Thứ Bảy, 17/05/2025
Aritz Aranbarri (Thay: Arnau Comas)
21
Aritz Arambarri (Thay: Arnau Comas)
21
Stoichkov (Thay: Manuel Trigueros)
46
Abderrahman Rebbach (Thay: Borja Baston)
46
Sergio Rodelas (Thay: Martin Hongla)
46
Jose Corpas (Kiến tạo: Antonio Puertas)
61
Anaitz Arbilla
63
Jon Guruzeta (Kiến tạo: Antonio Puertas)
68
Jorge Pascual (Thay: Antonio Puertas)
76
Hodei Arrillaga (Thay: Cristian Gutierrez)
77
Juanma Lendinez (Thay: Sergio Ruiz)
77
Siren Diao (Thay: Ruben Sanchez)
77
Miguel Angel Brau
84
Ivan Gil (Thay: Javi Martinez)
87
Alvaro Carrillo (Thay: Jon Guruzeta)
87

Thống kê trận đấu Granada vs Eibar

số liệu thống kê
Granada
Granada
Eibar
Eibar
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Granada vs Eibar

Tất cả (59)
26'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.

26'

Eibar đẩy lên ở Estadio Nuevo Los Carmenes và Jon Guruzeta có một cú đánh đầu tuyệt vời. Cú sút bị hàng phòng ngự Granada giải nguy.

25'

Marta Huerta de Aza đã chỉ tay vào chỗ đá phạt cho Granada trong phần sân của họ.

23'

Marta Huerta de Aza ra hiệu cho một quả ném biên của Granada ở phần sân của Eibar.

23'

Liệu Eibar có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Granada không?

22'

Marta Huerta de Aza đã trao cho đội khách một quả ném biên.

22'

Ném biên cho Eibar.

22'

Bóng an toàn khi Eibar được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

22'

Granada được hưởng quả ném biên ở phần sân của Eibar.

21'

Aritz Aranbarri vào sân thay cho Arnau Comas của Eibar.

17'

Granada được trao một quả phạt góc bởi Marta Huerta de Aza.

16'

Eibar cần phải cẩn trọng. Granada có một quả ném biên tấn công.

15'

Eibar được hưởng quả ném biên tại Estadio Nuevo Los Carmenes.

14'

Quả ném biên cho Eibar ở phần sân nhà của họ.

14'

Marta Huerta de Aza trao cho đội nhà một quả ném biên.

13'

Đá phạt cho Eibar ở phần sân của Granada.

13'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

13'

Bóng ra ngoài sân và sẽ có một quả đá phạt góc cho Granada.

87'

Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Alvaro Carrillo.

13'

Eibar đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Matheus Pereira đi chệch khung thành.

87'

Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Ivan Gil.

Đội hình xuất phát Granada vs Eibar

Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Gonzalo Villar (8), Martin Hongla (6), Sergio Ruiz (20), Manu Trigueros (23), Borja Baston (17), Lucas Boyé (7)

Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Arnau Comas (15), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez (3), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (10), Corpas (17), Javi Martinez (24), Jon Guruzeta (21), Antonio Puertas (20)

Granada
Granada
4-4-2
25
Diego Mariño
2
Ruben Sanchez
4
Miguel Rubio
24
Loïc Williams
3
Miguel Angel Brau Blanquez
8
Gonzalo Villar
6
Martin Hongla
20
Sergio Ruiz
23
Manu Trigueros
17
Borja Baston
7
Lucas Boyé
20
Antonio Puertas
21
Jon Guruzeta
24
Javi Martinez
17
Corpas
10
Matheus Pereira
6
Sergio Alvarez
3
Cristian Gutierrez
23
Anaitz Arbilla
15
Arnau Comas
2
Sergio Cubero
13
Jonmi Magunagoitia
Eibar
Eibar
4-2-3-1
Thay người
46’
Borja Baston
Abde Rebbach
21’
Arnau Comas
Aritz Aranbarri
46’
Martin Hongla
Sergio Rodelas
76’
Antonio Puertas
Jorge Pascual
46’
Manuel Trigueros
Stoichkov
77’
Cristian Gutierrez
Hodei Arrillaga
77’
Sergio Ruiz
Junanma Lendinez
87’
Jon Guruzeta
Alvaro Carrillo
77’
Ruben Sanchez
Siren Diao
87’
Javi Martinez
Ivan Gil
Cầu thủ dự bị
Luca Zidane
Alex Dominguez
Junanma Lendinez
Martín Merquelanz
Siren Diao
Oscar Carrasco
Shon Weissman
Aritz Aranbarri
Abde Rebbach
Toni Villa
Carlos Neva
Alvaro Carrillo
Ricard Sánchez
Ivan Gil
Manu Lama
Jorge Pascual
Pablo Insua
Hodei Arrillaga
Sergio Rodelas
Ekaitz Redondo
Kamil Jozwiak
Stoichkov
Huấn luyện viên

Robert Moreno

José Luis Mendilibar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
26/10 - 2014
22/03 - 2015
25/08 - 2015
19/01 - 2016
11/09 - 2016
14/02 - 2017
21/12 - 2019
29/06 - 2020
04/01 - 2021
23/04 - 2021
H1: 2-0
Hạng 2 Tây Ban Nha
13/09 - 2022
H1: 1-0
30/04 - 2023
H1: 0-0
21/12 - 2024
H1: 1-0
13/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Granada

Hạng 2 Tây Ban Nha
13/05 - 2025
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 1-0
26/04 - 2025
H1: 1-1
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
23/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Eibar

Hạng 2 Tây Ban Nha
13/05 - 2025
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0
23/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante40201372573
2ElcheElche39201182071
3MirandesMirandes39208111668
4Racing SantanderRacing Santander391910101567
5Real OviedoReal Oviedo39181291166
6AlmeriaAlmeria391711111362
7GranadaGranada391611121059
8HuescaHuesca391610131158
9CordobaCordoba39141213054
10AlbaceteAlbacete40141214-254
11Burgos CFBurgos CF3915915-554
12DeportivoDeportivo39131412853
13EibarEibar39131313052
14CadizCadiz39131313052
15Sporting GijonSporting Gijon39121413150
16CastellonCastellon39131016049
17MalagaMalaga39111612-349
18Real ZaragozaReal Zaragoza39121215-448
19CD EldenseCD Eldense39111018-1843
20TenerifeTenerife3981219-1636
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3951222-3927
22CartagenaCartagena395529-4320
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X