Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Javi Mier (Thay: Javi Martinez)46
  • Eladio Zorrilla (Thay: Samuel Obeng)57
  • Joaquin Munoz (Thay: Rafael Tresaco)57
  • Ignasi Vilarrasa (Thay: Ivan Martos)61
  • Jorge Pulido63
  • Jovanny Bolivar (Thay: Iker Kortajarena)71
  • Pau de la Fuente (Kiến tạo: Carlos Pomares)50
  • Borja Baston64
  • Borja Baston (Thay: Alexandre Zurawski)64
  • Jonathan Dubasin (Thay: Masca)64
  • Abel Bretones (Thay: Carlos Pomares)75
  • Sebas Moyano (Thay: Pau de la Fuente)75
  • Santi Cazorla86
  • Santi Cazorla (Thay: Santiago Colombatto)86
  • Borja Sanchez89
  • Borja Sanchez (Kiến tạo: Sebas Moyano)90+4'
  • Borja Baston (Kiến tạo: Jonathan Dubasin)90+7'

Thống kê trận đấu Huesca vs Real Oviedo

số liệu thống kê
Huesca
Huesca
Real Oviedo
Real Oviedo
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 11
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huesca vs Real Oviedo

Tất cả (80)
90+11'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Jonathan Dubasin đã hỗ trợ ghi bàn.

90+7' G O O O A A A L - Borja Baston đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Borja Baston đã trúng mục tiêu!

90+4'

Sebas Moyano đã kiến tạo nên bàn thắng.

90+4' G O O O A A A L - Borja Sanchez đã trúng đích!

G O O O A A A L - Borja Sanchez đã trúng đích!

89' Thẻ vàng dành cho Borja Sanchez.

Thẻ vàng dành cho Borja Sanchez.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi Santi Cazorla.

75'

Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.

75'

Carlos Pomares rời sân và được thay thế bởi Abel Bretones.

71'

Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.

64'

Masca rời sân và được thay thế bởi Jonathan Dubasin.

64'

Masca sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.

64'

Alexandre Zurawski sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63' Jorge Pulido nhận thẻ vàng.

Jorge Pulido nhận thẻ vàng.

61'

Ivan Martos rời sân và được thay thế bởi Ignasi Vilarrasa.

58'

Rafael Tresaco rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.

57'

Rafael Tresaco rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.

57'

Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi Eladio Zorrilla.

51' G O O O A A A L - Pau de la Fuente đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Pau de la Fuente đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Huesca vs Real Oviedo

Huesca (4-2-3-1): Alvaro Fernandez (1), Juanjo Nieto (12), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Ivan Martos (3), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Rafael Tresaco (18), Javi Martinez (8), Hugo Vallejo (9), Samuel Obeng (24)

Real Oviedo (4-4-2): Leo Román (31), Viti (7), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Paulino de la Fuente (18), Jaime Seoane (16), Santiago Colombatto (11), Borja Sanchez (25), Masca (20), Alemao (14)

Huesca
Huesca
4-2-3-1
1
Alvaro Fernandez
12
Juanjo Nieto
15
Jeremy Blasco
14
Pulido
3
Ivan Martos
22
Iker Kortajarena
23
Oscar Sielva
18
Rafael Tresaco
8
Javi Martinez
9
Hugo Vallejo
24
Samuel Obeng
14
Alemao
20
Masca
25
Borja Sanchez
11
Santiago Colombatto
16
Jaime Seoane
18
Paulino de la Fuente
21
Carlos Pomares
12
Dani Calvo
15
Oier Luengo
7
Viti
31
Leo Román
Real Oviedo
Real Oviedo
4-4-2
Thay người
46’
Javi Martinez
Javi Mier
64’
Alexandre Zurawski
Borja Baston
57’
Rafael Tresaco
Joaquin Munoz
64’
Masca
Jonathan Dubasin
57’
Samuel Obeng
Elady Zorrilla
75’
Carlos Pomares
Abel Bretones Cruz
61’
Ivan Martos
Ignasi Vilarrasa Palacios
75’
Pau de la Fuente
Sebas Moyano
71’
Iker Kortajarena
Jovanny Bolivar
86’
Santiago Colombatto
Santi Cazorla
Cầu thủ dự bị
Jovanny Bolivar
Abel Bretones Cruz
Kento Hashimoto
Quentin Braat
Carlos Gutierrez
Jimmy
Miguel Loureiro Ameijenda
Santi Cazorla
Ignasi Vilarrasa Palacios
Borja Baston
Alex Balboa
Victor Camarasa
Javi Mier
Sebas Moyano
Joaquin Munoz
Alex Millan
Elady Zorrilla
Jonathan Dubasin
Juan Manuel Perez
Yayo
Jaime Vazquez
Lucas Ahijado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
07/09 - 2021
13/02 - 2022
12/10 - 2022
23/01 - 2023
05/10 - 2023
04/05 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
23/12 - 2024
H1: 0-1
20/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/11 - 2024
25/11 - 2024
21/11 - 2024
18/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Real Oviedo

Hạng 2 Tây Ban Nha
21/12 - 2024
18/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
25/11 - 2024
17/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
01/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlmeriaAlmeria2111641139T H T T H
2MirandesMirandes2111551038T T B H T
3Racing SantanderRacing Santander211155538B B B B H
4ElcheElche2110651336H T H T T
5Real OviedoReal Oviedo211056435B T T T B
6HuescaHuesca21966933T T T T H
7GranadaGranada21966833B T B T H
8LevanteLevante20884732T B H H H
9Sporting GijonSporting Gijon21867430T B B H B
10MalagaMalaga216123230B H H T T
11Real ZaragozaReal Zaragoza21858529B H B B T
12CastellonCastellon21858129T H T B B
13EibarEibar21849-228T B T B H
14CordobaCordoba21768-527B T H T T
15AlbaceteAlbacete21687-326T H B H H
16Burgos CFBurgos CF21759-726B T H H T
17DeportivoDeportivo20668224H T H T B
18CadizCadiz21588-623B B T H H
19CD EldenseCD Eldense215610-821H B H B H
20Racing de FerrolRacing de Ferrol21399-1418H B T B B
21CartagenaCartagena214215-2114B T B B H
22TenerifeTenerife192512-1511B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X