Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Boye (Kiến tạo: Ruben Sanchez) 11 | |
![]() Jaime Seoane (Thay: Francisco Portillo) 46 | |
![]() Alexandre Zurawski 53 | |
![]() David Costas 58 | |
![]() Alex Cardero (Thay: Kwasi Sibo) 58 | |
![]() Abderrahman Rebbach 63 | |
![]() Daniel Paraschiv (Thay: Alexandre Zurawski) 69 | |
![]() Sebas Moyano (Thay: Ilyas Chaira) 69 | |
![]() Haissem Hassan 71 | |
![]() Sergio Rodelas (Thay: Stoichkov) 72 | |
![]() Ricard Sanchez (Thay: Abderrahman Rebbach) 72 | |
![]() Pau de la Fuente (Thay: Haissem Hassan) 78 | |
![]() Juanma Lendinez (Thay: Manuel Trigueros) 82 | |
![]() Borja Baston (Thay: Lucas Boye) 87 | |
![]() Loic Williams (Thay: Gonzalo Villar) 87 |
Thống kê trận đấu Granada vs Real Oviedo


Diễn biến Granada vs Real Oviedo
Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi Loic Williams.
Lucas Boye rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.
Manuel Trigueros rời sân và được thay thế bởi Juanma Lendinez.
Haissem Hassan rời sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Ricard Sanchez.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Sergio Rodelas.

Thẻ vàng cho Haissem Hassan.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.

Thẻ vàng cho Abderrahman Rebbach.
Kwasi Sibo rời sân và được thay thế bởi Alex Cardero.

Thẻ vàng cho David Costas.

Thẻ vàng cho Alexandre Zurawski.

Thẻ vàng cho Alexandre Zurawski.
Francisco Portillo rời sân và được thay thế bởi Jaime Seoane.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ruben Sanchez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Boye đã ghi bàn!
Granada đã được trọng tài Damaso Arcediano Monescillo cho hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Granada vs Real Oviedo
Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Manu Lama (16), Carlos Neva (15), Manu Trigueros (23), Gonzalo Villar (8), Sergio Ruiz (20), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7), Stoichkov (10)
Real Oviedo (4-4-2): Aarón Escandell (13), Nacho Vidal (5), David Costas (4), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Francisco Portillo (10), Santiago Colombatto (11), Kwasi Sibo (6), Ilyas Chaira (16), Haissem Hassan (23), Alemao (9)


Thay người | |||
72’ | Stoichkov Sergio Rodelas | 46’ | Francisco Portillo Jaime Seoane |
72’ | Abderrahman Rebbach Ricard Sánchez | 58’ | Kwasi Sibo Alex Cardero |
82’ | Manuel Trigueros Junanma Lendinez | 69’ | Alexandre Zurawski Daniel Paraschiv |
87’ | Gonzalo Villar Loïc Williams | 69’ | Ilyas Chaira Sebas Moyano |
87’ | Lucas Boye Borja Baston | 78’ | Haissem Hassan Paulino de la Fuente |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Martinez | Quentin Braat | ||
Loïc Williams | Paulino de la Fuente | ||
Bogdan Isachenko | Daniel Paraschiv | ||
Sergio Rodelas | Oier Luengo | ||
Pere Haro | Lucas Ahijado | ||
Ricard Sánchez | Jaime Seoane | ||
Oscar Naasei Oppong | Sebas Moyano | ||
Borja Baston | César de la Hoz | ||
Siren Diao | Chukwuma Eze | ||
Junanma Lendinez | Alex Cardero | ||
Shon Weissman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 11 | 5 | 19 | 59 | |
2 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 17 | 58 | |
3 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 18 | 57 | |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 14 | 51 | |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | |
7 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 11 | 50 | |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 9 | 49 | |
9 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -5 | 45 | |
10 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | |
11 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | |
12 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -1 | 44 | |
13 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | |
14 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 4 | 42 | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 15 | 8 | -1 | 42 | |
16 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | |
17 | 32 | 11 | 7 | 14 | -2 | 40 | ||
18 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -2 | 36 | |
19 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -13 | 35 | |
20 | ![]() | 32 | 6 | 7 | 19 | -19 | 25 | |
21 | ![]() | 32 | 4 | 11 | 17 | -33 | 23 | |
22 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -38 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại