V À A A O O O! Corpas đưa Eibar vươn lên dẫn trước từ chấm phạt đền. Tỷ số hiện tại là 1-0.
![]() (Pen) Jose Corpas 37 | |
![]() Alex Sancris 57 | |
![]() Aitor Cordoba 59 | |
![]() Daniel Ojeda (Thay: Aitor Cordoba Querejeta) 64 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: David Gonzalez Ballesteros) 64 | |
![]() Daniel Ojeda (Thay: Inigo Cordoba) 64 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: David Gonzalez) 64 | |
![]() Daniel Ojeda (Thay: Aitor Cordoba) 64 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Jon Guruzeta) 68 | |
![]() Ivan Gil (Thay: Antonio Puertas) 68 | |
![]() Ivan Gil Calero (Thay: Antonio Puertas) 69 | |
![]() Marcelo Exposito (Thay: Alex Sancris) 75 | |
![]() Hodei Arrillaga (Thay: Cristian Gutierrez) 84 | |
![]() Alvaro Carrillo (Thay: Anaitz Arbilla) 84 | |
![]() Gabriel Bares (Thay: Ivan Morante) 85 | |
![]() Grego Sierra 88 | |
![]() Oscar Carrasco (Thay: Jose Corpas) 90 | |
![]() Florian Miguel 90+2' |
Thống kê trận đấu Eibar vs Burgos CF


Diễn biến Eibar vs Burgos CF

Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho một quả ném biên cho Eibar, gần khu vực của Burgos.
Phát bóng vào Eibar.
Phát bóng lên cho Eibar tại Sân vận động Ipurua Municipal.
Alejandro San Cristobal Sanchez của Burgos bứt phá tại Sân vận động Ipurua Municipal. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho Eibar được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Burgos.
Eibar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fernando Nino của Burgos dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động Ipurua Municipal. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đá phạt cho Burgos.
Burgos được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho Eibar một quả đá phạt.
Miguel Gonzalez Diaz trao cho đội khách một quả ném biên.
Eibar cần phải cẩn trọng. Burgos có một quả ném biên tấn công.
Liệu Burgos có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Eibar không?
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho một quả ném biên của Burgos ở phần sân của Eibar.
Miguel Gonzalez Diaz cho Eibar một quả phát bóng từ cầu môn.
Burgos đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Anderson Arroyo đi chệch khung thành.
Eibar được hưởng một quả đá phạt cho đội khách.
Antonio Puertas của Eibar bị việt vị.
Eibar được trao một quả phạt góc bởi Miguel Gonzalez Diaz.
Eibar được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Đội hình xuất phát Eibar vs Burgos CF
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Aritz Aranbarri (22), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez (3), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (10), Corpas (17), Antonio Puertas (20), Jon Guruzeta (21), Jon Bautista (9)
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (8), Florian Miguel (3), Miguel Atienza (5), Ivan Morante Ruiz (23), Alex Sancris (11), David Gonzalez (14), Inigo Cordoba (21), Fer Nino (9)


Thay người | |||
68’ | Jon Guruzeta Javi Martinez | 64’ | Aitor Cordoba Daniel Ojeda |
68’ | Antonio Puertas Ivan Gil | 64’ | David Gonzalez Eduardo Espiau |
84’ | Cristian Gutierrez Hodei Arrillaga | 75’ | Alex Sancris Marcelo Exposito |
84’ | Anaitz Arbilla Alvaro Carrillo | 85’ | Ivan Morante Gabriel Bares |
90’ | Jose Corpas Oscar Carrasco |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Dominguez | Tomeu Nadal | ||
Jorge Pascual | Borja Sanchez | ||
Javi Martinez | Raul Navarro del Río | ||
Martín Merquelanz | Pipa | ||
Hodei Arrillaga | Nikola Milicic | ||
Oscar Carrasco | Rubén Quintanilla | ||
Alvaro Carrillo | Fernando Mimbacas | ||
Ivan Gil | Daniel Ojeda | ||
Toni Villa | Ghislain Konan | ||
Iker Alday | Gabriel Bares | ||
Eduardo Espiau | |||
Marcelo Exposito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 21 | 11 | 8 | 21 | 74 | |
2 | ![]() | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
3 | ![]() | 39 | 20 | 8 | 11 | 16 | 68 | |
4 | ![]() | 39 | 19 | 10 | 10 | 15 | 67 | |
5 | ![]() | 39 | 18 | 12 | 9 | 11 | 66 | |
6 | ![]() | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
7 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 13 | 62 | |
8 | ![]() | 40 | 16 | 10 | 14 | 10 | 58 | |
9 | ![]() | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | ![]() | 39 | 14 | 12 | 13 | 0 | 54 | |
11 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | ![]() | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | |
14 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 0 | 52 | |
15 | ![]() | 39 | 12 | 14 | 13 | 1 | 50 | |
16 | 39 | 13 | 10 | 16 | 0 | 49 | ||
17 | ![]() | 39 | 11 | 16 | 12 | -3 | 49 | |
18 | ![]() | 39 | 12 | 12 | 15 | -4 | 48 | |
19 | ![]() | 39 | 11 | 10 | 18 | -18 | 43 | |
20 | ![]() | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | ![]() | 39 | 5 | 12 | 22 | -39 | 27 | |
22 | ![]() | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại