Thẻ vàng cho Sebas Moyano.
![]() Rahim Alhassane 18 | |
![]() Juan Perez 19 | |
![]() Adrian Pereda (Thay: Sergi Enrich) 23 | |
![]() Gerard Valentin 44 | |
![]() Santi Cazorla (Kiến tạo: Dani Calvo) 45+5' | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Joaquin Munoz) 46 | |
![]() Toni Abad (Thay: Ignasi Vilarrasa) 46 | |
![]() Alexandre Zurawski (Thay: Federico Vinas) 46 | |
![]() Carlos Pomares (Thay: Rahim Alhassane) 46 | |
![]() Sebas Moyano (Thay: Francisco Portillo) 60 | |
![]() Alex Cardero (Thay: Santi Cazorla) 60 | |
![]() Haissem Hassan (Kiến tạo: Alexandre Zurawski) 62 | |
![]() Javier Hernandez (Thay: Oscar Sielva) 63 | |
![]() Patrick Soko 70 | |
![]() Moi (Thay: Jeremy Blasco) 75 | |
![]() Ilyas Chaira (Thay: Haissem Hassan) 77 | |
![]() Sebas Moyano 82 |
Thống kê trận đấu Huesca vs Real Oviedo


Diễn biến Huesca vs Real Oviedo

Damaso Arcediano Monescillo trao cho Oviedo một quả phát bóng lên.
Haissem Hassan rời sân và được thay thế bởi Ilyas Chaira.
Oviedo thực hiện quả ném biên ở phần sân của Huesca.
Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Moi.
Oviedo đẩy lên phía trước nhưng Damaso Arcediano Monescillo nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Oviedo ở phần sân nhà.
Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Javier Hernandez.
Serge Patrick Njoh Soko của Huesca tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Ném biên cho Huesca ở phần sân nhà.

V À A A O O O - Patrick Soko ghi bàn!
Đá phạt cho Huesca ở phần sân nhà.
Alexandre Zurawski đã kiến tạo cho bàn thắng.
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Alex Cardero.
Ném biên cho Huesca tại El Alcoraz.

V À A A O O O - Haissem Hassan ghi bàn!
Francisco Portillo rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Liệu Oviedo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Huesca không?
Rahim Alhassane rời sân và được thay thế bởi Carlos Pomares.
Damaso Arcediano Monescillo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Federico Vinas rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.
Đội hình xuất phát Huesca vs Real Oviedo
Huesca (5-3-2): Juan Manuel Perez (1), Gerard Valentín (7), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Ruben Pulido Penas (4), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Joaquin Munoz (11), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Serge Patrick Njoh Soko (19), Sergi Enrich (9)
Real Oviedo (4-4-2): Aarón Escandell (13), Nacho Vidal (5), David Costas (4), Dani Calvo (12), Rahim Alhassane (3), Santi Cazorla (8), Kwasi Sibo (6), Santiago Colombatto (11), Haissem Hassan (23), Francisco Portillo (10), Federico Vinas (19)


Thay người | |||
23’ | Sergi Enrich Adrian Pereda | 46’ | Rahim Alhassane Carlos Pomares |
46’ | Ignasi Vilarrasa Toni Abad | 46’ | Federico Vinas Alemao |
46’ | Joaquin Munoz Hugo Vallejo | 60’ | Francisco Portillo Sebas Moyano |
63’ | Oscar Sielva Javier Hernandez | 60’ | Santi Cazorla Alex Cardero |
75’ | Jeremy Blasco Moises Delgado | 77’ | Haissem Hassan Ilyas Chaira |
Cầu thủ dự bị | |||
Moises Delgado | Oier Luengo | ||
Adrian Pereda | Marcos Esteban Fernandez | ||
Toni Abad | Sebas Moyano | ||
Mohammed Saadouni | César de la Hoz | ||
Diego Gonzalez | Carlos Pomares | ||
Javier Hernandez | Daniel Paraschiv | ||
Javi Perez | Ilyas Chaira | ||
Eloy Moreno | Alemao | ||
Hugo Vallejo | Quentin Braat | ||
Jaime Escario | Alex Cardero | ||
Willy Chatiliez | Chukwuma Eze | ||
Iker Unzueta Arregui | Omar Falah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | ![]() | 39 | 20 | 11 | 8 | 20 | 71 | |
3 | ![]() | 39 | 20 | 8 | 11 | 16 | 68 | |
4 | ![]() | 39 | 19 | 10 | 10 | 15 | 67 | |
5 | ![]() | 39 | 18 | 12 | 9 | 11 | 66 | |
6 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 13 | 62 | |
7 | ![]() | 39 | 16 | 11 | 12 | 10 | 59 | |
8 | ![]() | 39 | 16 | 10 | 13 | 11 | 58 | |
9 | ![]() | 39 | 14 | 12 | 13 | 0 | 54 | |
10 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
11 | ![]() | 39 | 15 | 9 | 15 | -5 | 54 | |
12 | ![]() | 39 | 13 | 14 | 12 | 8 | 53 | |
13 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 0 | 52 | |
14 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 0 | 52 | |
15 | ![]() | 39 | 12 | 14 | 13 | 1 | 50 | |
16 | 39 | 13 | 10 | 16 | 0 | 49 | ||
17 | ![]() | 39 | 11 | 16 | 12 | -3 | 49 | |
18 | ![]() | 39 | 12 | 12 | 15 | -4 | 48 | |
19 | ![]() | 39 | 11 | 10 | 18 | -18 | 43 | |
20 | ![]() | 39 | 8 | 12 | 19 | -16 | 36 | |
21 | ![]() | 39 | 5 | 12 | 22 | -39 | 27 | |
22 | ![]() | 39 | 5 | 5 | 29 | -43 | 20 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại