Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vasquez, Pablo 14 | |
![]() Jaime Sanchez 14 | |
![]() Pablo Vazquez 14 | |
![]() Malcom Ares 43 | |
![]() Enrique Clemente (Thay: Daniel Esmoris Tasende) 46 | |
![]() Enrique Clemente (Thay: Dani Tasende) 46 | |
![]() Pau Sans 50 | |
![]() (og) Charlie Patino 56 | |
![]() Sergio Escudero (Thay: Adrian Guerrero) 63 | |
![]() Yeremay Hernandez (Thay: Rafael Obrador) 64 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Malcom Ares) 65 | |
![]() Mario Soberon (Thay: Daniel Gomez) 65 | |
![]() Diego Gomez 68 | |
![]() Mario Soberon 68 | |
![]() Marcos Luna 73 | |
![]() Cristian Herrera (Thay: Diego Gomez) 75 | |
![]() Kevin Sanchez (Thay: Mohamed Bouldini) 75 | |
![]() Ivan Calero (Thay: Marcos Luna) 77 | |
![]() Nemanja Tosic (Thay: Jaime Sanchez) 83 | |
![]() Juan Gauto (Thay: Charlie Patino) 86 | |
![]() Antonio Moya (Thay: Raul Guti) 89 | |
![]() Samed Bazdar (Thay: Pau Sans) 89 |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Deportivo


Diễn biến Real Zaragoza vs Deportivo
Pau Sans rời sân và được thay thế bởi Samed Bazdar.
Raul Guti rời sân và được thay thế bởi Antonio Moya.
Charlie Patino rời sân và được thay thế bởi Juan Gauto.
Jaime Sanchez rời sân và được thay thế bởi Nemanja Tosic.
La Coruna có một quả phát bóng lên.
Marcos Luna rời sân và được thay thế bởi Ivan Calero.
Mohamed Bouldini rời sân và được thay thế bởi Kevin Sanchez.
Eder Mallo Fernandez chỉ định một quả đá phạt cho Zaragoza.
Diego Gomez rời sân và được thay thế bởi Cristian Herrera.

Thẻ vàng cho Marcos Luna.
Eder Mallo Fernandez trao cho đội khách một quả ném biên.
Zaragoza được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pau Sans của Zaragoza tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Quả phát bóng lên cho La Coruna tại La Romareda.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Daniel Gomez rời sân và được thay thế bởi Mario Soberon.
Rafael Obrador rời sân và được thay thế bởi Yeremay Hernandez.
Eder Mallo Fernandez trao cho La Coruna một quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Mario Soberon.

Thẻ vàng cho Diego Gomez.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Deportivo
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Marcos Luna (2), Bernardo Vital (15), Jair Amador (3), Dani Tasende (4), Francho Serrano (14), Kervin Arriaga (16), Raul Guti (10), Malcom Adu Ares (20), Dani Gomez (9), Pau Sans (29)
Deportivo (4-4-2): German Parreno Boix (1), Alex Petxa (6), Pablo Vasquez (15), Jaime Sanchez (19), Rafael Obrador (33), Adrian Guerrero (30), Diego Villares (8), Charlie Patino (28), Diego Gomez Perez (7), Mario Carreno (21), Mohamed Bouldini (24)


Thay người | |||
46’ | Dani Tasende Enrique Clemente | 63’ | Adrian Guerrero Sergio Escudero |
65’ | Daniel Gomez Mario Soberon Gutierrez | 64’ | Rafael Obrador Yeremay Hernandez Cubas |
65’ | Malcom Ares Adrian Liso | 75’ | Diego Gomez Cristian Herrera |
77’ | Marcos Luna Ivan Calero | 75’ | Mohamed Bouldini Kevin Sanchez |
89’ | Raul Guti Toni Moya | 83’ | Jaime Sanchez Nemanja Tosic |
89’ | Pau Sans Samed Bazdar | 86’ | Charlie Patino Juan Carlos Gauto |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Femenias | Alberto Sanchez | ||
Toni Moya | Omenuke Mfulu | ||
Mario Soberon Gutierrez | Helton Leite | ||
Alberto Marí | Pablo Martinez | ||
Adrian Liso | Sergio Escudero | ||
Sebastián Kóša | Cristian Herrera | ||
Samed Bazdar | Alvaro Mardones | ||
Carlos Nieto | Nemanja Tosic | ||
Lucas Terrer | Yeremay Hernandez Cubas | ||
Ivan Calero | Juan Carlos Gauto | ||
Ager Aketxe | Denis Genreau | ||
Enrique Clemente | Kevin Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Deportivo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 41 | 21 | 13 | 7 | 26 | 76 | T |
2 | ![]() | 41 | 21 | 11 | 9 | 21 | 74 | T |
3 | ![]() | 41 | 20 | 12 | 9 | 13 | 72 | T |
4 | ![]() | 41 | 21 | 9 | 11 | 17 | 72 | H |
5 | ![]() | 41 | 19 | 11 | 11 | 13 | 68 | H |
6 | ![]() | 41 | 18 | 12 | 11 | 15 | 66 | H |
7 | ![]() | 41 | 18 | 11 | 12 | 12 | 65 | T |
8 | ![]() | 41 | 17 | 10 | 14 | 8 | 61 | B |
9 | ![]() | 41 | 15 | 13 | 13 | 4 | 58 | T |
10 | ![]() | 41 | 15 | 12 | 14 | 0 | 57 | T |
11 | ![]() | 41 | 14 | 13 | 14 | 3 | 55 | T |
12 | ![]() | 41 | 15 | 9 | 17 | -7 | 54 | B |
13 | ![]() | 41 | 14 | 12 | 15 | -4 | 54 | B |
14 | ![]() | 41 | 13 | 14 | 14 | 1 | 53 | T |
15 | ![]() | 41 | 13 | 14 | 14 | 6 | 53 | B |
16 | ![]() | 41 | 12 | 16 | 13 | -4 | 52 | B |
17 | ![]() | 41 | 13 | 12 | 16 | -4 | 51 | T |
18 | 41 | 13 | 11 | 17 | -1 | 50 | B | |
19 | ![]() | 41 | 11 | 12 | 18 | -18 | 45 | H |
20 | ![]() | 41 | 8 | 12 | 21 | -18 | 36 | B |
21 | ![]() | 41 | 6 | 12 | 23 | -40 | 30 | B |
22 | ![]() | 41 | 6 | 5 | 30 | -43 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại