THẺ ĐỎ! - Chema nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
![]() Juan Gutierrez 28 | |
![]() Jon Bautista 34 | |
![]() Jon Guruzeta 39 | |
![]() Sergio Postigo (Thay: Juan Gutierrez) 46 | |
![]() Urko Izeta (Thay: Pablo Tomeo) 61 | |
![]() Alberto Reina (Thay: Mathis Lachuer) 61 | |
![]() Jorge Pascual (Thay: Antonio Puertas) 62 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Jon Guruzeta) 63 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Iker Benito) 76 | |
![]() Hodei Arrillaga (Thay: Cristian Gutierrez) 79 | |
![]() Aritz Arambarri (Thay: Arnau Comas) 82 | |
![]() Chema (Thay: Jose Corpas) 82 | |
![]() Alex Calvo (Thay: Joel Roca) 82 | |
![]() Aritz Arambarri 89 | |
![]() Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Sergio Postigo) 90 | |
![]() Anaitz Arbilla 90+2' | |
![]() Chema 90+4' | |
![]() Chema 90+6' |
Thống kê trận đấu Eibar vs Mirandes


Diễn biến Eibar vs Mirandes

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng cho Chema.

Thẻ vàng cho Anaitz Arbilla.
Sergio Postigo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joaquin Panichelli ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aritz Arambarri.
Joel Roca rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Jose Corpas rời sân và được thay thế bởi Chema.
Arnau Comas rời sân và được thay thế bởi Aritz Arambarri.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Hodei Arrillaga.
Iker Benito rời sân và được thay thế bởi Adrian Butzke.
Ném biên cho Eibar ở phần sân nhà.
Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Javi Martinez.
Eibar được hưởng quả phạt góc.
Antonio Puertas rời sân và được thay thế bởi Jorge Pascual.
Liệu Mirandes có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Eibar không?
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Alberto Reina.
Saul Ais Reig ra hiệu cho một quả đá phạt cho Eibar ở phần sân nhà.
Pablo Tomeo rời sân và được thay thế bởi Urko Izeta.
Ném biên cho Eibar tại Sân vận động Ipurua Municipal.
Đội hình xuất phát Eibar vs Mirandes
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Arnau Comas (15), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez (3), Sergio Alvarez (6), Peru Nolaskoain (8), Corpas (17), Antonio Puertas (20), Jon Guruzeta (21), Jon Bautista (9)
Mirandes (4-3-3): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Unai Eguiluz (4), Victor Parada (33), Mathis Lachuer (19), Pablo Tomeo (15), Jon Gorrotxategi (6), Joel Roca (27), Joaquin Panichelli (9), Iker Benito (29)


Thay người | |||
62’ | Antonio Puertas Jorge Pascual | 46’ | Juan Gutierrez Sergio Postigo |
63’ | Jon Guruzeta Javi Martinez | 61’ | Mathis Lachuer Alberto Reina |
79’ | Cristian Gutierrez Hodei Arrillaga | 61’ | Pablo Tomeo Urko Izeta |
82’ | Jose Corpas Chema | 76’ | Iker Benito Adrian Butzke |
82’ | Arnau Comas Aritz Aranbarri | 82’ | Joel Roca Alex Calvo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Dominguez | Luis López | ||
Alvaro Carrillo | Tachi | ||
Chema | Adrian Butzke | ||
Jorge Pascual | Carlos Adriano | ||
Ivan Gil | Alberto Reina | ||
Hodei Arrillaga | Alex Calvo | ||
Martín Merquelanz | Urko Izeta | ||
Aritz Aranbarri | Ander Martin | ||
Javi Martinez | Sergio Postigo | ||
Oscar Carrasco | Alberto Dadie | ||
Ale Gorrin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | ![]() | 39 | 20 | 11 | 8 | 20 | 71 | |
3 | ![]() | 39 | 20 | 8 | 11 | 16 | 68 | |
4 | ![]() | 39 | 19 | 10 | 10 | 15 | 67 | |
5 | ![]() | 39 | 18 | 12 | 9 | 11 | 66 | |
6 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 13 | 62 | |
7 | ![]() | 39 | 16 | 11 | 12 | 10 | 59 | |
8 | ![]() | 39 | 16 | 10 | 13 | 11 | 58 | |
9 | ![]() | 39 | 14 | 12 | 13 | 0 | 54 | |
10 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
11 | ![]() | 39 | 15 | 9 | 15 | -5 | 54 | |
12 | ![]() | 39 | 13 | 14 | 12 | 8 | 53 | |
13 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 0 | 52 | |
14 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 0 | 52 | |
15 | ![]() | 39 | 12 | 14 | 13 | 1 | 50 | |
16 | 39 | 13 | 10 | 16 | 0 | 49 | ||
17 | ![]() | 39 | 11 | 16 | 12 | -3 | 49 | |
18 | ![]() | 39 | 12 | 12 | 15 | -4 | 48 | |
19 | ![]() | 39 | 11 | 10 | 18 | -18 | 43 | |
20 | ![]() | 39 | 8 | 12 | 19 | -16 | 36 | |
21 | ![]() | 39 | 5 | 12 | 22 | -39 | 27 | |
22 | ![]() | 39 | 5 | 5 | 29 | -43 | 20 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại