Đội khách ở Albacete được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Riki Rodriguez 37 | |
![]() Pablo Saenz (Kiến tạo: Juanma Garcia) 39 | |
![]() Javier Hernandez 45+3' | |
![]() Oscar Sielva 45+6' | |
![]() Sergi Enrich 49 | |
![]() (og) Lalo Aguilar 57 | |
![]() Antonio Pacheco (Thay: Riki Rodriguez) 58 | |
![]() Nabili Touaizi (Thay: Pablo Saenz) 69 | |
![]() Jaume Costa (Thay: Javi Rueda) 69 | |
![]() Fidel Chaves (Thay: Juanma Garcia) 69 | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Javier Hernandez) 70 | |
![]() Toni Abad (Thay: Ruben Pulido) 70 | |
![]() Joaquin Munoz (Thay: Gerard Valentin) 79 | |
![]() Javi Villar 85 | |
![]() Iker Unzueta (Thay: Patrick Soko) 87 | |
![]() Willy Chatiliez (Thay: Iker Kortajarena) 87 | |
![]() Jose Carlos Lazo (Thay: Alejandro Melendez) 88 | |
![]() Hugo Vallejo (Kiến tạo: Joaquin Munoz) 90+5' | |
![]() Christian Kofane 90+8' | |
![]() Christian Kofane (Kiến tạo: Fidel Chaves) 90+8' | |
![]() Christian Kofane 90+13' |
Thống kê trận đấu Albacete vs Huesca


Diễn biến Albacete vs Huesca
Albacete đang tiến lên và Jon Morcillo tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Albacete được hưởng một quả phạt góc.
Iker Kortajarena của Huesca tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Huesca có một quả phát bóng lên.
Huesca cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Albacete.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Albacete thực hiện quả ném biên ở phần sân của Huesca.

Thẻ vàng cho Christian Kofane.
Bóng an toàn khi Huesca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Fidel đã kiến tạo cho bàn thắng.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Bóng an toàn khi Albacete được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

V À A A O O O - Christian Kofane ghi bàn!
Phát bóng lên cho Albacete tại Carlos Belmonte.
Joaquin Munoz đã kiến tạo cho bàn thắng.
Eder Mallo Fernandez trao cho Huesca một quả phát bóng lên.

V À A A O O O - Hugo Vallejo ghi bàn!
Christian Michel Kofane của Albacete tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực không trúng đích.
Alejandro Melendez rời sân và được thay thế bởi Jose Carlos Lazo.
Đội hình xuất phát Albacete vs Huesca
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Javier Villar del Fraile (18), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Pablo Saenz Ezquerra (21), Riki (8), Alejandro Melendez (17), Jon Morcillo (22), Christian Michel Kofane (35), Juanma Garcia (7)
Huesca (3-5-2): Adrian Pereda (30), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Ruben Pulido Penas (4), Gerard Valentín (7), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Javier Hernandez (27), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Serge Patrick Njoh Soko (19), Sergi Enrich (9)


Thay người | |||
58’ | Riki Rodriguez Pacheco Ruiz | 70’ | Ruben Pulido Toni Abad |
69’ | Javi Rueda Jaume Costa | 70’ | Javier Hernandez Hugo Vallejo |
69’ | Pablo Saenz Nabil Touaizi | 79’ | Gerard Valentin Joaquin Munoz |
69’ | Juanma Garcia Fidel | 87’ | Patrick Soko Iker Unzueta Arregui |
88’ | Alejandro Melendez Jose Carlos Lazo | 87’ | Iker Kortajarena Willy Chatiliez |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Rivero | Eloy Moreno | ||
Pepe Sanchez | Toni Abad | ||
Alvaro Rodriguez | Jeremy Blasco | ||
Jaume Costa | Diego Gonzalez | ||
Javi Moreno | Moises Delgado | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Javi Perez | ||
Jose Carlos Lazo | Hugo Vallejo | ||
Pacheco Ruiz | Iker Unzueta Arregui | ||
Nabil Touaizi | Willy Chatiliez | ||
Fidel | Joaquin Munoz | ||
Javier Marton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | ![]() | 39 | 20 | 11 | 8 | 20 | 71 | |
3 | ![]() | 39 | 20 | 8 | 11 | 16 | 68 | |
4 | ![]() | 39 | 19 | 10 | 10 | 15 | 67 | |
5 | ![]() | 39 | 18 | 12 | 9 | 11 | 66 | |
6 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 13 | 62 | |
7 | ![]() | 39 | 16 | 11 | 12 | 10 | 59 | |
8 | ![]() | 39 | 16 | 10 | 13 | 11 | 58 | |
9 | ![]() | 39 | 14 | 12 | 13 | 0 | 54 | |
10 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
11 | ![]() | 39 | 15 | 9 | 15 | -5 | 54 | |
12 | ![]() | 39 | 13 | 14 | 12 | 8 | 53 | |
13 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 0 | 52 | |
14 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 0 | 52 | |
15 | ![]() | 39 | 12 | 14 | 13 | 1 | 50 | |
16 | 39 | 13 | 10 | 16 | 0 | 49 | ||
17 | ![]() | 39 | 11 | 16 | 12 | -3 | 49 | |
18 | ![]() | 39 | 12 | 12 | 15 | -4 | 48 | |
19 | ![]() | 39 | 11 | 10 | 18 | -18 | 43 | |
20 | ![]() | 39 | 8 | 12 | 19 | -16 | 36 | |
21 | ![]() | 39 | 5 | 12 | 22 | -39 | 27 | |
22 | ![]() | 39 | 5 | 5 | 29 | -43 | 20 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại