Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Christian Kofane (Kiến tạo: Agus Medina)
3
Pablo Saenz
19
Jon Morcillo (Kiến tạo: Christian Kofane)
20
Christian Kofane
23
Christian Kofane
25
Antonio Pacheco
27
Izan Merino
32
Javier Villar del Fraile (Thay: Pablo Saenz)
45
Javi Villar (Thay: Pablo Saenz)
45
Roko Baturina (Thay: Dioni)
46
David Larrubia (Thay: Dani Sanchez)
46
Aaron Ochoa (Thay: Antonio Cordero)
46
Kevin Villodres (Thay: Julen Lobete)
58
Chupe (Thay: Yanis Rahmani)
58
Javi Moreno (Thay: Alvaro Rodriguez)
66
Nabili Touaizi (Thay: Juanma Garcia)
66
Juanpe (Thay: Alex Pastor)
73
Carlos Puga
76
Jon Garcia (Thay: Pepe Sanchez)
83
Alejandro Melendez (Thay: Riki Rodriguez)
83
Agus Medina
86
Juanpe
88
Juan Alcedo (Thay: Jon Morcillo)
88

Thống kê trận đấu Albacete vs Malaga

số liệu thống kê
Albacete
Albacete
Malaga
Malaga
30 Kiểm soát bóng 70
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albacete vs Malaga

Tất cả (29)
90+7'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

88'

Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.

88' Thẻ vàng cho Juanpe.

Thẻ vàng cho Juanpe.

86' Thẻ vàng cho Agus Medina.

Thẻ vàng cho Agus Medina.

83'

Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alejandro Melendez.

83'

Pepe Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jon Garcia.

76' Thẻ vàng cho Carlos Puga.

Thẻ vàng cho Carlos Puga.

73'

Alex Pastor rời sân và được thay thế bởi Juanpe.

66'

Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.

66'

Alvaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Javi Moreno.

58'

Yanis Rahmani rời sân và được thay thế bởi Chupe.

58'

Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Kevin Villodres.

46'

Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.

46'

Dani Sanchez rời sân và được thay thế bởi David Larrubia.

46'

Dioni rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+7'

Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Javi Villar.

32' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Izan Merino nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Izan Merino nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!

27' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Antonio Pacheco nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Antonio Pacheco nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

25' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christian Kofane nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christian Kofane nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Đội hình xuất phát Albacete vs Malaga

Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Pepe Sanchez (23), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Pablo Saenz Ezquerra (21), Riki (8), Pacheco Ruiz (20), Jon Morcillo (22), Juanma Garcia (7), Christian Michel Kofane (35)

Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Nelson Monte (20), Alex Pastor (5), Daniel Sanchez (18), Antonio Cordero (26), Luismi (19), Izan Merino (29), Yanis Rahmani (21), Julen Lobete (24), Dioni (17)

Albacete
Albacete
4-4-2
13
Raul Lizoain
2
Alvaro Rodriguez
23
Pepe Sanchez
27
Lalo Aguilar
4
Agustin Medina
21
Pablo Saenz Ezquerra
8
Riki
20
Pacheco Ruiz
22
Jon Morcillo
7
Juanma Garcia
35
Christian Michel Kofane
17
Dioni
24
Julen Lobete
21
Yanis Rahmani
29
Izan Merino
19
Luismi
26
Antonio Cordero
18
Daniel Sanchez
5
Alex Pastor
20
Nelson Monte
3
Carlos Puga
1
Alfonso Herrero
Malaga
Malaga
4-4-2
Thay người
45’
Pablo Saenz
Javier Villar del Fraile
46’
Antonio Cordero
Aaron Ochoa
66’
Alvaro Rodriguez
Javi Moreno
46’
Dioni
Roko Baturina
66’
Juanma Garcia
Nabil Touaizi
46’
Dani Sanchez
David Larrubia
83’
Pepe Sanchez
Jon Garcia Herrero
58’
Yanis Rahmani
Chupete
83’
Riki Rodriguez
Alejandro Melendez
58’
Julen Lobete
Kevin Medina
88’
Jon Morcillo
Juan Maria Alcedo Serrano
73’
Alex Pastor
Juanpe
Cầu thủ dự bị
Mario Ramos Fernandez
Carlos Lopez
Jon Garcia Herrero
Einar Galilea
Javi Moreno
Pablo Arriaza
Juan Maria Alcedo Serrano
Diego Murillo
Alejandro Melendez
Victor
Javier Villar del Fraile
Jokin Gabilondo
Higinio Marin
Juanpe
Nabil Touaizi
Aaron Ochoa
Javier Marton
Roko Baturina
Fidel
Chupete
David Larrubia
Kevin Medina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
04/09 - 2022
H1: 1-2
12/02 - 2023
H1: 1-2
01/09 - 2024
H1: 1-1
15/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
15/03 - 2025
H1: 2-0
11/03 - 2025
03/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-0
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
15/03 - 2025
H1: 2-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
27/01 - 2025
21/01 - 2025
H1: 0-1
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MirandesMirandes3016681654
2ElcheElche3115971654
3LevanteLevante30141151753
4Racing SantanderRacing Santander3015871353
5HuescaHuesca3014971651
6Real OviedoReal Oviedo311498651
7AlmeriaAlmeria31131171150
8GranadaGranada3012108946
9CordobaCordoba3012711-143
10Burgos CFBurgos CF3112613-742
11CadizCadiz3010119241
12EibarEibar3111812-241
13DeportivoDeportivo30101010440
14Sporting GijonSporting Gijon309138440
15AlbaceteAlbacete31101011-140
16CastellonCastellon3011613-139
17MalagaMalaga318158-339
18Real ZaragozaReal Zaragoza319913036
19CD EldenseCD Eldense309714-1134
20Racing de FerrolRacing de Ferrol3141116-3123
21TenerifeTenerife305718-1922
22CartagenaCartagena314324-3815
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X