![]() Alberto Escassi 7 | |
![]() Alberto Escasi 7 | |
![]() Luis Munoz 22 | |
![]() Uros Djurdjevic 23 | |
![]() Brandon 23 | |
![]() Juan Rivas (Kiến tạo: Brandon) 26 | |
![]() Juan Rivas 37 | |
![]() Jozabed 44 | |
![]() Jose Gragera 51 | |
![]() Uros Djurdjevic 59 | |
![]() Pau de la Fuente 61 | |
![]() Pablo Garcia 61 | |
![]() Gaspar Campos (Kiến tạo: Uros Djurdjevic) 80 | |
![]() Sekou Gassama 90 | |
![]() Gaspar Campos 90 |
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Malaga
số liệu thống kê

Sporting Gijon

Malaga
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 7
6 Ném biên 4
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
8 Phạm lỗi 7
6 Ném biên 4
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Sporting Gijon vs Malaga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Malaga
Hạng 2 Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | ![]() | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | ![]() | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | ![]() | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | ![]() | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | ![]() | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | ![]() | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | ![]() | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | |
11 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | ![]() | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | |
14 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | ![]() | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | ![]() | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | ![]() | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | ![]() | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | ![]() | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | ![]() | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại