Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Mario Soriano7
- Mario Soriano8
- Pablo Martinez67
- Omenuke Mfulu74
- Rafael Obrador (Thay: Diego Villares)75
- Jose Angel Jurado (Thay: Mario Soriano)75
- Rafael Obrador (Thay: Mario Soriano)75
- Jose Angel Jurado (Thay: Diego Villares)75
- Jaime Sanchez (Thay: Yeremay Hernandez)88
- Cristian Herrera (Thay: Sergio Escudero)88
- Davo (Thay: Ivan Barbero)88
- Helton Leite89
- Lucas Perez89
- Keidi Bare20
- Jair Amador34
- Marc Aguado65
- Pau Sans (Thay: Marc Aguado)68
- Toni Moya (Thay: Keidi Bare)68
- Antonio Moya (Thay: Ager Aketxe)68
- Francho Serrano (Thay: Keidi Bare)68
- Dani Tasende (Thay: Ivan Calero)83
- Alberto Mari83
- Alberto Mari (Thay: Malcom Ares)83
- Francho Serrano90+2'
Thống kê trận đấu Deportivo vs Real Zaragoza
Diễn biến Deportivo vs Real Zaragoza
G O O O A A A L - Francho Serrano đã ghi bàn!
G O O O A A A L - Francho Serrano đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lucas Perez.
Thẻ vàng cho Helton Leite.
Thẻ vàng cho [player1].
Ivan Barbero rời sân và được thay thế bởi Davo.
Sergio Escudero rời sân và được thay thế bởi Cristian Herrera.
Yeremay Hernandez rời sân và được thay thế bởi Jaime Sanchez.
Malcom Ares rời sân và được thay thế bởi Alberto Mari.
Ivan Calero rời sân và được thay thế bởi Dani Tasende.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Rafael Obrador.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Jose Angel Jurado.
Diego Villares rời sân và được thay thế bởi Rafael Obrador.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Omenuke Mfulu.
Keidi Bare rời sân và được thay thế bởi Francho Serrano.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Pau Sans.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Antonio Moya.
Thẻ vàng cho Pablo Martinez.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Deportivo vs Real Zaragoza
Deportivo (4-4-2): Helton Leite (25), Ximo (23), Pablo Vasquez (15), Pablo Martinez (4), Sergio Escudero (18), Mario Carreno (21), Omenuke Mfulu (12), Diego Villares (8), Yeremay Hernandez Cubas (10), Barbero (9), Lucas Perez (7)
Real Zaragoza (4-2-3-1): Joan Femenias (25), Ivan Calero (19), Jair Amador (3), Lluis Lopez (24), Enrique Clemente (5), Keidi Bare (6), Marc Aguado (8), Marcos Luna Ruiz (2), Ager Aketxe (23), Malcom Adu Ares (20), Ivan Azon Monzon (9)
Thay người | |||
75’ | Diego Villares Jose Angel Jurado | 68’ | Keidi Bare Francho Serrano Gracia |
75’ | Mario Soriano Rafael Obrador | 68’ | Ager Aketxe Toni Moya |
88’ | Ivan Barbero Davo | 68’ | Marc Aguado Pau Sans |
88’ | Sergio Escudero Cristian Herrera | 83’ | Ivan Calero Dani Tasende |
88’ | Yeremay Hernandez Jaime Sanchez | 83’ | Malcom Ares Alberto Marí |
Cầu thủ dự bị | |||
German Parreno Boix | Cristian Alvarez | ||
Eric Puerto | Gaetan Poussin | ||
Alex Petxa | Dani Tasende | ||
Davo | Sergio Bermejo | ||
Cristian Herrera | Francho Serrano Gracia | ||
Juan Carlos Gauto | Bernardo Vital | ||
Jaime Sanchez | Toni Moya | ||
Jose Angel Jurado | Alberto Marí | ||
Hugo Rama | Gori | ||
Charlie Patino | Pau Sans | ||
Rafael Obrador | Adrian Liso |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại