Alex Bernal rời sân và được thay thế bởi Javi Llabres.
![]() Joaquin Munoz (Kiến tạo: Hugo Vallejo) 16 | |
![]() Amadou Diawara 23 | |
![]() Fede Vico 45 | |
![]() Alvaro Aceves (Thay: Juan Mackay Abad) 46 | |
![]() Diego Mendez (Thay: Ignacio Monsalve Vicente) 46 | |
![]() Diego Mendez (Thay: Nacho Monsalve) 46 | |
![]() Alvaro Aceves (Thay: Ian Mackay) 46 | |
![]() Diego Mendez 49 | |
![]() Moi (Thay: Ignasi Vilarrasa) 56 | |
![]() Sergi Enrich (Thay: Iker Unzueta) 56 | |
![]() Patrick Soko (Thay: Gerard Valentin) 56 | |
![]() Patrick Soko (Kiến tạo: Joaquin Munoz) 60 | |
![]() Victor Garcia (Thay: Raul Parra) 69 | |
![]() Juanto Ortuno 70 | |
![]() Iker Kortajarena (Thay: Juan Perez) 72 | |
![]() Javier Hernandez (Thay: Hugo Vallejo) 72 | |
![]() Javier Hernandez (Kiến tạo: Joaquin Munoz) 81 | |
![]() Nacho Quintana (Thay: Diego Collado) 82 | |
![]() Javi Llabres (Thay: Alex Bernal) 88 |
Thống kê trận đấu Huesca vs CD Eldense


Diễn biến Huesca vs CD Eldense
Diego Collado rời sân và được thay thế bởi Nacho Quintana.
Joaquin Munoz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Javier Hernandez đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Javier Hernandez.
Juan Perez rời sân và được thay thế bởi Iker Kortajarena.

V À A A O O O - Juanto Ortuno đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Raul Parra rời sân và được thay thế bởi Victor Garcia.
Joaquin Munoz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Soko đã ghi bàn!
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Patrick Soko.
Iker Unzueta rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Ignasi Vilarrasa rời sân và được thay thế bởi Moi.

Thẻ vàng cho Diego Mendez.
Alvaro Moreno Aragon ra hiệu một quả đá phạt cho Eldense.
Ian Mackay rời sân và được thay thế bởi Alvaro Aceves.
Eldense được hưởng quả ném biên ở khu vực cao trên sân tại Huesca.
Nacho Monsalve rời sân và được thay thế bởi Diego Mendez.
Alvaro Moreno Aragon thổi phạt đền cho Eldense ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Huesca vs CD Eldense
Huesca (3-5-2): Juan Manuel Perez (1), Toni Abad (2), Pulido (14), Diego Gonzalez (18), Gerard Valentín (7), Javi Perez (8), Oscar Sielva (23), Hugo Vallejo (10), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Joaquin Munoz (11), Iker Unzueta Arregui (21)
CD Eldense (4-4-2): Juan Mackay Abad (13), Raul Parra Artal (2), Ignacio Monsalve Vicente (14), David Timor (24), Ivan Martos (3), Fede Vico (19), Alex Bernal (21), Amadou Diawara (12), Ivan Chapela (20), Juan Tomas Ortuno Martinez (11), Diego Collado (25)


Thay người | |||
56’ | Gerard Valentin Serge Patrick Njoh Soko | 46’ | Ian Mackay Alvaro Aceves |
56’ | Iker Unzueta Sergi Enrich | 46’ | Nacho Monsalve Diego Méndez |
56’ | Ignasi Vilarrasa Moises Delgado | 69’ | Raul Parra Víctor Garcia Raja |
72’ | Juan Perez Iker Kortajarena | 82’ | Diego Collado Nacho Quintana |
72’ | Hugo Vallejo Javier Hernandez | 88’ | Alex Bernal Javier Llabrés |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Pulido Penas | Sergio Ortuno | ||
Serge Patrick Njoh Soko | Sekou Gassama | ||
Sergi Enrich | Nacho Quintana | ||
Willy Chatiliez | Alejandro Iniesta | ||
Miguel Loureiro Ameijenda | Dario Dumic | ||
Jaime Escario | Alvaro Aceves | ||
Ayman Arguigue | Javier Llabrés | ||
Moises Delgado | Diego Méndez | ||
Jeremy Blasco | Víctor Garcia Raja | ||
Adrian Pereda | |||
Iker Kortajarena | |||
Javier Hernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây CD Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại