Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Raul Garcia23
- Cesar Gelabert Pina (Kiến tạo: Raul Garcia)44
- Manu Garcia (Thay: Roberto Lopez)61
- Manu Garcia62
- Jofre Carreras (Thay: Cesar Gelabert Pina)74
- Alex Martin77
- Nico Serrano (Thay: Oriol Rey)82
- Alvaro Sanz (Thay: Benat Prados)82
- Sergio Alvarez34
- Ager Aketxe (Thay: Sergio Alvarez)46
- Ager Aketxe (Kiến tạo: Jon Bautista)60
- Yanis Rahmani (Kiến tạo: Jon Bautista)63
- Javier Munoz (Thay: Stoichkov)72
- Jon Bautista (Kiến tạo: Jose Corpas)75
- Gustavo Blanco (Thay: Jon Bautista)86
- Daniel Lasure (Thay: Yanis Rahmani)86
Thống kê trận đấu Mirandes vs Eibar
Diễn biến Mirandes vs Eibar
Yanis Rahmani rời sân nhường chỗ cho Daniel Lasure.
Jon Bautista rời sân nhường chỗ cho Gustavo Blanco.
Jon Bautista rời sân nhường chỗ cho Gustavo Blanco.
Benat Prados rời sân nhường chỗ cho Alvaro Sanz.
Oriol Rey rời sân và anh ấy được thay thế bởi Nico Serrano.
Benat Prados rời sân nhường chỗ cho Alvaro Sanz.
Oriol Rey rời sân và anh ấy được thay thế bởi Nico Serrano.
Thẻ vàng cho Alex Martin.
Jose Corpas đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Jon Bautista đã trúng đích!
Cesar Gelabert Pina rời sân nhường chỗ cho Jofre Carreras.
Stoichkov rời sân nhường chỗ cho Javier Munoz.
Jon Bautista đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Yanis Rahmani đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Manu Garcia.
Roberto Lopez rời sân nhường chỗ cho Manu Garcia.
Jon Bautista đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Ager Aketxe đã đến đích!
Sergio Alvarez rời sân nhường chỗ cho Ager Aketxe.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Eibar
Mirandes (3-4-2-1): Alfonso Herrero (13), Benat Prados Diaz (6), Alex Martin (4), Alejandro Barbudo Lorenzo (3), Juanlu Sanchez (8), Jose Salinas (12), Cesar Gelabert (10), Oriol Rey (20), Roberto Lopez (21), Pinchi (14), Raul (9)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (25), Sergio Alvarez (6), Frederico Venancio (3), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Peru Nolaskoain (22), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Stoichkov (19), Yanis Rahmani (11), Jon Bautista (18)
Thay người | |||
61’ | Roberto Lopez Manu Garcia | 46’ | Sergio Alvarez Ager Aketxe |
74’ | Cesar Gelabert Pina Jofre Carreras | 72’ | Stoichkov Javi Munoz |
82’ | Oriol Rey Nicolas Serrano | 86’ | Jon Bautista Gustavo Blanco |
82’ | Benat Prados Alvaro Sanz | 86’ | Yanis Rahmani Daniel Lasure |
Cầu thủ dự bị | |||
Ziga Frelih | Ander Cantero | ||
Nicolas Serrano | Yoel Rodriguez | ||
Jofre Carreras | Chema | ||
Juan Duran Duenas | Quique | ||
Sergio Santos | Gustavo Blanco | ||
Nikolaos Michelis | Ager Aketxe | ||
Manu Garcia | Javi Munoz | ||
Alvaro Sanz | Juan Carlos Arana | ||
Javier Llabres | Alvaro Vadillo | ||
Simon Moreno | Daniel Lasure | ||
David Vicente Robles |
Nhận định Mirandes vs Eibar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại