Unai Eguiluz rời sân và được thay thế bởi Sergio Postigo.
![]() Urko Izeta (Kiến tạo: Joaquin Panichelli) 24 | |
![]() Victor Parada 34 | |
![]() Raul Sanchez (Kiến tạo: Thomas van den Belt) 44 | |
![]() Joel Roca (Thay: Urko Iruretagoiena Lertxundi) 62 | |
![]() Joel Roca (Thay: Urko Izeta) 62 | |
![]() Jesus de Miguel (Thay: Ousmane Camara) 63 | |
![]() Israel Suero (Thay: Alex Calatrava) 63 | |
![]() Thomas van den Belt 65 | |
![]() Jozhua Vertrouwd 68 | |
![]() Pablo Tomeo (Kiến tạo: Alberto Reina) 70 | |
![]() Salva Ruiz (Thay: Jozhua Vertrouwd) 73 | |
![]() Gonzalo Pastor (Thay: Albert-Nicolas Lottin) 73 | |
![]() Raul Sanchez 78 | |
![]() Brian Cipenga (Thay: Alberto Jimenez) 80 | |
![]() Iker Benito (Kiến tạo: Joel Roca) 81 | |
![]() Iker Benito (Thay: Alberto Reina) 81 | |
![]() Brian Cipenga 87 | |
![]() Alberto Rodriguez (Thay: Mathis Lachuer) 90 | |
![]() Sergio Postigo (Thay: Unai Eguiluz) 90 |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Castellon

Diễn biến Mirandes vs Castellon
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Alberto Rodriguez.

V À A A O O O - Brian Cipenga đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Iker Benito.
Joel Roca đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Iker Benito đã ghi bàn!
Alberto Jimenez rời sân và được thay thế bởi Brian Cipenga.

Thẻ vàng cho Raul Sanchez.
Albert-Nicolas Lottin rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Pastor.
Jozhua Vertrouwd rời sân và được thay thế bởi Salva Ruiz.
Đá phạt cho Castellon ở phần sân của Mirandes.
Alberto Reina đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Mirandes tại Estadio Municipal de Anduva.

V À A A O O O - Pablo Tomeo đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Quả phát bóng lên cho Castellon tại Estadio Municipal de Anduva.

Thẻ vàng cho Jozhua Vertrouwd.

Thẻ vàng cho Jozhua Vertrouwd.
Mirandes được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Thomas van den Belt.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Castellon
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Unai Eguiluz (4), Pablo Tomeo (15), Victor Parada (33), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Joaquin Panichelli (9), Urko Izeta (17)
Castellon (3-4-2-1): Gonzalo Cretazz (1), Oscar Gil (14), Alberto Jimenez (5), Jozhua Vertrouwd (33), Alex Calatrava (21), Sergio Duenas (7), Thomas Van Den Belt (6), Albert Lottin (18), Raul Sanchez (10), Awer Mabil (19), Ousmane Camara (24)

Thay người | |||
62’ | Urko Izeta Joel Roca | 63’ | Alex Calatrava Israel Suero |
81’ | Alberto Reina Iker Benito | 63’ | Ousmane Camara Jesus De Miguel Alameda |
90’ | Mathis Lachuer Tachi | 73’ | Jozhua Vertrouwd Salva Ruiz |
90’ | Unai Eguiluz Sergio Postigo | 73’ | Albert-Nicolas Lottin Gonzalo Pastor |
80’ | Alberto Jimenez Brian Kibambe Cipenga |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis López | Amir Abedzadeh | ||
Tachi | Salva Ruiz | ||
Alex Calvo | Mamadou Traore | ||
Ander Martin | Giovanni Zarfino | ||
Julio Alonso | Israel Suero | ||
Joel Roca | Nicholas Markanich | ||
Sergio Postigo | Juan Escobar | ||
Iker Benito | Milos Jojic | ||
Alberto Dadie | Jesus De Miguel Alameda | ||
Carlos Adriano | Josep Calavera | ||
Adrian Butzke | Gonzalo Pastor | ||
Ale Gorrin | Brian Kibambe Cipenga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Castellon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
3 | ![]() | 39 | 20 | 8 | 11 | 16 | 68 | |
4 | ![]() | 39 | 19 | 10 | 10 | 15 | 67 | |
5 | ![]() | 40 | 18 | 13 | 9 | 11 | 67 | |
6 | ![]() | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
7 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 13 | 62 | |
8 | ![]() | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | ![]() | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | ![]() | 39 | 14 | 12 | 13 | 0 | 54 | |
11 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | ![]() | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | |
14 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | ![]() | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | ![]() | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | ![]() | 40 | 12 | 13 | 15 | -4 | 49 | |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | ![]() | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | ![]() | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | ![]() | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại