Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Matheus Pereira38
- Cristian Gutierrez (Thay: Jose Rios)64
- Jose Corpas (Thay: Ager Aketxe)64
- Cristian Gutierrez65
- Sergio Leon (Thay: Jon Bautista)75
- Sergio Leon (Kiến tạo: Matheus Pereira)77
- Jorge Yriarte (Thay: Unai Vencedor)80
- Konrad de la Fuente (Thay: Stoichkov)81
- Jorge Yriarte (Thay: Unai Vencedor)82
- Pablo Tomeo (Thay: Alberto Rodriguez)61
- Pablo Tomeo62
- Ibrahima Kebe (Thay: Mathis Lachuer)72
- Ivan Durdov (Thay: Ilyas Chaira)82
- Gabri Martinez89
- Jonathan Gomez90+4'
Thống kê trận đấu Eibar vs Mirandes
Diễn biến Eibar vs Mirandes
Thẻ vàng dành cho Jonathan Gomez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Jonathan Gomez.
Thẻ vàng dành cho Gabri Martinez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Gabri Martinez.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Ivan Durdov.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Unai Vencedor rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Ivan Durdov.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Unai Vencedor rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.
Matheus Pereira đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Sergio Leon đã trúng mục tiêu!
Matheus Pereira đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Sergio Leon đã trúng mục tiêu!
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Sergio Leon.
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Sergio Leon.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Kebe.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Kebe.
Đội hình xuất phát Eibar vs Mirandes
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (21), Unai Vencedor (14), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
Mirandes (4-2-3-1): Ramon Juan (1), Ruben Sanchez Saez (32), Pablo Ramon Parra (27), Sergio Barcia (4), Jonathan German Gomez (24), Tachi (5), Mathis Lachuer (19), Ilyas Chaira (11), Alvaro Sanz (8), Gabri Martínez (7), Carlos Martín (9)
Thay người | |||
64’ | Jose Rios Cristian Gutierrez Vizcaino | 61’ | Alberto Rodriguez Pablo Tomeo |
64’ | Ager Aketxe Corpas | 72’ | Mathis Lachuer Ibrahima Kébé |
75’ | Jon Bautista Sergio Leon | 82’ | Ilyas Chaira Ivan Durdov |
81’ | Stoichkov Konrad De La Fuente | ||
82’ | Unai Vencedor Jorge Yriarte |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad De La Fuente | Pablo Tomeo | ||
Yoel Rodriguez | Luis López | ||
Aritz Muguruza | Andoni Zubiaurre | ||
Roberto Correa | David Vicente Robles | ||
Quique | Alejandro Barbudo Lorenzo | ||
Yacine Qasmi | Ibrahima Kébé | ||
Sergio Leon | Ivan Durdov | ||
Jorge Yriarte | Diogo Verdasca | ||
Cristian Gutierrez Vizcaino | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Corpas | Ekhiotz Orobiogoikoetxea | ||
Stefan Simic | |||
Ander Madariaga |
Nhận định Eibar vs Mirandes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại