Moussa Diakite rời sân và được thay thế bởi Ismael Alvarez.
![]() Moussa Diakite (Kiến tạo: Alex Fernandez) 11 | |
![]() Oscar Melendo 20 | |
![]() Roger Marti 35 | |
![]() Alex Fernandez (Kiến tạo: Roger Marti) 39 | |
![]() Moises Delgado (Thay: Ignasi Vilarrasa Palacios) 46 | |
![]() Diego Gonzalez Cabanes (Thay: Gerard Valentín) 46 | |
![]() Diego Gonzalez (Thay: Gerard Valentin) 46 | |
![]() Moi (Thay: Ignasi Vilarrasa) 46 | |
![]() Ruben Sobrino (Thay: Roger Marti) 53 | |
![]() Javi Perez (Thay: Iker Kortajarena) 58 | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Javier Hernandez) 58 | |
![]() Iker Unzueta (Thay: Sergi Enrich) 72 | |
![]() Gonzalo Escalante (Thay: Oscar Melendo) 73 | |
![]() Joseba Zaldua (Thay: Jose Antonio de la Rosa) 73 | |
![]() Brian Ocampo (Thay: Carlos Fernandez) 73 | |
![]() Ismael Alvarez (Thay: Moussa Diakite) 87 |
Thống kê trận đấu Cadiz vs Huesca


Diễn biến Cadiz vs Huesca
Carlos Fernandez rời sân và được thay thế bởi Brian Ocampo.
Jose Antonio de la Rosa rời sân và được thay thế bởi Joseba Zaldua.
Oscar Melendo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Escalante.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.
Javier Hernandez rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Javi Perez.
Roger Marti rời sân và được thay thế bởi Ruben Sobrino.
Ignasi Vilarrasa rời sân và được thay thế bởi Moi.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Roger Marti đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alex Fernandez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Roger Marti đã ghi bàn!
Cadiz có một quả phát bóng lên.
Roger Marti đã kiến tạo cho bàn thắng.
Cadiz có một quả ném biên nguy hiểm.

V À A A O O O - Oscar Melendo đã ghi bàn!
Sergui Claudiu Muresan trao cho Cadiz một quả phát bóng từ cầu môn.
Alex Fernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Cadiz vs Huesca
Cadiz (3-4-2-1): Victor Aznar (26), Víctor Chust (5), Bojan Kovacevic (14), Iker Recio (21), Jose Antonio De la Rosa (19), Álex (8), Moussa Diakité (27), Mario Climent (37), Óscar Melendo (25), Carlos Fernández (23), Roger Martí (9)
Huesca (5-3-2): Juan Manuel Perez (1), Gerard Valentín (7), Toni Abad (2), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Javier Hernandez (27), Sergi Enrich (9), Serge Patrick Njoh Soko (19)


Thay người | |||
53’ | Roger Marti Rubén Sobrino | 46’ | Gerard Valentin Diego Gonzalez |
73’ | Jose Antonio de la Rosa Joseba Zaldúa | 46’ | Ignasi Vilarrasa Moises Delgado |
73’ | Oscar Melendo Gonzalo Escalante | 58’ | Iker Kortajarena Javi Perez |
73’ | Carlos Fernandez Brian Ocampo | 58’ | Javier Hernandez Hugo Vallejo |
87’ | Moussa Diakite Ismael Alvarez | 72’ | Sergi Enrich Iker Unzueta Arregui |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Caro | Adrian Pereda | ||
Ruben Dominguez | Diego Gonzalez | ||
Joseba Zaldúa | Javi Perez | ||
Iza | Iker Unzueta Arregui | ||
Jose Matos | Moises Delgado | ||
Fede San Emeterio | Ayman Arguigue | ||
Fali | Hugo Vallejo | ||
Rubén Sobrino | |||
Gonzalo Escalante | |||
Brian Ocampo | |||
Ismael Alvarez |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cadiz
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 41 | 21 | 13 | 7 | 26 | 76 | T |
2 | ![]() | 41 | 21 | 11 | 9 | 21 | 74 | T |
3 | ![]() | 41 | 20 | 12 | 9 | 13 | 72 | T |
4 | ![]() | 41 | 21 | 9 | 11 | 17 | 72 | H |
5 | ![]() | 41 | 19 | 11 | 11 | 13 | 68 | H |
6 | ![]() | 41 | 18 | 12 | 11 | 15 | 66 | H |
7 | ![]() | 41 | 18 | 11 | 12 | 12 | 65 | T |
8 | ![]() | 41 | 17 | 10 | 14 | 8 | 61 | B |
9 | ![]() | 41 | 15 | 13 | 13 | 4 | 58 | T |
10 | ![]() | 41 | 15 | 12 | 14 | 0 | 57 | T |
11 | ![]() | 41 | 14 | 13 | 14 | 3 | 55 | T |
12 | ![]() | 41 | 15 | 9 | 17 | -7 | 54 | B |
13 | ![]() | 41 | 14 | 12 | 15 | -4 | 54 | B |
14 | ![]() | 41 | 13 | 14 | 14 | 1 | 53 | T |
15 | ![]() | 41 | 13 | 14 | 14 | 6 | 53 | B |
16 | ![]() | 41 | 12 | 16 | 13 | -4 | 52 | B |
17 | ![]() | 41 | 13 | 12 | 16 | -4 | 51 | T |
18 | 41 | 13 | 11 | 17 | -1 | 50 | B | |
19 | ![]() | 41 | 11 | 12 | 18 | -18 | 45 | H |
20 | ![]() | 41 | 8 | 12 | 21 | -18 | 36 | B |
21 | ![]() | 41 | 6 | 12 | 23 | -40 | 30 | B |
22 | ![]() | 41 | 6 | 5 | 30 | -43 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại