Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Carlos Albarran (Kiến tạo: Jacobo Gonzalez) 45+2' | |
![]() Jordy Caicedo (Thay: Juan Otero) 46 | |
![]() Carlos Dotor (Thay: Gaspar Campos) 46 | |
![]() Antonio Casas 56 | |
![]() Ander Yoldi (Thay: Jacobo Gonzalez) 68 | |
![]() Nikolay Obolskiy (Thay: Antonio Casas) 68 | |
![]() Rober 69 | |
![]() Pablo Garcia (Thay: Nikola Maras) 72 | |
![]() Jon Magunazelaia (Thay: Pedro Ortiz) 78 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Nico Serrano) 78 | |
![]() Kevin Vazquez (Thay: Guille Rosas) 78 | |
![]() Jonathan Dubasin 81 | |
![]() Carlos Dotor (Kiến tạo: Pablo Garcia) 85 | |
![]() Carlos Dotor 89 |
Thống kê trận đấu Cordoba vs Sporting Gijon


Diễn biến Cordoba vs Sporting Gijon

Thẻ vàng dành cho Carlos Dotor.
Pablo Garcia đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carlos Dotor đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jonathan Dubasin.
Guille Rosas rời sân và được thay thế bởi Kevin Vazquez.
Nico Serrano rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Pedro Ortiz rời sân và được thay thế bởi Jon Magunazelaia.
Nikola Maras rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.

Thẻ vàng cho Rober.
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi Nikolay Obolskiy.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.

Thẻ vàng cho Antonio Casas.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jacobo Gonzalez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carlos Albarran đã ghi bàn!

V À A A A O O O Cordoba ghi bàn.
Cordoba đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Đội hình xuất phát Cordoba vs Sporting Gijon
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Xavier Sintes (15), Ruben Gonzalez Alves (16), Carlos Albarran Sanz (21), Ismael Ruiz Sánchez (8), Pedro Ortiz (2), Alex Sala (6), Cristian Carracedo Garcia (23), Antonio Casas (20), Jacobo Gonzalez (10)
Sporting Gijon (4-2-3-1): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Ignacio Martin (6), Cesar Gelabert (18), Jonathan Dubasin (17), Gaspar Campos (7), Nicolás Serrano (21), Juan Otero (19)


Thay người | |||
68’ | Antonio Casas Nikolay Obolskiy | 46’ | Juan Otero Jordy Caicedo |
68’ | Jacobo Gonzalez Ander Yoldi | 46’ | Gaspar Campos Carlos Dotor |
78’ | Pedro Ortiz Jon Magunazelaia | 72’ | Nikola Maras Pablo Garcia |
78’ | Guille Rosas Kevin Vázquez | ||
78’ | Nico Serrano Victor Campuzano |
Cầu thủ dự bị | |||
Ntji Tounkara Diarra | Jordy Caicedo | ||
Ramon Vila Rovira | Christian Sanchez | ||
Nikolay Obolskiy | Kevin Vázquez | ||
Gabriele Corbo | Pablo Garcia | ||
Ander Yoldi | Eric Curbelo | ||
Jon Magunazelaia | Yannmael Kembo Diantela | ||
Genaro | Victor Campuzano | ||
Marvel | Pierre Mbemba | ||
Jose Calderon | Alex Oyon | ||
Carlos Dotor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 13 | 50 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -7 | 42 | |
11 | ![]() | 31 | 9 | 14 | 8 | 4 | 41 | |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
13 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | |
14 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
15 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | |
16 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
17 | ![]() | 31 | 8 | 15 | 8 | -3 | 39 | |
18 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -2 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 31 | 4 | 11 | 16 | -31 | 23 | |
21 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
22 | ![]() | 31 | 4 | 3 | 24 | -38 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại