Thẻ vàng cho Julian Delmas.
![]() Nacho Martinez 4 | |
![]() Raul Guti (Kiến tạo: Mario Soberon) 10 | |
![]() Jose Machin (Kiến tạo: Salim El Jebari) 14 | |
![]() Daniel Luna 45 | |
![]() Nacho Martinez 54 | |
![]() Kervin Arriaga (Thay: Toni Moya) 57 | |
![]() Kervin Arriaga (Thay: Antonio Moya) 57 | |
![]() Andy (Thay: Jose Machin) 61 | |
![]() Julian Delmas (Thay: Salim El Jebari) 61 | |
![]() Malcom Ares 66 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Dani Tasende) 69 | |
![]() Daniel Gomez (Thay: Ager Aketxe) 69 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Daniel Luna) 71 | |
![]() Raul Guti 77 | |
![]() Alberto Mari (Thay: Pau Sans) 79 | |
![]() Rafa Nunez (Thay: Alex Millan) 79 | |
![]() Andrija Vukcevic (Thay: Nacho Martinez) 79 | |
![]() Gaetan Poussin 84 | |
![]() Alberto Mari (Kiến tạo: Daniel Gomez) 87 | |
![]() Andrija Vukcevic 88 | |
![]() Marcos Luna 90 | |
![]() Daniel Gomez (Kiến tạo: Francho Serrano) 90+7' | |
![]() Daniel Gomez 90+8' | |
![]() Julian Delmas 90+9' |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Cartagena


Diễn biến Real Zaragoza vs Cartagena


Daniel Gomez nhận thẻ vàng.
Francho Serrano đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Gomez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcos Luna.

Thẻ vàng cho Andrija Vukcevic.
Daniel Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alberto Mari đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Gomez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alberto Mari đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gaetan Poussin.
Nacho Martinez rời sân và anh được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
Alex Millan rời sân và được thay thế bởi Rafa Nunez.
Pau Sans rời sân và được thay thế bởi Alberto Mari.

Thẻ vàng cho Raul Guti.
Daniel Luna rời sân và anh được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Daniel Gomez.
Dani Tasende rời sân và được thay thế bởi Adrian Liso.

Thẻ vàng cho Malcom Ares.
Salim El Jebari rời sân và được thay thế bởi Julian Delmas.
Jose Machin rời sân và anh được thay thế bởi Andy.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Cartagena
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Francho Serrano (14), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Dani Tasende (4), Ager Aketxe (23), Toni Moya (21), Raul Guti (10), Malcom Adu Ares (20), Mario Soberon Gutierrez (7), Pau Sans (29)
Cartagena (4-2-3-1): Toni Fuidias (40), Martin Aguirregabiria (19), Pedro Alcala (4), Jorge Moreno (2), Nacho Martinez (20), Assane Ndiaye Dione (5), Sergio Guerrero (6), Daniel Luna (32), Pepin (16), Salim El Jebari (33), Alex Millan (14)


Thay người | |||
57’ | Antonio Moya Kervin Arriaga | 61’ | Jose Machin Andy |
69’ | Ager Aketxe Dani Gomez | 61’ | Salim El Jebari Delmas |
69’ | Dani Tasende Adrian Liso | 71’ | Daniel Luna Alfredo Ortuno |
79’ | Pau Sans Alberto Marí | 79’ | Alex Millan Rafa Núñez |
79’ | Nacho Martinez Andrija Vukcevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Femenias | Pablo Cunat Campos | ||
Marcos Luna | Jhafets Reyes | ||
Kervin Arriaga | Andy | ||
Dani Gomez | Rafa Núñez | ||
Alberto Marí | Alfredo Ortuno | ||
Ivan Calero | Dani Escriche | ||
Bernardo Vital | Nikola Sipcic | ||
Adrian Liso | Lazaro Rubio | ||
Sebastián Kóša | Delmas | ||
Samed Bazdar | Andrija Vukcevic | ||
Carlos Nieto | Jesus Hernandez Mesas | ||
Enrique Clemente | Oscar Clemente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
3 | ![]() | 39 | 20 | 8 | 11 | 16 | 68 | |
4 | ![]() | 39 | 19 | 10 | 10 | 15 | 67 | |
5 | ![]() | 39 | 18 | 12 | 9 | 11 | 66 | |
6 | ![]() | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
7 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 13 | 62 | |
8 | ![]() | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | ![]() | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | ![]() | 39 | 14 | 12 | 13 | 0 | 54 | |
11 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | ![]() | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | |
14 | ![]() | 40 | 13 | 14 | 13 | 0 | 53 | |
15 | ![]() | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | ![]() | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
17 | 39 | 13 | 10 | 16 | 0 | 49 | ||
18 | ![]() | 39 | 12 | 12 | 15 | -4 | 48 | |
19 | ![]() | 39 | 11 | 10 | 18 | -18 | 43 | |
20 | ![]() | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | ![]() | 40 | 5 | 13 | 22 | -39 | 28 | |
22 | ![]() | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại