Đá phạt cho Cartagena ở phần sân nhà của họ.
![]() (Pen) Alex Sancris 42 | |
![]() Eduardo Espiau 45+2' | |
![]() Borja Sanchez (Thay: Daniel Ojeda) 46 | |
![]() Inigo Cordoba (Thay: Alex Sancris) 57 | |
![]() Marcelo Exposito (Thay: Ruben Quintanilla) 58 | |
![]() David Gonzalez (Thay: Eduardo Espiau) 66 | |
![]() Daniel Escriche (Thay: Daniel Luna) 67 | |
![]() Oscar Clemente (Thay: Salim El Jebari) 67 | |
![]() Grego Sierra 68 | |
![]() Fer Nino 72 | |
![]() Sergio Guerrero 72 | |
![]() Andrija Vukcevic (Thay: Nacho Martinez) 75 | |
![]() Jose Machin (Thay: Rafa Nunez) 76 | |
![]() Alex Millan (Thay: Sergio Guerrero) 76 | |
![]() Marcelo Exposito 81 | |
![]() Borja Sanchez 84 | |
![]() Borja Sanchez 85 | |
![]() Alfredo Ortuno 86 | |
![]() Mario Cantero (Thay: Fer Nino) 87 | |
![]() Jose Machin 88 |
Thống kê trận đấu Cartagena vs Burgos CF


Diễn biến Cartagena vs Burgos CF
Liệu Cartagena có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Burgos không?
Quả phát bóng cho Cartagena tại Cartagonova.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng cho Jose Machin.
Ruben Avalos Barrera ra hiệu một quả đá phạt cho Burgos ở phần sân nhà của họ.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Mario Cantero.
Cartagena được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Alfredo Ortuno.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đá phạt cho Cartagena.

ÔI KHÔNG! - Borja Sanchez bị đuổi khỏi sân! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Ruben Avalos Barrera cho Burgos hưởng một quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Borja Sanchez.
Daniel Luna của Cartagena có cú sút nhưng không trúng đích.

Thẻ vàng cho Marcelo Exposito.
Ném biên cho Burgos gần khu vực cấm địa.
Sergio Guerrero rời sân và được thay thế bởi Alex Millan.
Bóng đi ra ngoài sân và Burgos được hưởng một quả phát bóng lên.
Rafa Nunez rời sân và được thay thế bởi Jose Machin.
Burgos cần phải cẩn trọng. Cartagena có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Cartagena vs Burgos CF
Cartagena (4-4-2): Pablo Cunat Campos (1), Martin Aguirregabiria (19), Nikola Sipcic (24), Kiko Olivas (22), Nacho Martinez (20), Rafa Núñez (38), Sergio Guerrero (6), Assane Ndiaye Dione (5), Daniel Luna (32), Salim El Jebari (33), Alfredo Ortuno (9)
Burgos CF (4-4-2): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (8), Florian Miguel (3), Alex Sancris (11), Rubén Quintanilla (46), Miguel Atienza (5), Daniel Ojeda (7), Eduardo Espiau (19), Fer Nino (9)


Thay người | |||
67’ | Salim El Jebari Oscar Clemente | 46’ | Daniel Ojeda Borja Sanchez |
67’ | Daniel Luna Dani Escriche | 57’ | Alex Sancris Inigo Cordoba |
75’ | Nacho Martinez Andrija Vukcevic | 58’ | Ruben Quintanilla Marcelo Exposito |
76’ | Rafa Nunez Pepin | 66’ | Eduardo Espiau David Gonzalez |
76’ | Sergio Guerrero Alex Millan | 87’ | Fer Nino Mario Cantero |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Fuidias | Tomeu Nadal | ||
Jesus Hernandez Mesas | Ghislain Konan | ||
Checo | Raul Navarro del Río | ||
Andrija Vukcevic | Nikola Milicic | ||
Damian Musto | Pipa | ||
Oscar Clemente | Marcelo Exposito | ||
Pepin | Inigo Cordoba | ||
Andy | Borja Sanchez | ||
Alex Millan | David Gonzalez | ||
Dani Escriche | Gabriel Bares | ||
Jhafets Reyes | Mario Cantero | ||
Lazaro Rubio | Fernando Mimbacas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 10 | 59 | |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 37 | 5 | 11 | 21 | -39 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại