Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
![]() Juan Otero (Kiến tạo: Guille Rosas) 59 | |
![]() Manu Molina (Thay: Julen Lobete) 60 | |
![]() Dioni (Thay: Izan Merino) 60 | |
![]() Dionisio Emanuel Villalba Rojano (Thay: Izan Merino) 61 | |
![]() Dioni 63 | |
![]() Chupe (Kiến tạo: David Larrubia) 67 | |
![]() Diego Sanchez (Thay: Cesar Gelabert) 68 | |
![]() Christian Sanchez (Thay: Cesar Gelabert Pina) 68 | |
![]() Dani Queipo (Thay: Nico Serrano) 74 | |
![]() Pablo Garcia 77 | |
![]() Jokin Gabilondo (Thay: Diego Murillo) 77 | |
![]() Chupe (Kiến tạo: Victor) 83 | |
![]() Chupe 84 | |
![]() Rafa Rodriguez (Thay: David Larrubia) 88 | |
![]() Juanpe (Thay: Chupe) 88 | |
![]() Nacho Martin (Thay: Pablo Garcia) 88 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Lander Olaetxea) 88 | |
![]() Alex Pastor 89 |
Thống kê trận đấu Malaga vs Sporting Gijon


Diễn biến Malaga vs Sporting Gijon
Malaga được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gijon.
Gijon thực hiện quả ném biên ở phần sân của Malaga.
Nelson Monte của Malaga bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Saul Ais Reig trao cho Gijon một quả phát bóng lên.
Malaga được hưởng một quả phạt góc.
Tại Malaga, Malaga tiến lên phía trước qua Antonio Jose Cordero Campillo. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Juan Otero của Gijon tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Đang trở nên nguy hiểm! Phạt đền cho Gijon gần khu vực 16m50.
Malaga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Saul Ais Reig ra hiệu cho một quả ném biên của Malaga ở phần sân của Gijon.
Phát bóng lên cho Malaga tại La Rosaleda.
Gijon đang tiến lên và Nico Serrano có cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Malaga.
Malaga được hưởng phạt góc do Saul Ais Reig trao.
Malaga có một quả phát bóng lên.
Nacho Mendez của Gijon bứt phá tại La Rosaleda. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Liệu Gijon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Malaga không?
Đội khách ở Malaga được hưởng phát bóng lên.
Saul Ais Reig thổi phạt cho Malaga ở phần sân nhà.
Gijon được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Malaga vs Sporting Gijon
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Diego Murillo (16), Alex Pastor (5), Nelson Monte (20), Victor (14), Antonio Cordero (26), Izan Merino (29), Luismi (19), Julen Lobete (24), David Larrubia (10), Chupete (27)
Sporting Gijon (4-2-3-1): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Pablo Garcia (5), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Gaspar Campos (7), Cesar Gelabert (18), Nicolás Serrano (21), Juan Otero (19)


Thay người | |||
60’ | Julen Lobete Manu Molina | 68’ | Cesar Gelabert Pina Christian Sanchez |
60’ | Izan Merino Dioni | 74’ | Nico Serrano Daniel Queipo |
77’ | Diego Murillo Jokin Gabilondo | 88’ | Pablo Garcia Ignacio Martin |
88’ | Chupe Juanpe | 88’ | Lander Olaetxea Victor Campuzano |
88’ | David Larrubia Rafa Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Lopez | Christian Sanchez | ||
Jokin Gabilondo | Cote | ||
Carlos Puga | Ignacio Martin | ||
Juanpe | Daniel Queipo | ||
Roko Baturina | Victor Campuzano | ||
Kevin Medina | Carlos Dotor | ||
Manu Molina | Diego Sanchez | ||
Dioni | Iker Martinez | ||
Dani Lorenzo | Alex Oyon | ||
Luca Sangalli | Eric Curbelo | ||
Rafa Rodriguez | Gerard Moreno | ||
Angel Recio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | ![]() | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | ![]() | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | ![]() | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | ![]() | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | ![]() | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | ![]() | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | ![]() | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | |
11 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | ![]() | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | |
14 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | ![]() | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | ![]() | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | ![]() | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | ![]() | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | ![]() | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | ![]() | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại