Bóng an toàn khi Mirandes được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
- Jose Corpas17
- (VAR check)20
- Alvaro Vadillo (Thay: Corpas)64
- Alvaro Vadillo64
- Alvaro Vadillo (Thay: Jose Corpas)64
- Angel Troncho (Thay: Yanis Rahmani)65
- Matheus Pereira77
- Jon Bautista (Thay: Gustavo Blanco)77
- Quique (Thay: Stoichkov)89
- Alvaro Vadillo90+4'
- Marcos Paulo (Thay: Oscar Pinchi)67
- Manu Garcia (Thay: Oriol Rey)76
- Juanlu Sanchez (Thay: Roberto Lopez)77
- Javier Serrano86
- Javier Serrano (Thay: Benat Prados)87
- Samuel Mraz (Thay: Raul Garcia)87
- Raul Navas88
Thống kê trận đấu Eibar vs Mirandes
Diễn biến Eibar vs Mirandes
Tại Ipurua Municipal Stadium, Alvaro Vadillo đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Tại Ipurua Municipal Stadium, Raul Navas đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Quả phát bóng lên cho Mirandes tại Ipurua Municipal Stadium.
Đá phạt cho Eibar trong hiệp của họ.
Victor Garcia Verdura ra hiệu cho Mirandes ném biên bên phần sân của Eibar.
Mirandes được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Eibar đẩy lên sân và Jose Salinas đánh đầu lấy bóng. Nỗ lực bị xóa sổ bởi một phòng thủ Mirandes cảnh giác.
Eibar đá phạt.
Quique vào thay Stoichkov cho đội nhà.
Raul Navas (Mirandes) nhận thẻ vàng.
Matheus Pereira (Mirandes) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Eibar trong hiệp Mirandes.
Mirandes thực hiện quả ném biên trong khu vực Eibar.
Ném biên dành cho Eibar tại Ipurua Municipal Stadium.
Samuel Mraz sẽ thay thế Raul cho Mirandes tại Sân vận động thành phố Ipurua.
Javier Serrano Martinez dự bị cho Benat Prados Diaz thay Mirandes.
Liệu Mirandes có thể đưa bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Eibar?
Ném biên dành cho Mirandes ở hiệp đấu Eibar.
Đá phạt cho Eibar trong hiệp của họ.
Ở Eibar Mirandes lái xe về phía trước qua Jose Salinas. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Đội hình xuất phát Eibar vs Mirandes
Eibar (4-2-3-1): Yoel Rodriguez (13), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Imanol Garcia de Albeniz (30), Matheus Pereira (8), Sergio Alvarez (6), Yanis Rahmani (11), Jose Corpas (17), Stoichkov (19), Gustavo Blanco (9)
Mirandes (4-4-2): Alfonso Herrero (13), Raul Parra Artal (3), Alex Martin (4), Raul Navas (16), Jose Salinas (12), Roberto Lopez (21), Benat Prados (6), Oriol Rey (20), Oscar Pinchi (14), Nicolas Serrano (7), Raul Garcia (9)
Thay người | |||
64’ | Jose Corpas Alvaro Vadillo | 67’ | Oscar Pinchi Marcos Paulo |
65’ | Yanis Rahmani Angel Troncho | 76’ | Oriol Rey Manu Garcia |
77’ | Gustavo Blanco Jon Bautista | 77’ | Roberto Lopez Juanlu Sanchez |
89’ | Stoichkov Quique | 87’ | Benat Prados Javier Serrano Martinez |
87’ | Raul Garcia Samuel Mraz |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Carrasco | Javier Serrano Martinez | ||
Angel Troncho | Juan Duran Duenas | ||
Iker Alday | Barbu | ||
Alvaro Vadillo | Marcos Paulo | ||
Ander Cantero | Samuel Mraz | ||
Luca Zidane | Juanlu Sanchez | ||
Chema | Nacho Castillo | ||
Roberto Correa | Manu Garcia | ||
Quique | Ramon Juan | ||
Jon Bautista |
Nhận định Eibar vs Mirandes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại