - 2021
H1: 2-1
07/08 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
Hạng 2 Tây Ban Nha
09/12 - 2022
H1: 1-0
28/02 - 2023
H1: 0-0
21/09 - 2024
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
22/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0
09/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Granada

Hạng 2 Tây Ban Nha
13/05 - 2025
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 1-0
26/04 - 2025
H1: 1-1
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
23/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante40201372573
2ElcheElche39201182071
3MirandesMirandes39208111668
4Racing SantanderRacing Santander391910101567
5Real OviedoReal Oviedo39181291166
6AlmeriaAlmeria391711111362
7GranadaGranada391611121059
8HuescaHuesca391610131158
9CordobaCordoba39141213054
10AlbaceteAlbacete40141214-254
11Burgos CFBurgos CF3915915-554
12DeportivoDeportivo39131412853
13EibarEibar39131313052
14CadizCadiz39131313052
15Sporting GijonSporting Gijon39121413150
16CastellonCastellon39131016049
17MalagaMalaga39111612-349
18Real ZaragozaReal Zaragoza39121215-448
19CD EldenseCD Eldense39111018-1843
20TenerifeTenerife3981219-1636
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3951222-3927
22CartagenaCartagena395529-4320
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X