Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Yann Bodiger4
- Ricard Sanchez45
- Antonio Puertas (Thay: Famara Diedhiou)46
- Alberto Perea (Thay: Yann Bodiger)46
- Alberto Soro (Thay: Jose Maria Callejon)69
- Victor Meseguer (Thay: Oscar Melendo)69
- Njegos Petrovic (Thay: Pol Lozano)84
- Ricard Sanchez89
- Hugo Rama41
- Borja Baston59
- Manu Vallejo (Thay: Borja Baston)66
- Manuel Vallejo (Thay: Borja Baston)66
- Sergi Enrich85
- Sergi Enrich (Thay: Borja Sanchez)86
- Raul Moro (Thay: Hugo Rama)86
Thống kê trận đấu Granada vs Real Oviedo
Diễn biến Granada vs Real Oviedo
G O O O A A A L - Ricard Sanchez đã trúng đích!
Borja Sanchez rời sân nhường chỗ cho Sergi Enrich.
Hugo Rama rời sân nhường chỗ cho Raul Moro.
Hugo Rama rời sân nhường chỗ cho Raul Moro.
Borja Sanchez rời sân nhường chỗ cho Sergi Enrich.
Hugo Rama rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Pol Lozano rời sân, nhường chỗ cho Njegos Petrovic.
Pol Lozano rời sân, nhường chỗ cho Njegos Petrovic.
Oscar Melendo rời sân nhường chỗ cho Victor Meseguer.
Jose Maria Callejon rời sân nhường chỗ cho Alberto Soro.
Borja Baston rời sân, vào thay là Manuel Vallejo.
Borja Baston rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Borja Baston.
Thẻ vàng cho [player1].
Yann Bodiger rời sân nhường chỗ cho Alberto Perea.
Famara Diedhiou rời sân và anh ấy được thay thế bởi Antonio Puertas.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Ricard Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Granada vs Real Oviedo
Granada (4-4-2): Raúl Fernandez (1), Ricard Sanchez (30), Victor Diaz (16), Ignasi Miquel (14), Carlos Neva (15), Oscar Melendo (21), Pol Lozano (3), Yann Bodiger (6), Bryan Zaragoza Martinez (26), Famara Diedhiou (8), Jose Callejon (9)
Real Oviedo (4-4-2): Quentin Braat (1), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Lucas Ahijado (24), Viti (7), Luismi (5), Angel Montoro (19), Borja Sanchez (10), Hugo Rama (20), Borja Baston (9)
Thay người | |||
46’ | Yann Bodiger Alberto Perea | 66’ | Borja Baston Manu Vallejo |
46’ | Famara Diedhiou Antonio Puertas | 86’ | Hugo Rama Raul Moro |
69’ | Oscar Melendo Victor Meseguer | 86’ | Borja Sanchez Sergi Enrich |
69’ | Jose Maria Callejon Alberto Soro | ||
84’ | Pol Lozano Njegos Petrovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Adria Miquel Bosch | Raul Moro | ||
Alberto Perea | Mangel | ||
Sergio Ruiz | Sergi Enrich | ||
Andre Ferreira | Koba Koindredi | ||
Miguel Angel Rubio | Victor Camarasa | ||
Quini | Marcelo Flores Dorrell | ||
Victor Meseguer | Manu Vallejo | ||
Antonio Puertas | Tomeu Nadal | ||
Jonathan Silva | |||
Alberto Soro | |||
Njegos Petrovic |
Nhận định Granada vs Real Oviedo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại