Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juan Gutierrez 4 | |
![]() Hugo Rincon (Kiến tạo: Joaquin Panichelli) 10 | |
![]() Marvel (Thay: Ruben Gonzalez Alves) 12 | |
![]() Marvel (Thay: Ruben Alves) 12 | |
![]() Alberto Dadie (Thay: Iker Benito) 30 | |
![]() Cristian Carracedo 39 | |
![]() Jacobo Gonzalez 52 | |
![]() Jon Magunazelaia (Thay: Pedro Ortiz) 61 | |
![]() Ander Yoldi (Thay: Theo Zidane) 61 | |
![]() Ander Yoldi (Kiến tạo: Jacobo Gonzalez) 70 | |
![]() Mathis Lachuer (Thay: Alberto Reina) 75 | |
![]() Alex Calvo (Thay: Alberto Dadie) 76 | |
![]() Unai Eguiluz (Thay: Sergio Postigo) 76 | |
![]() Jose Calderon (Thay: Carlos Munoz) 76 | |
![]() Antonio Casas (Thay: Nikolay Obolskiy) 77 | |
![]() Pedro Ortiz 81 | |
![]() Urko Izeta (Thay: Joel Roca) 88 | |
![]() Pablo Tomeo (Kiến tạo: Urko Izeta) 90 |
Thống kê trận đấu Cordoba vs Mirandes


Diễn biến Cordoba vs Mirandes
Urko Izeta đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pablo Tomeo đã ghi bàn!
Joel Roca rời sân và được thay thế bởi Urko Izeta.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Pedro Ortiz.
Nikolay Obolskiy rời sân và được thay thế bởi Antonio Casas.
Carlos Munoz rời sân và được thay thế bởi Jose Calderon.
Sergio Postigo rời sân và được thay thế bởi Unai Eguiluz.
Alberto Dadie rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Mathis Lachuer.
Jacobo Gonzalez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.

V À A A O O O - Ander Yoldi đã ghi bàn!
Pedro Ortiz rời sân và được thay thế bởi Jon Magunazelaia.

Thẻ vàng cho Jacobo Gonzalez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Iker Benito rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.
Đội hình xuất phát Cordoba vs Mirandes
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Xavier Sintes (15), Ruben Gonzalez Alves (16), Carlos Albarran Sanz (21), Pedro Ortiz (2), Alex Sala (6), Theo Zidane (7), Cristian Carracedo Garcia (23), Nikolay Obolskiy (14), Jacobo Gonzalez (10)
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Sergio Postigo (21), Pablo Tomeo (15), Victor Parada (33), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Joel Roca (27), Joaquin Panichelli (9), Iker Benito (29)


Thay người | |||
12’ | Ruben Alves Marvel | 30’ | Alex Calvo Alberto Dadie |
61’ | Pedro Ortiz Jon Magunazelaia | 75’ | Alberto Reina Mathis Lachuer |
61’ | Theo Zidane Ander Yoldi | 76’ | Alberto Dadie Alex Calvo |
76’ | Carlos Munoz Jose Calderon | 76’ | Sergio Postigo Unai Eguiluz |
77’ | Nikolay Obolskiy Antonio Casas | 88’ | Joel Roca Urko Izeta |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramon Vila Rovira | Luis López | ||
Jose Calderon | Ale Gorrin | ||
Gabriele Corbo | Alberto Dadie | ||
Marvel | Alex Calvo | ||
Ntji Tounkara | Ander Martin | ||
Adrian Vazquez Nunez | Carlos Adriano | ||
Genaro | Adrian Butzke | ||
Antonio Casas | Mathis Lachuer | ||
Jon Magunazelaia | Unai Eguiluz | ||
Ander Yoldi | Urko Izeta |
Nhận định Cordoba vs Mirandes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | ![]() | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | ![]() | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | ![]() | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | ![]() | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | ![]() | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | ![]() | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | ![]() | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | |
11 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | ![]() | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | |
14 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | ![]() | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | ![]() | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | ![]() | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | ![]() | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | ![]() | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | ![]() | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại